Vòng 7
00:30 ngày 09/10/2023
Eintracht Frankfurt
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Heidenheimer
Địa điểm: Deutsche Bank Park
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.07
+1
0.81
O 2.75
0.82
U 2.75
1.04
1
1.62
X
4.20
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Phút
Heidenheimer Heidenheimer
Fares Chaibi penaltyAwarded.false match var
4'
Jessic Ngankam match yellow.png
11'
23'
match yellow.png Jan-Niklas Beste
28'
match yellow.png Kevin Muller
Jessic Ngankam match hong pen
30'
Hugo Emanuel Larsson 1 - 0 match goal
39'
46'
match yellow.png Patrick Mainka
46'
match change Nikola Dovedan
Ra sân: Marvin Pieringer
58'
match change Adrian Beck
Ra sân: Norman Theuerkauf
Philipp Max match yellow.png
65'
Ansgar Knauff
Ra sân: Jessic Ngankam
match change
67'
Nacho Ferri
Ra sân: Omar Marmoush
match change
67'
Ansgar Knauff 2 - 0
Kiến tạo: Aurelio Buta
match goal
72'
78'
match change Jan Schoppner
Ra sân: Jan-Niklas Beste
Niels Nkounkou
Ra sân: Philipp Max
match change
78'
78'
match change Denis Thomalla
Ra sân: Tim Kleindienst
85'
match change Florian Pickel
Ra sân: Adrian Beck
Hrvoje Smolcic
Ra sân: Fares Chaibi
match change
90'
Makoto HASEBE
Ra sân: Hugo Emanuel Larsson
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Heidenheimer Heidenheimer
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
17
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
493
 
Số đường chuyền
 
499
80%
 
Chuyền chính xác
 
77%
14
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
3
42
 
Đánh đầu
 
52
18
 
Đánh đầu thành công
 
29
2
 
Cứu thua
 
4
27
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Ném biên
 
30
24
 
Cản phá thành công
 
22
12
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
116
 
Pha tấn công
 
128
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Hrvoje Smolcic
29
Niels Nkounkou
36
Ansgar Knauff
20
Makoto HASEBE
48
Nacho Ferri
33
Jens Grahl
23
Jens Petter Hauge
22
Timothy Chandler
30
Paxten Aaronson
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 3-4-2-1
4-2-3-1 Heidenheimer Heidenheimer
1
Trapp
3
Tenorio
4
Koch
35
Melo,Tut...
31
Max
15
Skhiri
16
Larsson
24
Buta
7
Marmoush
8
Chaibi
18
Ngankam
1
Muller
23
Traore
6
Mainka
4
Siersleb...
19
Fohrenba...
30
Theuerka...
33
Maloney
8
Dinkci
18
Pieringe...
37
Beste
10
Kleindie...

Substitutes

20
Nikola Dovedan
17
Florian Pickel
11
Denis Thomalla
21
Adrian Beck
3
Jan Schoppner
9
Stefan Schimmer
16
Kevin Sessa
22
Vitus Eicher
27
Thomas Keller
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Hrvoje Smolcic 5
Niels Nkounkou 29
Ansgar Knauff 36
Makoto HASEBE 20
Nacho Ferri 48
Jens Grahl 33
Jens Petter Hauge 23
Timothy Chandler 22
Paxten Aaronson 30
Eintracht Frankfurt Heidenheimer
20 Nikola Dovedan
17 Florian Pickel
11 Denis Thomalla
21 Adrian Beck
3 Jan Schoppner
9 Stefan Schimmer
16 Kevin Sessa
22 Vitus Eicher
27 Thomas Keller

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 1
8.67 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
52.33% Kiểm soát bóng 46%
10 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
1.9 Bàn thua 1.3
6.2 Phạt góc 5.3
2.1 Thẻ vàng 1.2
4.8 Sút trúng cầu môn 4.1
53.2% Kiểm soát bóng 43.4%
9.2 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eintracht Frankfurt (47trận)
Chủ Khách
Heidenheimer (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
7
HT-H/FT-T
4
4
2
1
HT-B/FT-T
2
0
2
0
HT-T/FT-H
1
2
0
4
HT-H/FT-H
4
3
3
3
HT-B/FT-H
3
3
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
2
7
4
3

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 16 6.41
31 Philipp Max Hậu vệ cánh trái 1 0 1 18 14 77.78% 2 1 26 6.54
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 36 6.27
4 Robin Koch Trung vệ 0 0 0 46 40 86.96% 0 1 50 6.62
24 Aurelio Buta Hậu vệ cánh phải 0 0 1 33 28 84.85% 2 1 48 7
35 Lucas Silva Melo,Tuta Trung vệ 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 41 6.71
3 Willian Joel Pacho Tenorio Trung vệ 0 0 0 39 28 71.79% 0 0 48 6.98
18 Jessic Ngankam Tiền đạo cắm 3 2 0 10 9 90% 0 0 14 5.8
7 Omar Marmoush Tiền đạo cắm 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 33 7.43
8 Fares Chaibi Cánh trái 1 0 2 23 18 78.26% 6 0 35 6.31
16 Hugo Emanuel Larsson Tiền vệ trụ 2 1 0 33 31 93.94% 0 1 43 7.5

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Norman Theuerkauf Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 17 6.01
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 39 31 79.49% 0 1 45 5.93
10 Tim Kleindienst Tiền đạo cắm 0 0 0 11 6 54.55% 0 5 16 6.33
6 Patrick Mainka Trung vệ 0 0 0 37 33 89.19% 0 3 42 6.17
19 Jonas Fohrenbach Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 12 80% 0 0 28 6.19
20 Nikola Dovedan Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
33 Lennard Maloney Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 11 64.71% 0 3 22 6.31
37 Jan-Niklas Beste Cánh trái 1 0 1 7 4 57.14% 3 0 20 5.73
4 Tim Siersleben Trung vệ 0 0 0 44 35 79.55% 0 0 49 5.95
8 Eren Dinkci Tiền đạo cắm 2 0 0 11 6 54.55% 1 0 22 6.22
18 Marvin Pieringer Tiền đạo cắm 0 0 0 12 11 91.67% 1 1 25 6.44
23 Omar Traore Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 12 60% 2 0 33 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ