Vòng 27
22:00 ngày 11/03/2023
Everton
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Brentford
Địa điểm: Goodison Park
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.96
O 2.25
1.00
U 2.25
0.88
1
2.59
X
3.00
2
2.62
Hiệp 1
+0
0.86
-0
0.92
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Everton Everton
Phút
Brentford Brentford
Dwight Mcneil 1 - 0
Kiến tạo: Abdoulaye Doucoure
match goal
1'
Demarai Gray Goal cancelled match var
43'
45'
match yellow.png Christian Norgaard
Seamus Coleman match yellow.png
61'
62'
match change Josh Da Silva
Ra sân: Mikkel Damsgaard
62'
match change Kevin Schade
Ra sân: Mathias Jensen
Abdoulaye Doucoure match yellow.png
71'
74'
match change Yoane Wissa
Ra sân: Aaron Hickey
74'
match change Frank Ogochukwu Onyeka
Ra sân: Christian Norgaard
Thomas Davies
Ra sân: Amadou Onana
match change
80'
Neal Maupay
Ra sân: Demarai Gray
match change
86'
87'
match change Saman Ghoddos
Ra sân: Rico Henry
Vitaliy Mykolenko
Ra sân: Alex Iwobi
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Everton Everton
Brentford Brentford
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
13
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
256
 
Số đường chuyền
 
518
62%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
45
17
 
Đánh đầu thành công
 
23
4
 
Cứu thua
 
5
25
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
16
10
 
Ném biên
 
29
25
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
77
 
Pha tấn công
 
123
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Neal Maupay
19
Vitaliy Mykolenko
26
Thomas Davies
15
Asmir Begovic
13
Yerry Fernando Mina Gonzalez
4
Mason Holgate
50
Ellis Simms
30
Conor Coady
37
James Garner
Everton Everton 4-5-1
4-3-3 Brentford Brentford
1
Pickford
22
Godfrey
2
Tarkowsk...
5
Keane
23
Coleman
7
Mcneil
8
Onana
27
Gueye
16
Doucoure
17
Iwobi
11
Gray
1
Raya
2
Hickey
5
Pinnock
16
Mee
3
Henry
27
Janelt
6
Norgaard
8
Jensen
19
Mbeumo
17
Toney
24
Damsgaar...

Substitutes

11
Yoane Wissa
9
Kevin Schade
14
Saman Ghoddos
15
Frank Ogochukwu Onyeka
10
Josh Da Silva
26
Shandon Baptiste
20
Kristoffer Ajer
18
Pontus Jansson
34
Matthew Cox
Đội hình dự bị
Everton Everton
Neal Maupay 20
Vitaliy Mykolenko 19
Thomas Davies 26
Asmir Begovic 15
Yerry Fernando Mina Gonzalez 13
Mason Holgate 4
Ellis Simms 50
Conor Coady 30
James Garner 37
Everton Brentford
11 Yoane Wissa
9 Kevin Schade
14 Saman Ghoddos
15 Frank Ogochukwu Onyeka
10 Josh Da Silva
26 Shandon Baptiste
20 Kristoffer Ajer
18 Pontus Jansson
34 Matthew Cox

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4
51.33% Kiểm soát bóng 53%
9.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.1
5.6 Phạt góc 5.9
2.2 Thẻ vàng 2.4
3.7 Sút trúng cầu môn 4.5
43.8% Kiểm soát bóng 44%
11.7 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Everton (44trận)
Chủ Khách
Brentford (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
1
5
HT-H/FT-T
3
3
3
5
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
2
4
5
3
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
4
4
3
2
HT-B/FT-B
3
2
3
3

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael Vincent Keane Trung vệ 3 1 0 27 19 70.37% 0 4 42 7.14
23 Seamus Coleman Hậu vệ cánh phải 1 0 0 23 11 47.83% 1 2 42 7.05
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ trụ 1 1 1 34 28 82.35% 0 1 53 7.69
2 James Tarkowski Trung vệ 0 0 0 17 8 47.06% 0 5 37 7.77
20 Neal Maupay Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.94
16 Abdoulaye Doucoure Tiền vệ trụ 0 0 1 22 18 81.82% 0 0 35 6.4
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 26 5 19.23% 0 0 35 7.04
17 Alex Iwobi Tiền vệ công 1 1 3 28 21 75% 2 1 48 7
11 Demarai Gray Cánh trái 3 2 2 12 6 50% 5 0 40 7.49
22 Ben Godfrey Trung vệ 0 0 0 18 10 55.56% 1 1 36 6.78
26 Thomas Davies Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 9 6.23
7 Dwight Mcneil Cánh trái 2 1 1 17 12 70.59% 7 1 42 8.63
19 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.04
8 Amadou Onana Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 21 17 80.95% 0 2 31 6.54

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Ben Mee Trung vệ 1 0 0 73 58 79.45% 0 5 80 6.52
6 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 46 39 84.78% 1 2 57 6.38
1 David Raya Thủ môn 1 0 0 42 36 85.71% 0 0 61 7.05
17 Ivan Toney Tiền đạo cắm 3 1 0 25 15 60% 2 4 48 5.91
14 Saman Ghoddos Tiền vệ công 0 0 1 2 2 100% 2 0 5 6.13
8 Mathias Jensen Tiền vệ trụ 0 0 0 29 23 79.31% 7 0 54 6.51
3 Rico Henry Hậu vệ cánh trái 1 1 2 42 30 71.43% 4 0 60 6.39
11 Yoane Wissa Cánh trái 0 0 0 9 5 55.56% 1 1 13 6.16
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 45 33 73.33% 2 2 53 6.27
5 Ethan Pinnock Trung vệ 1 1 1 53 43 81.13% 1 2 64 6.47
10 Josh Da Silva Tiền vệ trụ 1 0 0 19 17 89.47% 0 0 26 6.13
15 Frank Ogochukwu Onyeka Tiền vệ trụ 0 0 0 24 18 75% 0 0 27 6.02
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 1 1 3 41 33 80.49% 6 2 69 7.56
24 Mikkel Damsgaard Cánh trái 0 0 0 29 20 68.97% 1 1 41 5.99
2 Aaron Hickey Hậu vệ cánh trái 0 0 1 32 29 90.63% 1 1 53 6.7
9 Kevin Schade Cánh phải 2 0 0 7 3 42.86% 1 4 17 6.68

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ