Vòng 7
02:15 ngày 29/09/2023
Estrela da Amadora
Đã kết thúc 2 - 4 (0 - 1)
Sporting Braga
Địa điểm: Estadio Jose Gomes
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.01
-0.75
0.87
O 2.75
1.06
U 2.75
0.80
1
4.75
X
3.80
2
1.67
Hiệp 1
+0.25
1.05
-0.25
0.83
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Phút
Sporting Braga Sporting Braga
6'
match change Jose Miguel da Rocha Fonte
Ra sân: Victor Gomez Perea
13'
match goal 0 - 1 Alvaro Djalo
Kiến tạo: Simon Banza
Leonardo Cordeiro De Lima Silva match yellow.png
17'
44'
match yellow.png Jose Miguel da Rocha Fonte
Alioune Ndour
Ra sân: Ronaldo Tavares
match change
46'
Pedro Miguel Cunha Sa
Ra sân: Aloísio Souza Genézio
match change
46'
46'
match change Abel Ruiz
Ra sân: Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
49'
match goal 0 - 2 Alvaro Djalo
Kikas
Ra sân: Leonardo Rodrigues Lima
match change
62'
Andre Luiz Ribeiro da Silva
Ra sân: Hugo Miguel Almeida Costa Lopes
match change
62'
68'
match goal 0 - 3 Simon Banza
Kiến tạo: Ricardo Jorge Luz Horta
69'
match change Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Ra sân: Simon Banza
Jean Felipe
Ra sân: Hevertton
match change
74'
Kikas 1 - 3 match goal
75'
75'
match yellow.png Matheus
78'
match yellow.png Serdar Saatci
Jean Felipe 2 - 3 match goal
79'
80'
match change Vitor Carvalho Vieira
Ra sân: Rodrigo Zalazar
81'
match change Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Ra sân: Alvaro Djalo
90'
match goal 2 - 4 Ricardo Jorge Luz Horta
Kiến tạo: Cristian Alexis Borja Gonzalez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Sporting Braga Sporting Braga
8
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
18
7
 
Sút trúng cầu môn
 
10
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
3
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
379
 
Số đường chuyền
 
417
78%
 
Chuyền chính xác
 
77%
9
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
36
 
Đánh đầu
 
32
16
 
Đánh đầu thành công
 
18
6
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
21
11
 
Đánh chặn
 
11
29
 
Ném biên
 
25
14
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
102
 
Pha tấn công
 
91
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Jean Felipe
21
Pedro Miguel Cunha Sa
61
Alioune Ndour
10
Andre Luiz Ribeiro da Silva
29
Kikas
1
Antonio Filipe Norinho de Carvalho
23
Manuel Keliano
14
Almeida
25
Shinga
Estrela da Amadora Estrela da Amadora 3-4-2-1
4-2-3-1 Sporting Braga Sporting Braga
30
Oliveira
4
Gaspar
13
Lopes
2
Omurwa
17
Reis
6
Genézio
22
Silva
27
Hevertto...
90
Martins
8
Lima
9
Tavares
1
Matheus
2
Perea
5
Saatci
4
Niakate
26
Gonzalez
8
Masrati
16
Zalazar
21
Horta
22
Pizzi
14
2
Djalo
23
Banza

Substitutes

7
Armindo Tue Na Bangna,Bruma
28
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
6
Jose Miguel da Rocha Fonte
9
Abel Ruiz
18
Vitor Carvalho Vieira
91
Lukas Hornicek
20
Marcos Paulo Mesquita Lopes
10
André Filipe Horta
19
Adrian Marin Gomez
Đội hình dự bị
Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Jean Felipe 12
Pedro Miguel Cunha Sa 21
Alioune Ndour 61
Andre Luiz Ribeiro da Silva 10
Kikas 29
Antonio Filipe Norinho de Carvalho 1
Manuel Keliano 23
Almeida 14
Shinga 25
Estrela da Amadora Sporting Braga
7 Armindo Tue Na Bangna,Bruma
28 Joao Filipe Iria Santos Moutinho
6 Jose Miguel da Rocha Fonte
9 Abel Ruiz
18 Vitor Carvalho Vieira
91 Lukas Hornicek
20 Marcos Paulo Mesquita Lopes
10 André Filipe Horta
19 Adrian Marin Gomez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
48.67% Kiểm soát bóng 50.67%
9.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.2
1.8 Bàn thua 1.4
6.6 Phạt góc 5.4
2.1 Thẻ vàng 2
3.6 Sút trúng cầu môn 5.9
49% Kiểm soát bóng 54.7%
13.1 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estrela da Amadora (36trận)
Chủ Khách
Sporting Braga (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
4
6
HT-H/FT-T
4
3
7
0
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
2
6
4
1
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
1
2
1
6
HT-B/FT-B
6
0
4
9

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Hugo Miguel Almeida Costa Lopes Defender 1 0 0 20 17 85% 0 0 24 5.92
30 Bruno Brigido de Oliveira Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 17 6.24
17 Joao Carlos Silva Reis Defender 0 0 0 17 12 70.59% 2 1 29 6.08
21 Pedro Miguel Cunha Sa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
9 Ronaldo Tavares Forward 1 0 1 4 2 50% 0 1 16 5.99
8 Leonardo Rodrigues Lima Tiền vệ công 1 1 0 15 12 80% 0 0 21 6.01
6 Aloísio Souza Genézio Midfielder 2 1 0 22 17 77.27% 0 0 25 6.03
22 Leonardo Cordeiro De Lima Silva Midfielder 1 0 2 20 16 80% 1 0 23 5.84
61 Alioune Ndour Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
2 Johnstone Omurwa Defender 0 0 0 32 29 90.63% 0 2 36 6.46
90 Ronald Pereira Martins Tiền vệ công 1 1 0 7 6 85.71% 1 0 24 6.56
4 Kialonda Gaspar Defender 0 0 0 31 24 77.42% 0 3 39 6.5
27 Hevertton Defender 0 0 1 17 15 88.24% 6 1 36 6.6

Sporting Braga Sporting Braga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jose Miguel da Rocha Fonte Defender 0 0 0 23 19 82.61% 0 2 29 6.25
26 Cristian Alexis Borja Gonzalez Defender 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 25 6.58
22 Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi Midfielder 1 0 1 20 18 90% 2 0 30 6.56
21 Ricardo Jorge Luz Horta Tiền vệ công 0 0 1 16 14 87.5% 0 0 22 6.63
1 Matheus Thủ môn 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 27 7.29
23 Simon Banza Forward 1 0 1 8 5 62.5% 0 3 12 7.11
4 Sikou Niakate Defender 1 0 0 23 15 65.22% 0 1 30 6.49
16 Rodrigo Zalazar Midfielder 1 1 3 22 21 95.45% 6 0 33 7.33
2 Victor Gomez Perea Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.21
8 Elmutasem El Masrati Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 31 96.88% 0 0 38 6.8
5 Serdar Saatci Defender 0 0 0 27 21 77.78% 0 1 40 6.76
14 Alvaro Djalo Forward 2 2 0 9 7 77.78% 1 0 28 8.48

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ