Vòng 31
01:45 ngày 07/04/2024
Empoli
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 0)
Torino
Địa điểm: Carlo Castellani
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.90
O 2
0.79
U 2
1.07
1
3.30
X
3.25
2
2.25
Hiệp 1
+0.25
0.66
-0.25
1.31
O 0.75
0.79
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Empoli Empoli
Phút
Torino Torino
Nicolo Cambiaghi 1 - 0
Kiến tạo: Razvan Marin
match goal
6'
Sebastian Walukiewicz match yellow.png
11'
Alberto Cerri match yellow.png
27'
39'
match yellow.png Duvan Estevan Zapata Banguera
60'
match goal 1 - 1 Duvan Estevan Zapata Banguera
Kiến tạo: Mergim Vojvoda
Liberato Cacace
Ra sân: Giuseppe Pezzella
match change
65'
Youssef Maleh
Ra sân: Simone Bastoni
match change
65'
MBaye Niang
Ra sân: Alberto Cerri
match change
70'
Matteo Cancellieri
Ra sân: Nicolo Cambiaghi
match change
70'
Matteo Cancellieri 2 - 1
Kiến tạo: Youssef Maleh
match goal
74'
76'
match change Valentino Lazaro
Ra sân: Mergim Vojvoda
82'
match change Matteo Lovato
Ra sân: Samuele Ricci
82'
match change David Okereke
Ra sân: Ricardo Rodriguez
Jacopo Fazzini
Ra sân: Szymon Zurkowski
match change
88'
88'
match change Adam Masina
Ra sân: Karol Linetty
MBaye Niang 3 - 1
Kiến tạo: Liberato Cacace
match goal
90'
90'
match goal 3 - 2 Duvan Estevan Zapata Banguera
Kiến tạo: Raoul Bellanova

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Empoli Empoli
Torino Torino
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
0
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
15
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
296
 
Số đường chuyền
 
518
69%
 
Chuyền chính xác
 
86%
13
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
38
17
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
0
14
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
4
3
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
77
 
Pha tấn công
 
114
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Youssef Maleh
20
Matteo Cancellieri
21
Jacopo Fazzini
13
Liberato Cacace
10
MBaye Niang
2
Saba Goglichidze
5
Alberto Grassi
23
Mattia Destro
9
Francesco Caputo
1
Samuele Perisan
12
Jacopo Seghetti
8
Viktor Kovalenko
7
Steven Shpendi
Empoli Empoli 3-4-2-1
3-4-1-2 Torino Torino
25
Caprile
33
Luperto
4
Walukiew...
19
Bereszyn...
3
Pezzella
30
Bastoni
18
Marin
11
Gyasi
28
Cambiagh...
27
Zurkowsk...
17
Cerri
32
Savic
61
Aousta
4
Buongior...
13
Rodrigue...
19
Bellanov...
28
Ricci
77
Linetty
27
Vojvoda
16
Vlasic
9
Sanabria
91
2
Banguera

Substitutes

20
Valentino Lazaro
6
Matteo Lovato
5
Adam Masina
21
David Okereke
1
Luca Gemello
71
Mihai Popa
15
Saba Sazonov
17
Uros Kabic
79
Zannetos Savva
Đội hình dự bị
Empoli Empoli
Youssef Maleh 29
Matteo Cancellieri 20
Jacopo Fazzini 21
Liberato Cacace 13
MBaye Niang 10
Saba Goglichidze 2
Alberto Grassi 5
Mattia Destro 23
Francesco Caputo 9
Samuele Perisan 1
Jacopo Seghetti 12
Viktor Kovalenko 8
Steven Shpendi 7
Empoli Torino
20 Valentino Lazaro
6 Matteo Lovato
5 Adam Masina
21 David Okereke
1 Luca Gemello
71 Mihai Popa
15 Saba Sazonov
17 Uros Kabic
79 Zannetos Savva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng
1 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
1 Sút trúng cầu môn 2.33
38.33% Kiểm soát bóng 46%
14.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 1.1
3.4 Phạt góc 5.6
2.1 Thẻ vàng 1.7
2.5 Sút trúng cầu môn 3.7
39.9% Kiểm soát bóng 49.4%
14.4 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Empoli (35trận)
Chủ Khách
Torino (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
3
2
HT-H/FT-T
0
2
5
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
9
5
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
5
1
2
0
HT-B/FT-B
4
3
0
4

Empoli Empoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 MBaye Niang Tiền đạo cắm 1 1 0 2 2 100% 0 0 5 6.9
19 Bartosz Bereszynski Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 19 73.08% 1 3 45 6.96
17 Alberto Cerri Tiền đạo cắm 0 0 0 17 11 64.71% 0 6 22 6.45
11 Emmanuel Gyasi Cánh trái 0 0 0 21 14 66.67% 1 0 29 6.21
33 Sebastiano Luperto Trung vệ 0 0 0 37 27 72.97% 0 2 47 6.46
18 Razvan Marin Tiền vệ trụ 1 0 1 36 27 75% 2 0 45 6.47
30 Simone Bastoni Tiền vệ trụ 0 0 0 27 21 77.78% 1 1 40 6.32
3 Giuseppe Pezzella Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 5 38.46% 1 0 30 6.19
29 Youssef Maleh Tiền vệ trụ 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 10 6.93
27 Szymon Zurkowski Tiền vệ trụ 0 0 0 25 19 76% 1 1 37 6.28
4 Sebastian Walukiewicz Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 3 37 6.74
13 Liberato Cacace Hậu vệ cánh trái 0 0 1 12 9 75% 0 0 17 6.89
25 Elia Caprile Thủ môn 0 0 0 30 11 36.67% 0 0 40 6.21
28 Nicolo Cambiaghi Cánh trái 1 1 0 15 10 66.67% 2 1 27 7.52
20 Matteo Cancellieri Cánh phải 1 1 0 5 3 60% 0 0 10 6.92
21 Jacopo Fazzini Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.16

Torino Torino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Ricardo Rodriguez Trung vệ 1 0 2 58 52 89.66% 7 3 75 6.86
91 Duvan Estevan Zapata Banguera Tiền đạo cắm 7 4 2 18 13 72.22% 3 5 46 8.52
9 Antonio Sanabria Tiền đạo cắm 5 1 0 34 31 91.18% 0 1 49 6.66
5 Adam Masina Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 9 6.07
77 Karol Linetty Tiền vệ trụ 2 0 0 64 58 90.63% 0 2 73 6.18
16 Nikola Vlasic Tiền vệ công 1 0 2 40 37 92.5% 2 0 55 6.83
27 Mergim Vojvoda Hậu vệ cánh phải 0 0 2 31 25 80.65% 6 0 53 6.92
61 Adrien Tameze Aousta Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 57 49 85.96% 1 0 70 6.01
20 Valentino Lazaro Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 19 95% 2 0 25 6.3
21 David Okereke Tiền đạo cắm 0 0 1 10 10 100% 2 0 14 6.24
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 42 28 66.67% 0 0 47 5.25
4 Alessandro Buongiorno Trung vệ 0 0 1 45 34 75.56% 0 6 59 6.68
19 Raoul Bellanova Hậu vệ cánh phải 2 0 5 34 32 94.12% 8 0 65 6.86
28 Samuele Ricci Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 48 46 95.83% 1 1 56 6.29
6 Matteo Lovato Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 0 11 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ