Vòng 14
21:30 ngày 09/12/2023
Eintracht Frankfurt
Đã kết thúc 5 - 1 (3 - 1)
Bayern Munich
Địa điểm: Deutsche Bank Park
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.03
-1.25
0.87
O 3.5
0.96
U 3.5
0.90
1
6.00
X
4.80
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.99
-0.5
0.89
O 1.5
1.08
U 1.5
0.80

Diễn biến chính

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Phút
 Bayern Munich Bayern Munich
Omar Marmoush 1 - 0 match goal
12'
23'
match yellow.png Kim Min-Jae
Eric Junior Dina Ebimbe 2 - 0 match goal
31'
Hugo Emanuel Larsson 3 - 0
Kiến tạo: Omar Marmoush
match goal
36'
44'
match goal 3 - 1 Joshua Kimmich
Kiến tạo: Leroy Sane
46'
match change Konrad Laimer
Ra sân: Noussair Mazraoui
46'
match change Raphael Guerreiro
Ra sân: Alphonso Davies
Eric Junior Dina Ebimbe 4 - 1
Kiến tạo: Fares Chaibi
match goal
50'
Ansgar Knauff 5 - 1
Kiến tạo: Omar Marmoush
match goal
60'
Ansgar Knauff Goal awarded match var
62'
66'
match change Serge Gnabry
Ra sân: Kingsley Coman
66'
match change Thomas Muller
Ra sân: Eric Maxim Choupo-Moting
Omar Marmoush match yellow.png
67'
71'
match change Jamal Musiala
Ra sân: Serge Gnabry
71'
match yellow.png Leroy Sane
Niels Nkounkou
Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe
match change
76'
Makoto HASEBE
Ra sân: Omar Marmoush
match change
81'
Jens Petter Hauge
Ra sân: Ansgar Knauff
match change
82'
Elias Baum
Ra sân: Aurelio Buta
match change
89'
Jessic Ngankam
Ra sân: Fares Chaibi
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
 Bayern Munich Bayern Munich
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
20
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
6
8
 
Sút Phạt
 
9
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
370
 
Số đường chuyền
 
674
78%
 
Chuyền chính xác
 
90%
8
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu
 
32
7
 
Đánh đầu thành công
 
15
5
 
Cứu thua
 
1
28
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
13
12
 
Ném biên
 
9
28
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
12
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
59
 
Pha tấn công
 
151
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Niels Nkounkou
18
Jessic Ngankam
20
Makoto HASEBE
23
Jens Petter Hauge
47
Elias Baum
5
Hrvoje Smolcic
33
Jens Grahl
31
Philipp Max
30
Paxten Aaronson
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 4-4-2
4-2-3-1 Bayern Munich  Bayern Munich
1
Trapp
3
Tenorio
4
Koch
35
Melo,Tut...
24
Buta
26
2
Ebimbe
16
Larsson
27
Gotze
36
Knauff
8
Chaibi
7
Marmoush
1
Neuer
40
Mazraoui
2
Upamecan...
3
Min-Jae
19
Davies
6
Kimmich
8
Goretzka
11
Coman
13
Choupo-M...
10
Sane
9
Kane

Substitutes

27
Konrad Laimer
25
Thomas Muller
7
Serge Gnabry
42
Jamal Musiala
22
Raphael Guerreiro
39
Mathys Tel
45
Aleksandar Pavlovic
26
Sven Ulreich
41
Frans Kratzig
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Niels Nkounkou 29
Jessic Ngankam 18
Makoto HASEBE 20
Jens Petter Hauge 23
Elias Baum 47
Hrvoje Smolcic 5
Jens Grahl 33
Philipp Max 31
Paxten Aaronson 30
Eintracht Frankfurt Bayern Munich
27 Konrad Laimer
25 Thomas Muller
7 Serge Gnabry
42 Jamal Musiala
22 Raphael Guerreiro
39 Mathys Tel
45 Aleksandar Pavlovic
26 Sven Ulreich
41 Frans Kratzig

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 47.33%
9 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2
1.8 Bàn thua 1.4
5.7 Phạt góc 3.9
2.3 Thẻ vàng 0.8
4.7 Sút trúng cầu môn 5.2
52.9% Kiểm soát bóng 54.7%
9.2 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eintracht Frankfurt (46trận)
Chủ Khách
Bayern Munich (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
10
3
HT-H/FT-T
4
4
8
4
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
4
3
2
1
HT-B/FT-H
2
3
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
2
7
1
9

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 23 5.92
27 Mario Gotze Tiền vệ công 0 0 0 32 26 81.25% 2 0 40 6.5
4 Robin Koch Trung vệ 0 0 0 22 22 100% 0 0 24 6.14
24 Aurelio Buta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 14 93.33% 3 0 29 6.65
35 Lucas Silva Melo,Tuta Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 28 6.35
26 Eric Junior Dina Ebimbe Tiền vệ trụ 3 1 0 18 14 77.78% 0 3 33 8.36
3 Willian Joel Pacho Tenorio Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 40 6.48
7 Omar Marmoush Tiền đạo cắm 1 1 3 13 11 84.62% 0 0 23 8.29
36 Ansgar Knauff Tiền vệ phải 1 0 0 17 11 64.71% 1 0 25 6.4
8 Fares Chaibi Cánh trái 3 1 0 18 12 66.67% 0 1 24 6.97
16 Hugo Emanuel Larsson Tiền vệ trụ 2 1 1 22 19 86.36% 1 0 30 7.68

 Bayern Munich Bayern Munich
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Manuel Neuer Thủ môn 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 26 5.4
13 Eric Maxim Choupo-Moting Tiền đạo cắm 2 1 2 19 17 89.47% 2 1 28 6.48
9 Harry Kane Tiền đạo cắm 2 0 0 6 5 83.33% 0 2 14 6.22
8 Leon Goretzka Tiền vệ trụ 3 0 1 22 18 81.82% 0 2 28 6.51
11 Kingsley Coman Cánh trái 1 0 1 19 17 89.47% 2 0 33 5.92
6 Joshua Kimmich Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 43 36 83.72% 2 0 54 6.17
10 Leroy Sane Cánh phải 0 0 2 24 19 79.17% 1 0 34 6.92
2 Dayot Upamecano Trung vệ 0 0 0 56 52 92.86% 0 0 63 6.19
19 Alphonso Davies Hậu vệ cánh trái 0 0 1 41 39 95.12% 3 1 58 5.88
40 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 39 92.86% 1 0 56 5.06
3 Kim Min-Jae Trung vệ 0 0 0 63 60 95.24% 0 1 68 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ