Eintracht Frankfurt
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Greuther Furth
Địa điểm: Commerzbank-Arena
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.95
0.95
+1
0.95
0.95
O
3.25
1.03
1.03
U
3.25
0.85
0.85
1
1.48
1.48
X
4.50
4.50
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.88
0.88
O
1.25
0.94
0.94
U
1.25
0.94
0.94
Diễn biến chính
Eintracht Frankfurt
Phút
Greuther Furth
56'
Jamie Leweling
Ra sân: Havard Nielsen
Ra sân: Havard Nielsen
Goncalo Paciencia
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
59'
66'
Julian Green
Ra sân: Tobias Raschl
Ra sân: Tobias Raschl
Jens Petter Hauge
Ra sân: Daichi Kamada
Ra sân: Daichi Kamada
69'
84'
Simon Asta
Ra sân: Jetro Willems
Ra sân: Jetro Willems
Sebastian Rode
Ra sân: Kristijan Jakic
Ra sân: Kristijan Jakic
84'
85'
Afimico Pululu
Ra sân: Branimir Hrgota
Ra sân: Branimir Hrgota
Jens Petter Hauge
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Eintracht Frankfurt
Greuther Furth
Giao bóng trước
9
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
21
Tổng cú sút
4
6
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
1
6
Cản sút
1
15
Sút Phạt
8
68%
Kiểm soát bóng
32%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
657
Số đường chuyền
313
86%
Chuyền chính xác
72%
10
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
5
28
Đánh đầu
28
15
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
6
21
Rê bóng thành công
13
9
Đánh chặn
7
15
Ném biên
21
21
Cản phá thành công
13
9
Thử thách
10
132
Pha tấn công
78
64
Tấn công nguy hiểm
18
Đội hình xuất phát
Eintracht Frankfurt
3-5-2
3-4-1-2
Greuther Furth
1
Trapp
2
Ndicka
20
HASEBE
35
Melo,Tut...
10
Kostic
15
Kamada
6
Jakic
8
Sow
36
Knauff
19
Maury
29
Lindstro...
26
Linde
4
Bauer
24
Viergeve...
27
Itter
18
Meyerhof...
20
Raschl
13
Christia...
15
Willems
21
Tillman
16
Nielsen
10
Hrgota
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt
Sam Lammers
9
Almamy Toure
18
Goncalo Paciencia
39
Sebastian Rode
17
Jens Grahl
31
Ajdin Hrustic
7
Stefan Ilsanker
3
Jens Petter Hauge
23
Timothy Chandler
22
Greuther Furth
9
Afimico Pululu
2
Simon Asta
19
Oliver Fobassam
11
Dickson Abiama
23
Gideon Jung
37
Julian Green
40
Jamie Leweling
30
Sascha Burchert
17
Jessic Ngankam
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.67
2.67
Bàn thua
2
6.67
Phạt góc
6.33
1
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
6.33
50%
Kiểm soát bóng
56%
9
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.3
1.8
Bàn thua
2
5.7
Phạt góc
4.7
2.3
Thẻ vàng
2
4.7
Sút trúng cầu môn
4.3
52.9%
Kiểm soát bóng
55.8%
9.2
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt (46trận)
Chủ
Khách
Greuther Furth (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
4
7
HT-H/FT-T
4
4
4
2
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
4
3
3
3
HT-B/FT-H
2
3
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
2
7
3
5