Vòng 32
22:30 ngày 05/05/2024
Eintracht Frankfurt
Đã kết thúc 1 - 5 (1 - 2)
Bayer Leverkusen
Địa điểm: Deutsche Bank Park
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.91
-0.25
0.99
O 2.75
0.95
U 2.75
0.95
1
3.25
X
3.50
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.00
O 1.25
1.13
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Phút
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
12'
match goal 0 - 1 Granit Xhaka
Kiến tạo: Adam Hlozek
Hugo Ekitike 1 - 1
Kiến tạo: Fares Chaibi
match goal
32'
44'
match goal 1 - 2 Patrik Schick
Kiến tạo: Adam Hlozek
58'
match pen 1 - 3 Exequiel Palacios
61'
match change Victor Boniface
Ra sân: Patrik Schick
61'
match change Piero Hincapie
Ra sân: Arthur Augusto de Matos Soares
Ansgar Knauff
Ra sân: Niels Nkounkou
match change
70'
Hugo Emanuel Larsson
Ra sân: Ellyes Skhiri
match change
70'
72'
match change Jonathan Glao Tah
Ra sân: Granit Xhaka
72'
match change Jeremie Frimpong
Ra sân: Nathan Tella
77'
match goal 1 - 4 Jeremie Frimpong
Kiến tạo: Adam Hlozek
Aurelio Buta
Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe
match change
80'
Nacho Ferri
Ra sân: Hugo Ekitike
match change
80'
Jean Négoce
Ra sân: Fares Chaibi
match change
80'
83'
match change Gustavo Puerta
Ra sân: Robert Andrich
87'
match var Jeremie Frimpong Penalty awarded
89'
match pen 1 - 5 Victor Boniface

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
18
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
13
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
7
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
514
 
Số đường chuyền
 
421
86%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
16
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
8
14
 
Ném biên
 
14
21
 
Cản phá thành công
 
12
11
 
Thử thách
 
1
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
100
 
Pha tấn công
 
63
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Jean Négoce
36
Ansgar Knauff
24
Aurelio Buta
48
Nacho Ferri
16
Hugo Emanuel Larsson
5
Hrvoje Smolcic
33
Jens Grahl
31
Philipp Max
22
Timothy Chandler
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 4-2-2-2
3-4-2-1 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
1
Trapp
29
Nkounkou
3
Tenorio
4
Koch
35
Melo,Tut...
15
Skhiri
27
Gotze
8
Chaibi
26
Ebimbe
7
Marmoush
11
Ekitike
1
Hradecky
6
Kossouno...
8
Andrich
12
Tapsoba
19
Tella
34
Xhaka
25
Palacios
13
Soares
7
Hofmann
23
Hlozek
14
Schick

Substitutes

32
Gustavo Puerta
3
Piero Hincapie
4
Jonathan Glao Tah
30
Jeremie Frimpong
22
Victor Boniface
2
Josip Stanisic
17
Matej Kovar
21
Amine Adli
9
Borja Iglesias Quintas
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Jean Négoce 19
Ansgar Knauff 36
Aurelio Buta 24
Nacho Ferri 48
Hugo Emanuel Larsson 16
Hrvoje Smolcic 5
Jens Grahl 33
Philipp Max 31
Timothy Chandler 22
Eintracht Frankfurt Bayer Leverkusen
32 Gustavo Puerta
3 Piero Hincapie
4 Jonathan Glao Tah
30 Jeremie Frimpong
22 Victor Boniface
2 Josip Stanisic
17 Matej Kovar
21 Amine Adli
9 Borja Iglesias Quintas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
2.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 4
5 Sút trúng cầu môn 5.67
52% Kiểm soát bóng 47%
6.33 Phạm lỗi 8.67
2 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.5
1.9 Bàn thua 0.6
5.4 Phạt góc 6.7
5 Sút trúng cầu môn 7.2
52.9% Kiểm soát bóng 58.4%
9.1 Phạm lỗi 10
2.5 Thẻ vàng 1.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eintracht Frankfurt (45trận)
Chủ Khách
Bayer Leverkusen (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
15
0
HT-H/FT-T
4
4
4
0
HT-B/FT-T
2
0
2
0
HT-T/FT-H
1
2
0
3
HT-H/FT-H
4
2
2
2
HT-B/FT-H
2
3
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
3
HT-B/FT-B
2
7
0
15

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 29 5.06
27 Mario Gotze Tiền vệ công 1 0 1 68 62 91.18% 4 0 78 6.13
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 42 40 95.24% 0 0 48 6.41
4 Robin Koch Trung vệ 0 0 0 72 64 88.89% 0 2 82 5.97
24 Aurelio Buta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.01
35 Lucas Silva Melo,Tuta Trung vệ 0 0 0 44 37 84.09% 0 2 61 6.27
26 Eric Junior Dina Ebimbe Tiền vệ trụ 1 0 0 22 19 86.36% 0 1 36 6.24
29 Niels Nkounkou Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 22 73.33% 1 0 52 6.36
3 Willian Joel Pacho Tenorio Trung vệ 0 0 0 56 51 91.07% 1 0 64 6.2
7 Omar Marmoush Tiền đạo cắm 4 1 1 13 10 76.92% 1 1 24 6.53
36 Ansgar Knauff Tiền vệ phải 0 0 1 4 4 100% 1 0 5 6.06
11 Hugo Ekitike Tiền đạo cắm 3 1 3 17 16 94.12% 5 1 35 7.69
8 Fares Chaibi Cánh trái 4 2 1 21 13 61.9% 8 0 38 6.76
16 Hugo Emanuel Larsson Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.01
19 Jean Négoce Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 1 1 6.08
48 Nacho Ferri Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.04

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 35 6.88
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 42 38 90.48% 1 0 50 7.25
7 Jonas Hofmann Cánh phải 2 1 1 30 28 93.33% 2 0 41 7.1
8 Robert Andrich Tiền vệ trụ 0 0 0 60 55 91.67% 0 2 64 6.5
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.13
14 Patrik Schick Tiền đạo cắm 1 1 0 11 8 72.73% 0 3 14 7.58
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 2 2 0 51 45 88.24% 0 0 62 7.49
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 0 54 46 85.19% 0 1 62 6.48
19 Nathan Tella Tiền vệ công 0 0 0 14 9 64.29% 3 0 30 6.87
23 Adam Hlozek Tiền đạo cắm 0 0 3 17 15 88.24% 0 1 31 7.91
6 Odilon Kossounou Trung vệ 0 0 1 40 33 82.5% 0 1 48 6.47
22 Victor Boniface Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.05
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 1 1 0 1 0 0% 0 0 3 6.93
3 Piero Hincapie Trung vệ 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 20 6.49
13 Arthur Augusto de Matos Soares Defender 0 0 1 32 23 71.88% 2 1 51 6.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ