Vòng 3
20:30 ngày 03/09/2023
Eintracht Frankfurt
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
FC Koln
Địa điểm: Deutsche Bank Park
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
1.02
O 2.75
0.86
U 2.75
1.02
1
1.83
X
3.75
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.87
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Phút
FC Koln FC Koln
43'
match pen 0 - 1 Florian Kainz
45'
match yellow.png Dejan Ljubicic
45'
match yellow.png Eric Martel
Jens Petter Hauge
Ra sân: Philipp Max
match change
46'
58'
match change Mathias Olesen
Ra sân: Luca Waldschmidt
58'
match change Faride Alidou
Ra sân: Linton Maina
Omar Marmoush match yellow.png
64'
Jessic Ngankam
Ra sân: Omar Marmoush
match change
67'
70'
match yellow.png Benno Schmitz
Sebastian Rode
Ra sân: Hugo Emanuel Larsson
match change
73'
Niels Nkounkou
Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe
match change
73'
74'
match change Sargis Adamyan
Ra sân: Steffen Tigges
75'
match change Rasmus Carstensen
Ra sân: Benno Schmitz
79'
match change Luca Kilian
Ra sân: Julian Chabot
Paxten Aaronson
Ra sân: Aurelio Buta
match change
80'
Niels Nkounkou 1 - 1
Kiến tạo: Paxten Aaronson
match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
FC Koln FC Koln
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
12
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
717
 
Số đường chuyền
 
381
88%
 
Chuyền chính xác
 
75%
10
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
28
17
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
3
28
 
Ném biên
 
17
14
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
14
127
 
Pha tấn công
 
81
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Niels Nkounkou
18
Jessic Ngankam
17
Sebastian Rode
23
Jens Petter Hauge
30
Paxten Aaronson
5
Hrvoje Smolcic
33
Jens Grahl
20
Makoto HASEBE
8
Fares Chaibi
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 3-4-2-1
4-1-4-1 FC Koln FC Koln
1
Trapp
3
Tenorio
4
Koch
35
Melo,Tut...
31
Max
15
Skhiri
16
Larsson
24
Buta
26
Ebimbe
27
Gotze
7
Marmoush
1
Schwabe
2
Schmitz
4
Hubers
24
Chabot
17
Paqarada
6
Martel
9
Waldschm...
7
Ljubicic
11
Kainz
37
Maina
21
Tigges

Substitutes

23
Sargis Adamyan
18
Rasmus Carstensen
40
Faride Alidou
15
Luca Kilian
47
Mathias Olesen
8
Denis Huseinbasic
20
Philipp Pentke
22
Jacob Christensen
35
Max Finkgrafe
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Niels Nkounkou 29
Jessic Ngankam 18
Sebastian Rode 17
Jens Petter Hauge 23
Paxten Aaronson 30
Hrvoje Smolcic 5
Jens Grahl 33
Makoto HASEBE 20
Fares Chaibi 8
Eintracht Frankfurt FC Koln
23 Sargis Adamyan
18 Rasmus Carstensen
40 Faride Alidou
15 Luca Kilian
47 Mathias Olesen
8 Denis Huseinbasic
20 Philipp Pentke
22 Jacob Christensen
35 Max Finkgrafe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 6
50% Kiểm soát bóng 59.67%
9 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1.8 Bàn thua 1.9
5.7 Phạt góc 5.5
2.3 Thẻ vàng 2.3
4.7 Sút trúng cầu môn 4.7
52.9% Kiểm soát bóng 49.2%
9.2 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eintracht Frankfurt (46trận)
Chủ Khách
FC Koln (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
1
3
HT-H/FT-T
4
4
2
5
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
4
3
3
5
HT-B/FT-H
2
3
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
5
1
HT-B/FT-B
2
7
4
0

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 12 12 100% 0 0 15 6
27 Mario Gotze Tiền vệ công 0 0 0 28 19 67.86% 0 0 38 6.07
31 Philipp Max Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 26 76.47% 2 0 49 5.96
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 29 87.88% 0 0 42 6.3
4 Robin Koch Trung vệ 0 0 0 56 53 94.64% 0 2 59 6.19
23 Jens Petter Hauge Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
24 Aurelio Buta Hậu vệ cánh phải 1 0 1 32 27 84.38% 2 0 50 6.51
35 Lucas Silva Melo,Tuta Trung vệ 0 0 0 55 50 90.91% 0 2 60 6.3
26 Eric Junior Dina Ebimbe Tiền vệ trụ 3 1 1 29 23 79.31% 1 0 44 6.26
3 Willian Joel Pacho Tenorio Trung vệ 0 0 0 52 44 84.62% 0 1 65 6.44
7 Omar Marmoush Tiền đạo cắm 0 0 1 10 9 90% 0 2 18 6.3
16 Hugo Emanuel Larsson Tiền vệ trụ 0 0 0 34 30 88.24% 0 0 39 6.31

FC Koln FC Koln
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Florian Kainz Cánh trái 1 1 0 35 26 74.29% 2 0 39 6.98
9 Luca Waldschmidt Tiền đạo cắm 0 0 1 18 15 83.33% 0 0 28 6.34
2 Benno Schmitz Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 23 62.16% 1 0 46 6.35
17 Leart Paqarada Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 14 73.68% 2 0 29 6.33
1 Marvin Schwabe Thủ môn 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 28 6.67
4 Timo Hubers Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 2 37 7.01
21 Steffen Tigges Tiền đạo cắm 0 0 2 11 7 63.64% 0 1 14 6.44
24 Julian Chabot Trung vệ 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 36 6.89
7 Dejan Ljubicic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 20 95.24% 0 0 32 6.54
37 Linton Maina Cánh phải 2 1 0 14 11 78.57% 1 0 21 6.46
6 Eric Martel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 19 82.61% 1 2 36 7.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ