Eintracht Frankfurt
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Union Berlin
Địa điểm: Commerzbank-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.02
1.02
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
2.12
2.12
X
3.35
3.35
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.66
0.66
-0
1.28
1.28
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Eintracht Frankfurt
Phút
Union Berlin
Djibril Sow 1 - 0
22'
39'
Grischa Promel
58'
Sheraldo Becker
Ra sân: Genki Haraguchi
Ra sân: Genki Haraguchi
58'
Julian Ryerson
Ra sân: Khedira Rani
Ra sân: Khedira Rani
59'
Robin Knoche
62'
1 - 1 Max Kruse
Goncalo Paciencia
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
68'
76'
Andreas Voglsammer
Ra sân: Taiwo Awoniyi
Ra sân: Taiwo Awoniyi
76'
Levin Oztunali
Ra sân: Max Kruse
Ra sân: Max Kruse
Ragnar Ache
Ra sân: Jesper Lindstrom
Ra sân: Jesper Lindstrom
77'
Obite Ndicka 2 - 1
Kiến tạo: Filip Kostic
Kiến tạo: Filip Kostic
90'
90'
Niko Gieselmann
Ra sân: Bastian Oczipka
Ra sân: Bastian Oczipka
90'
Andreas Luthe
90'
Sheraldo Becker
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Eintracht Frankfurt
Union Berlin
Giao bóng trước
7
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
4
13
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
1
5
Cản sút
2
6
Sút Phạt
4
54%
Kiểm soát bóng
46%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
510
Số đường chuyền
462
78%
Chuyền chính xác
74%
4
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
1
31
Đánh đầu
31
19
Đánh đầu thành công
12
2
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
15
11
Đánh chặn
10
32
Ném biên
12
1
Dội cột/xà
0
10
Cản phá thành công
15
10
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
0
139
Pha tấn công
116
70
Tấn công nguy hiểm
17
Đội hình xuất phát
Eintracht Frankfurt
3-4-2-1
3-5-2
Union Berlin
1
Trapp
2
Ndicka
20
HASEBE
35
Melo,Tut...
10
Kostic
6
Jakic
8
Sow
22
Chandler
15
Kamada
29
Lindstro...
19
Maury
1
Luthe
5
Friedric...
31
Knoche
25
Baumgart...
28
Trimmel
24
Haraguch...
8
Rani
21
Promel
20
Oczipka
14
Awoniyi
10
Kruse
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt
Almamy Toure
18
Diant Ramaj
40
Jens Petter Hauge
23
Stefan Ilsanker
3
Martin Hinteregger
13
Goncalo Paciencia
39
Danny Vieira da Costa
24
Sebastian Rode
17
Ragnar Ache
21
Union Berlin
30
Kevin Mohwald
3
Paul Jaeckel
7
Levin Oztunali
19
Frederik Ronnow
6
Julian Ryerson
11
Anthony Ujah
9
Andreas Voglsammer
23
Niko Gieselmann
27
Sheraldo Becker
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
2.67
Bàn thua
2.67
8.67
Phạt góc
5.67
0.67
Thẻ vàng
3
4.33
Sút trúng cầu môn
5.33
52.33%
Kiểm soát bóng
40.67%
10
Phạm lỗi
14.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.3
1.9
Bàn thua
1.8
6.2
Phạt góc
4.6
2.1
Thẻ vàng
1.9
4.8
Sút trúng cầu môn
4.6
53.2%
Kiểm soát bóng
42.9%
9.2
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt (47trận)
Chủ
Khách
Union Berlin (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
7
HT-H/FT-T
4
4
4
4
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
4
3
0
4
HT-B/FT-H
3
3
1
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
2
7
7
2