Vòng 5
04:30 ngày 21/09/2023
Estudiantes La Plata 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
San Lorenzo
Địa điểm: Estadio Ciudad de La Plata
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 2
1.08
U 2
0.80
1
2.20
X
3.00
2
3.40
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.21
O 0.75
0.87
U 0.75
1.01

Diễn biến chính

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Phút
San Lorenzo San Lorenzo
33'
match yellow.png Jalil Elias
Eros Nazareno Mancuso match yellow.png
34'
45'
match yellow.png Gonzalo Lujan Melli
46'
match change Ivan Leguizamon
Ra sân: Nahuel Barrios
Fernando Zuqui
Ra sân: Jose Ernesto Sosa
match change
62'
Luis Leonardo Godoy
Ra sân: Eros Nazareno Mancuso
match change
63'
Javier Urzua
Ra sân: Alexis Manyoma
match change
63'
69'
match change Gaston Ramirez
Ra sân: Federico Girotti
Fernando Zuqui match yellow.png
74'
Martiniano Moreno
Ra sân: Benjamin Rollheiser
match change
83'
Fernando Zuqui match yellow.pngmatch red
84'
85'
match yellow.png Gonzalo Maroni
88'
match yellow.png Carlos Sanchez Moreno

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
San Lorenzo San Lorenzo
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
16
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
569
 
Số đường chuyền
 
317
13
 
Phạm lỗi
 
18
28
 
Đánh đầu thành công
 
21
23
 
Rê bóng thành công
 
13
16
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Cản phá thành công
 
13
4
 
Thử thách
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Fernando Zuqui
29
Luis Leonardo Godoy
47
Javier Urzua
42
Martiniano Moreno
35
Nicolas Andres Fernandez
6
Ezequiel Munoz
18
Juan Guasone
22
Nicolas Palavecino
11
Deian Veron
40
Axel Atum
20
Matias Godoy
25
Juan Pablo Zozaya
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata 4-4-2
3-4-2-1 San Lorenzo San Lorenzo
21
Andujar
13
Taffarel
32
Fernande...
4
Nunez
14
Mancuso
7
Sosa
5
Ascaciba...
30
RODRiGUE...
10
Rollheis...
19
Manyoma
16
Mendez
13
Batalla
35
Melli
6
Moreno
23
Bravo
47
Giay
5
Elias
8
Maroni
21
Braida
18
Girotti
10
Barrios
11
Bareiro

Substitutes

41
Ivan Leguizamon
20
Gaston Ramirez
1
Facundo Altamirano
24
Jeremias James
37
Elías Baez
17
Elian Mateo Irala
19
Manuel Insaurralde
50
Francisco Perruzzi
44
Matias Hernandez
49
Diego Perea
9
Nicolas Blandi
55
Juan Ignacio Goyeneche
Đội hình dự bị
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Fernando Zuqui 8
Luis Leonardo Godoy 29
Javier Urzua 47
Martiniano Moreno 42
Nicolas Andres Fernandez 35
Ezequiel Munoz 6
Juan Guasone 18
Nicolas Palavecino 22
Deian Veron 11
Axel Atum 40
Matias Godoy 20
Juan Pablo Zozaya 25
Estudiantes La Plata San Lorenzo
41 Ivan Leguizamon
20 Gaston Ramirez
1 Facundo Altamirano
24 Jeremias James
37 Elías Baez
17 Elian Mateo Irala
19 Manuel Insaurralde
50 Francisco Perruzzi
44 Matias Hernandez
49 Diego Perea
9 Nicolas Blandi
55 Juan Ignacio Goyeneche

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 3.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4
51.67% Kiểm soát bóng 53.67%
16.33 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.8
0.6 Bàn thua 1.1
4.7 Phạt góc 4.1
2 Thẻ vàng 2.7
3.7 Sút trúng cầu môn 2.5
56% Kiểm soát bóng 48.6%
12.2 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estudiantes La Plata (25trận)
Chủ Khách
San Lorenzo (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
3
HT-H/FT-T
3
1
2
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
2
1
4
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Mariano Gonzalo Andujar Thủ môn 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 31 6.9
7 Jose Ernesto Sosa Tiền vệ trụ 1 0 0 41 32 78.05% 0 2 52 7.2
32 Federico Fernandez Trung vệ 1 0 0 79 72 91.14% 0 9 85 7.3
29 Luis Leonardo Godoy Hậu vệ cánh phải 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 23 6.8
8 Fernando Zuqui Tiền vệ trụ 0 0 2 15 12 80% 0 0 23 6.8
30 JORGE RODRiGUEZ Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 94 85 90.43% 0 4 104 7.4
5 Santiago Ascacibar Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 66 56 84.85% 0 4 81 7.7
47 Javier Urzua Tiền vệ công 1 0 2 21 15 71.43% 0 0 29 7
10 Benjamin Rollheiser Cánh phải 2 0 2 51 41 80.39% 0 1 74 7.4
13 Gaston Benedetti Taffarel Hậu vệ cánh trái 1 0 1 40 36 90% 0 0 74 7.7
16 Mauro Mendez Tiền đạo cắm 2 1 1 17 10 58.82% 0 0 32 6.5
14 Eros Nazareno Mancuso Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 16 66.67% 0 1 47 6.4
19 Alexis Manyoma Tiền vệ công 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 24 6.7
4 Santiago Misael Nunez Trung vệ 0 0 0 73 66 90.41% 0 7 82 7.4
42 Martiniano Moreno Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.4

San Lorenzo San Lorenzo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Carlos Sanchez Moreno Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 15 78.95% 0 5 37 7.6
20 Gaston Ramirez Tiền vệ công 1 0 0 4 4 100% 0 0 11 6.6
13 Augusto Batalla Thủ môn 0 0 0 30 16 53.33% 0 0 33 6.7
5 Jalil Elias Tiền vệ trụ 0 0 1 53 48 90.57% 0 1 66 7.2
8 Gonzalo Maroni Tiền vệ công 0 0 0 38 28 73.68% 0 1 55 6.7
11 Adam Bareiro Tiền đạo cắm 0 0 0 27 17 62.96% 0 5 44 6.5
10 Nahuel Barrios Cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 25 6.3
21 Malcom Braida Tiền vệ trái 0 0 1 37 25 67.57% 0 2 63 7.3
18 Federico Girotti Tiền đạo cắm 2 0 0 11 6 54.55% 0 2 23 6.2
23 Gaston Hernandez Bravo Trung vệ 1 0 0 27 21 77.78% 0 1 42 6.9
35 Gonzalo Lujan Melli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 12 60% 0 2 28 7.3
41 Ivan Leguizamon Cánh phải 2 0 1 16 13 81.25% 0 2 35 6.8
47 Agustin Giay Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 44 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ