Vòng 19
01:45 ngày 30/01/2024
Estrela da Amadora 1
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 2)
Benfica
Địa điểm: Estadio Jose Gomes
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.01
-1.25
0.89
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
12.00
X
5.50
2
1.28
Hiệp 1
+0.5
0.95
-0.5
0.95
O 1.25
1.11
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Phút
Benfica Benfica
Leonardo Rodrigues Lima 1 - 0 match goal
28'
41'
match yellow.png Angel Fabian Di Maria
44'
match goal 1 - 1 Arthur Mendonça Cabral
Kiến tạo: Angel Fabian Di Maria
45'
match goal 1 - 2 Rafael Ferreira Silva
Regis Ndo match yellow.png
45'
46'
match change Florentino Ibrain Morris Luis
Ra sân: Orkun Kokcu
52'
match goal 1 - 3 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
Andre Luiz Ribeiro da Silva
Ra sân: Pedro Mendes
match change
58'
Kikas
Ra sân: Ronaldo Tavares
match change
58'
Pedro Miguel Cunha Sa
Ra sân: Leonardo Rodrigues Lima
match change
58'
Rodrigo Pinho
Ra sân: Aloísio Souza Genézio
match change
66'
Regis Ndo match yellow.pngmatch red
71'
75'
match change David Neres Campos
Ra sân: Rafael Ferreira Silva
75'
match change Marcos Leonardo Santos Almeida
Ra sân: Arthur Mendonça Cabral
75'
match change Alexander Bahr
Ra sân: Joao Mario
Shinga
Ra sân: Joeliton Lima Santos, Mansur
match change
81'
87'
match change Benjamin Rollheiser
Ra sân: Angel Fabian Di Maria
90'
match goal 1 - 4 Marcos Leonardo Santos Almeida
Kiến tạo: David Neres Campos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Benfica Benfica
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
12
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
379
 
Số đường chuyền
 
615
80%
 
Chuyền chính xác
 
87%
10
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
4
19
 
Đánh đầu
 
15
9
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
21
12
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
21
14
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
75
 
Pha tấn công
 
135
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Rodrigo Pinho
21
Pedro Miguel Cunha Sa
10
Andre Luiz Ribeiro da Silva
25
Shinga
29
Kikas
26
Leonel Bucca
11
Gustavo Rodrigues
98
Dida
91
Tiago Gabriel
Estrela da Amadora Estrela da Amadora 3-4-3
4-2-3-1 Benfica Benfica
30
Oliveira
70
Mansur
5
Mendes
2
Omurwa
17
Reis
6
Genézio
22
Silva
12
Felipe
8
Lima
9
Tavares
7
Ndo
1
Trubin
8
Aursnes
4
Silva
30
Otamendi
5
Silva,Mo...
87
Neves
10
Kokcu
11
Maria
27
Silva
20
Mario
9
Cabral

Substitutes

32
Benjamin Rollheiser
36
Marcos Leonardo Santos Almeida
7
David Neres Campos
6
Alexander Bahr
61
Florentino Ibrain Morris Luis
47
Tiago Maria Antunes Gouveia
24
Samuel Jumpe Soares
3
Alvaro Fernandez
44
Tomas Araujo
Đội hình dự bị
Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Rodrigo Pinho 20
Pedro Miguel Cunha Sa 21
Andre Luiz Ribeiro da Silva 10
Shinga 25
Kikas 29
Leonel Bucca 26
Gustavo Rodrigues 11
Dida 98
Tiago Gabriel 91
Estrela da Amadora Benfica
32 Benjamin Rollheiser
36 Marcos Leonardo Santos Almeida
7 David Neres Campos
6 Alexander Bahr
61 Florentino Ibrain Morris Luis
47 Tiago Maria Antunes Gouveia
24 Samuel Jumpe Soares
3 Alvaro Fernandez
44 Tomas Araujo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 8.33
44.67% Kiểm soát bóng 61%
8.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 1
6.6 Phạt góc 8.4
2.1 Thẻ vàng 2.2
3.7 Sút trúng cầu môn 6.3
49.6% Kiểm soát bóng 57%
13.4 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estrela da Amadora (35trận)
Chủ Khách
Benfica (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
9
3
HT-H/FT-T
4
3
8
4
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
2
6
2
3
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
4
HT-B/FT-B
6
0
1
11

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Pedro Mendes Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 27 6.12
30 Bruno Brigido de Oliveira Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 42 6.11
70 Joeliton Lima Santos, Mansur Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 33 82.5% 0 1 48 6.34
17 Joao Carlos Silva Reis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 30 88.24% 2 1 51 6.52
20 Rodrigo Pinho Tiền đạo cắm 1 1 0 4 4 100% 0 1 6 6.09
21 Pedro Miguel Cunha Sa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 28 5.91
12 Jean Felipe Hậu vệ cánh phải 0 0 2 41 28 68.29% 7 0 77 7.11
9 Ronaldo Tavares Tiền đạo cắm 1 1 0 17 12 70.59% 2 5 32 6.42
8 Leonardo Rodrigues Lima Cánh phải 4 2 1 16 13 81.25% 0 0 28 7.32
29 Kikas Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 17 6.31
6 Aloísio Souza Genézio Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 26 23 88.46% 0 0 35 6.13
22 Leonardo Cordeiro De Lima Silva Tiền vệ trụ 0 0 2 51 46 90.2% 0 0 66 6.54
2 Johnstone Omurwa Trung vệ 1 0 0 45 33 73.33% 0 1 60 6.16
10 Andre Luiz Ribeiro da Silva Forward 1 0 0 13 12 92.31% 0 0 22 5.72
25 Shinga Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 12 5.92
7 Regis Ndo Cánh phải 1 0 2 14 12 85.71% 2 0 32 5.29

Benfica Benfica
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Angel Fabian Di Maria Cánh phải 1 0 4 55 39 70.91% 9 0 79 8.27
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi Trung vệ 1 1 0 71 63 88.73% 0 1 84 7.53
20 Joao Mario Tiền vệ trụ 2 1 2 40 33 82.5% 1 0 52 6.8
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ trụ 1 0 1 57 51 89.47% 1 1 81 7.1
27 Rafael Ferreira Silva Cánh trái 3 2 1 18 14 77.78% 0 0 30 7.47
7 David Neres Campos Cánh phải 0 0 1 15 12 80% 0 0 18 6.72
9 Arthur Mendonça Cabral Tiền đạo cắm 5 2 2 18 14 77.78% 0 3 33 8.21
10 Orkun Kokcu Tiền vệ trụ 1 1 0 60 54 90% 1 0 66 6.52
6 Alexander Bahr Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 2 0 15 6.18
61 Florentino Ibrain Morris Luis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 41 93.18% 0 0 54 6.63
1 Anatolii Trubin Thủ môn 0 0 0 13 13 100% 0 2 24 7.47
32 Benjamin Rollheiser Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.12
5 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato Trung vệ 0 0 0 44 38 86.36% 1 0 65 6.59
36 Marcos Leonardo Santos Almeida Tiền đạo cắm 1 1 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.89
4 Antonio Silva Trung vệ 0 0 0 61 58 95.08% 0 1 72 6.6
87 Joao Neves Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 94 85 90.43% 0 0 110 7.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ