Everton CD
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Coquimbo Unido
Địa điểm: Estadio Sausalito
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
1.99
1.99
X
3.30
3.30
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.95
0.95
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Everton CD
Phút
Coquimbo Unido
9'
Nicolas Gauna
24'
Fernando Alejandro Manriquez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Everton CD
Coquimbo Unido
2
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
2
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
2
1
Sút ra ngoài
4
49%
Kiểm soát bóng
51%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
129
Số đường chuyền
84
1
Phạm lỗi
2
6
Đánh đầu thành công
1
1
Cứu thua
1
4
Rê bóng thành công
3
0
Đánh chặn
1
2
Thử thách
3
35
Pha tấn công
33
20
Tấn công nguy hiểm
13
Đội hình xuất phát
Everton CD
Coquimbo Unido
5
Barroso
6
Gaete
20
Echeverr...
18
Sosa
30
Paul
21
Berrios
10
Cuevas
4
Ibacache
7
Yorio
24
Oyarzun
16
Sanchez
28
Zúñiga
17
Arancibi...
16
Berardo
30
Gauna
25
Chialanz...
26
Fredes
10
Navarro
4
Yanez
23
Chang
21
Manrique...
7
Paredes
Đội hình dự bị
Everton CD
Sebastian Ernesto Pereira Arredondo
26
Cesar Valenzuela Martinez
8
Cristopher Alejandro Medina Garcia
14
Joaquin Lopez
28
Matias Rodrigo Campos Lopez
9
Pedro Ivan Sanchez Torrealba
19
Kirkman Esteban
31
Lucas Gabriel Di Yorio
17
Coquimbo Unido
2
Cristopher Barrera
8
Luis Cabrera
19
Tobias Zarate
20
Felipe Villagran
9
Cesar Huanca
29
Federico Pereyra
12
Guillermo Enrique Orellana Riquelme
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1.33
7.67
Phạt góc
3.33
2.67
Thẻ vàng
2.67
5.67
Sút trúng cầu môn
4
47%
Kiểm soát bóng
40.67%
8.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.5
1.5
Bàn thua
1.2
6.3
Phạt góc
3.5
2.6
Thẻ vàng
2.5
4.9
Sút trúng cầu môn
3.8
46.5%
Kiểm soát bóng
40.8%
11.1
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Everton CD (17trận)
Chủ
Khách
Coquimbo Unido (23trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
3
HT-H/FT-T
1
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
3
HT-B/FT-B
1
2
2
2