Vòng 11
07:45 ngày 13/04/2023
Estudiantes La Plata
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Atletico Tucuman
Địa điểm: Estadio Ciudad de La Plata
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
+0.5
0.79
O 2
0.74
U 2
1.02
1
2.00
X
3.15
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.69
O 0.75
0.77
U 0.75
1.12

Diễn biến chính

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Phút
Atletico Tucuman Atletico Tucuman
Matias Godoy
Ra sân: Emanuel Matias Mas
match change
31'
41'
match yellow.png Nicolas Romero
56'
match yellow.png Ramiro Ruiz Rodriguez
68'
match yellow.png Adrian Guillermo Sanchez
70'
match change Mateo Coronel
Ra sân: Ramiro Ruiz Rodriguez
71'
match change Francisco Di Franco
Ra sân: Adrian Guillermo Sanchez
Luis Leonardo Godoy
Ra sân: Eros Nazareno Mancuso
match change
73'
Mateo Pellegrino Casalanguila
Ra sân: Benjamin Rollheiser
match change
73'
77'
match yellow.png Marcelo Ortiz
80'
match change Cristian Menendez
Ra sân: Marcelo Luciano Estigarribia
Fernando Zuqui
Ra sân: Santiago Ascacibar
match change
81'
86'
match change Hernan De La Fuente
Ra sân: Renzo Ivan Tesuri
88'
match yellow.png Joaquin Pereyra

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Atletico Tucuman Atletico Tucuman
4
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
13
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
518
 
Số đường chuyền
 
407
74%
 
Chuyền chính xác
 
67%
10
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
0
40
 
Đánh đầu
 
38
19
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
13
15
 
Đánh chặn
 
9
27
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
9
145
 
Pha tấn công
 
126
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Luis Leonardo Godoy
8
Fernando Zuqui
20
Matias Godoy
19
Mateo Pellegrino Casalanguila
12
Daniel Sappa
11
Deian Veron
1
Fabricio Iacovich
18
Juan Guasone
27
Mateo Burdisso
16
Mauro Mendez
45
Carlos Pachamé
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata 3-5-2
4-4-2 Atletico Tucuman Atletico Tucuman
21
Andujar
2
Romero
26
Lollo
6
Munoz
3
Mas
13
Taffarel
30
RODRiGUE...
5
Ascaciba...
14
Mancuso
10
Rollheis...
17
Boselli
1
Carreno
3
Ortiz
2
Bianchi
20
Romero
39
Orihuela
24
Tesuri
5
Sanchez
16
Kociubin...
10
Pereyra
18
Rodrigue...
19
Estigarr...

Substitutes

4
Hernan De La Fuente
11
Cristian Menendez
15
Francisco Di Franco
37
Mateo Coronel
22
Lucas Naranjo
17
Braian Guille
12
Luis Ojeda
33
Moises Brandan
31
Yonathan Cabral
29
Kevin Isa Luna
30
Wilson Ibarrola
6
Francis Flores
Đội hình dự bị
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Luis Leonardo Godoy 29
Fernando Zuqui 8
Matias Godoy 20
Mateo Pellegrino Casalanguila 19
Daniel Sappa 12
Deian Veron 11
Fabricio Iacovich 1
Juan Guasone 18
Mateo Burdisso 27
Mauro Mendez 16
Carlos Pachamé 45
Estudiantes La Plata Atletico Tucuman
4 Hernan De La Fuente
11 Cristian Menendez
15 Francisco Di Franco
37 Mateo Coronel
22 Lucas Naranjo
17 Braian Guille
12 Luis Ojeda
33 Moises Brandan
31 Yonathan Cabral
29 Kevin Isa Luna
30 Wilson Ibarrola
6 Francis Flores

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2
5 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
51.67% Kiểm soát bóng 48.67%
16.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
0.6 Bàn thua 1.6
4.7 Phạt góc 6.2
2 Thẻ vàng 1.6
3.7 Sút trúng cầu môn 5.1
56% Kiểm soát bóng 45%
12.2 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estudiantes La Plata (25trận)
Chủ Khách
Atletico Tucuman (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
4
HT-H/FT-T
3
1
2
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
2

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Mariano Gonzalo Andujar Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.34
6 Ezequiel Munoz Trung vệ 0 0 0 19 15 78.95% 0 2 20 6.54
17 Mauro Boselli Tiền đạo cắm 0 0 1 9 3 33.33% 0 1 13 6.17
3 Emanuel Matias Mas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.13
26 Luciano Lollo Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 17 6.25
30 JORGE RODRiGUEZ Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 11 6 54.55% 0 1 15 6.41
5 Santiago Ascacibar Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 5 3 60% 0 0 10 6.34
10 Benjamin Rollheiser Cánh phải 1 1 0 17 10 58.82% 0 0 23 6.59
2 Zaid Romero 0 0 0 21 16 76.19% 0 1 24 6.54
13 Gaston Benedetti Taffarel Midfielder 0 0 0 5 3 60% 1 0 15 6.56
14 Eros Nazareno Mancuso Hậu vệ cánh phải 0 0 1 11 8 72.73% 0 0 14 6.45

Atletico Tucuman Atletico Tucuman
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Nicolas Romero Trung vệ 0 0 0 10 7 70% 0 0 12 6.44
2 Bruno Felix Bianchi Trung vệ 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 18 6.33
39 Matias Orihuela Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 11 6.25
10 Joaquin Pereyra Tiền vệ trụ 0 0 0 9 3 33.33% 0 0 16 6.05
3 Marcelo Ortiz Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 20 6.45
18 Ramiro Ruiz Rodriguez Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 2 0 11 5.93
1 Tomas Ignacio Marchiori Carreno Thủ môn 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 12 6.49
19 Marcelo Luciano Estigarribia Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.3
5 Adrian Guillermo Sanchez Tiền vệ trụ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 16 6.17
16 Bautista Kociubinski Tiền vệ trụ 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 23 6.35
24 Renzo Ivan Tesuri Cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 1 1 14 6.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ