Erzgebirge Aue
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Dynamo Dresden
Địa điểm: Erzgebirgsstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.78
0.78
1
2.34
2.34
X
3.45
3.45
2
2.76
2.76
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.11
1.11
O
1
0.85
0.85
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Erzgebirge Aue
Phút
Dynamo Dresden
42'
Morris Schroter
58'
Kevin Ehlers
Ra sân: Morris Schroter
Ra sân: Morris Schroter
58'
Paul Will
Ra sân: Brandon Borello
Ra sân: Brandon Borello
61'
0 - 1 Ransford Yeboah Konigsdorffer
66'
Heinz Mörschel
Ra sân: Luca Herrmann
Ra sân: Luca Herrmann
Omar Sijaric
Ra sân: Jan Hochscheidt
Ra sân: Jan Hochscheidt
69'
Antonio Mance
Ra sân: Tom Baumgart
Ra sân: Tom Baumgart
81'
81'
Guram Giorbelidze
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
Dirk Carlson
84'
Babacar Gueye
Ra sân: Antonio Jonjic
Ra sân: Antonio Jonjic
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Erzgebirge Aue
Dynamo Dresden
5
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
19
Tổng cú sút
11
8
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
4
8
Sút Phạt
12
47%
Kiểm soát bóng
53%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
325
Số đường chuyền
363
67%
Chuyền chính xác
67%
10
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
0
26
Đánh đầu
26
9
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
8
14
Rê bóng thành công
12
3
Đánh chặn
12
24
Ném biên
35
14
Cản phá thành công
12
12
Thử thách
15
0
Kiến tạo thành bàn
1
85
Pha tấn công
107
32
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Erzgebirge Aue
4-3-1-2
4-3-1-2
Dynamo Dresden
1
Mannel
3
Carlson
13
Majetsch...
23
Barylla
24
Strauss
8
Baumgart
30
Schreck
7
Hochsche...
10
Nazarov
11
Kuhn
9
Jonjic
1
Broll
16
Becker
21
Sollbaue...
3
Akoto
15
Lowe
17
Schroter
5
Stark
35
Konigsdo...
19
Herrmann
33
Daferner
25
Borello
Đội hình dự bị
Erzgebirge Aue
Sascha Hartel
27
Babacar Gueye
22
Antonio Mance
37
Omar Sijaric
19
Philipp Riese
17
Nikola Trujic
16
Tim Kips
34
Klewin Philipp
25
Dynamo Dresden
30
Julius Kade
8
Heinz Mörschel
2
Guram Giorbelidze
20
Jong-min Seo
10
Patrick Weihrauch
22
Anton Mitryushkin
28
Paul Will
26
Sebastian Mai
39
Kevin Ehlers
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
8.33
1.67
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
6
53%
Kiểm soát bóng
53.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
0.9
1.4
Bàn thua
1
5.5
Phạt góc
5.6
1.4
Thẻ vàng
2.7
3.1
Sút trúng cầu môn
3.9
53.7%
Kiểm soát bóng
56.3%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Erzgebirge Aue (38trận)
Chủ
Khách
Dynamo Dresden (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
6
7
5
HT-H/FT-T
5
0
4
3
HT-B/FT-T
3
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
1
6
1
3
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
4
HT-B/FT-B
1
1
4
4