Vòng 21
21:00 ngày 21/01/2024
Empoli
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Monza
Địa điểm: Carlo Castellani
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.88
O 2.5
1.04
U 2.5
0.82
1
2.70
X
3.40
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.90
O 1
1.01
U 1
0.87

Diễn biến chính

Empoli Empoli
Phút
Monza Monza
Szymon Zurkowski 1 - 0 match goal
13'
Szymon Zurkowski 2 - 0 match goal
38'
46'
match change Dario DAmbrosio
Ra sân: Armando Izzo
46'
match change Warren Bondo
Ra sân: Roberto Gagliardini
46'
match change Mirko Maric
Ra sân: Lorenzo Colombo
Bartosz Bereszynski match yellow.png
49'
Liberato Cacace
Ra sân: Bartosz Bereszynski
match change
61'
Youssef Maleh
Ra sân: Razvan Marin
match change
61'
67'
match change Valentín Carboni
Ra sân: Pedro Pedro Pereira
Steven Shpendi
Ra sân: Alberto Cerri
match change
69'
70'
match yellow.png Luca Caldirola
72'
match yellow.png Dany Mota Carvalho
Szymon Zurkowski 3 - 0
Kiến tạo: Steven Shpendi
match goal
73'
75'
match change Daniel Maldini
Ra sân: Andrea Colpani
Jacopo Fazzini
Ra sân: Nicolo Cambiaghi
match change
86'
90'
match yellow.png Pablo Mari Villar

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Empoli Empoli
Monza Monza
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
15
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
259
 
Số đường chuyền
 
657
72%
 
Chuyền chính xác
 
89%
15
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
35
13
 
Đánh đầu thành công
 
18
5
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
5
0
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Ném biên
 
20
14
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
64
 
Pha tấn công
 
145
15
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Youssef Maleh
21
Jacopo Fazzini
13
Liberato Cacace
7
Steven Shpendi
2
Saba Goglichidze
35
Baldanzi Tommaso
12
Jacopo Seghetti
1
Samuele Perisan
38
Gabriele Indragoli
31
Giacomo Corona
Empoli Empoli 3-5-2
3-4-2-1 Monza Monza
25
Caprile
33
Luperto
4
Walukiew...
34
Ismajli
11
Gyasi
18
Marin
5
Grassi
27
3
Zurkowsk...
19
Bereszyn...
17
Cerri
28
Cambiagh...
23
Sorrenti...
4
Izzo
22
Villar
5
Caldirol...
13
Pereira
6
Gagliard...
32
Pessina
77
Kyriakop...
28
Colpani
47
Carvalho
9
Colombo

Substitutes

21
Valentín Carboni
24
Mirko Maric
38
Warren Bondo
33
Dario DAmbrosio
27
Daniel Maldini
44
Andrea Carboni
66
Stefano Gori
2
Giulio Donati
84
Patrick Ciurria
18
Davide Bettella
61
Andrea Ferraris
8
Jean-Daniel Akpa-Akpro
62
Andrea Mazza
Đội hình dự bị
Empoli Empoli
Youssef Maleh 29
Jacopo Fazzini 21
Liberato Cacace 13
Steven Shpendi 7
Saba Goglichidze 2
Baldanzi Tommaso 35
Jacopo Seghetti 12
Samuele Perisan 1
Gabriele Indragoli 38
Giacomo Corona 31
Empoli Monza
21 Valentín Carboni
24 Mirko Maric
38 Warren Bondo
33 Dario DAmbrosio
27 Daniel Maldini
44 Andrea Carboni
66 Stefano Gori
2 Giulio Donati
84 Patrick Ciurria
18 Davide Bettella
61 Andrea Ferraris
8 Jean-Daniel Akpa-Akpro
62 Andrea Mazza

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 3.33
43% Kiểm soát bóng 54.67%
14.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.8
4.3 Phạt góc 2.6
1.8 Thẻ vàng 2.2
1.9 Sút trúng cầu môn 2.9
40% Kiểm soát bóng 48.6%
14.5 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Empoli (37trận)
Chủ Khách
Monza (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
9
5
4
HT-H/FT-T
0
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
2
4
5
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
5
1
0
2
HT-B/FT-B
4
3
5
3

Empoli Empoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Bartosz Bereszynski Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 26 6.74
17 Alberto Cerri Tiền đạo cắm 2 1 1 14 7 50% 0 4 26 7.07
11 Emmanuel Gyasi Cánh trái 1 1 0 20 12 60% 1 1 40 6.93
5 Alberto Grassi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 30 23 76.67% 0 2 40 6.88
33 Sebastiano Luperto Trung vệ 0 0 1 36 23 63.89% 0 1 48 7.11
18 Razvan Marin Tiền vệ trụ 1 0 0 17 13 76.47% 1 1 29 6.72
34 Ardian Ismajli Trung vệ 0 0 0 24 23 95.83% 1 3 37 7.27
29 Youssef Maleh Tiền vệ trụ 0 0 1 11 9 81.82% 2 0 14 6.35
27 Szymon Zurkowski Tiền vệ trụ 3 3 0 20 13 65% 1 0 34 9.35
4 Sebastian Walukiewicz Trung vệ 0 0 0 25 20 80% 0 1 39 7.34
13 Liberato Cacace Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.32
25 Elia Caprile Thủ môn 0 0 0 26 13 50% 0 0 34 7.67
28 Nicolo Cambiaghi Cánh trái 1 0 1 13 11 84.62% 3 0 27 7.31
21 Jacopo Fazzini Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.07
7 Steven Shpendi 1 0 1 1 1 100% 0 0 6 6.32

Monza Monza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Dario DAmbrosio Trung vệ 2 1 0 38 34 89.47% 0 3 48 6.38
5 Luca Caldirola Trung vệ 1 1 0 76 73 96.05% 1 2 87 6.05
22 Pablo Mari Villar Trung vệ 1 0 0 101 95 94.06% 0 6 118 6.81
6 Roberto Gagliardini Tiền vệ trụ 1 0 0 33 31 93.94% 0 1 43 6.06
4 Armando Izzo Trung vệ 0 0 1 39 37 94.87% 0 1 45 6.14
24 Mirko Maric Tiền đạo cắm 1 1 0 11 7 63.64% 0 1 19 5.99
77 Giorgos Kyriakopoulos Hậu vệ cánh trái 2 0 1 68 55 80.88% 6 1 94 6.25
32 Matteo Pessina Tiền vệ trụ 1 0 4 87 78 89.66% 1 2 96 6.51
13 Pedro Pedro Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 1 44 38 86.36% 3 0 53 6
28 Andrea Colpani Tiền vệ trụ 3 1 3 32 26 81.25% 9 0 54 6.36
27 Daniel Maldini Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 1 1 6 6.16
47 Dany Mota Carvalho Tiền đạo cắm 2 1 2 45 40 88.89% 6 0 64 5.96
23 Alessandro Sorrentino Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 31 5.95
9 Lorenzo Colombo Tiền đạo cắm 1 0 0 11 7 63.64% 0 0 19 5.81
38 Warren Bondo Tiền vệ trụ 0 0 0 34 31 91.18% 0 0 38 6.46
21 Valentín Carboni Tiền vệ công 0 0 0 13 12 92.31% 1 0 14 5.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ