Everton 1
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Newcastle United
Địa điểm: Goodison Park
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.11
1.11
+0.5
0.80
0.80
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
2.19
2.19
X
3.30
3.30
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Everton
Phút
Newcastle United
Richarlison de Andrade
64'
71'
Allan Saint-Maximin
Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala
Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala
Anthony Gordon
76'
76'
Emil Henry Kristoffer Krafth
Dominic Calvert-Lewin
Ra sân: Demarai Gray
Ra sân: Demarai Gray
76'
Allan Marques Loureiro Card changed
81'
Allan Marques Loureiro
83'
85'
Jacob Murphy
Ra sân: Ryan Fraser
Ra sân: Ryan Fraser
Andre Filipe Tavares Gomes
Ra sân: Richarlison de Andrade
Ra sân: Richarlison de Andrade
88'
Andros Townsend
Ra sân: Anthony Gordon
Ra sân: Anthony Gordon
90'
Alex Iwobi 1 - 0
Kiến tạo: Dominic Calvert-Lewin
Kiến tạo: Dominic Calvert-Lewin
90'
90'
Javier Manquillo Gaitan
Ra sân: Emil Henry Kristoffer Krafth
Ra sân: Emil Henry Kristoffer Krafth
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Everton
Newcastle United
Giao bóng trước
5
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
9
Tổng cú sút
17
3
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
5
11
Sút Phạt
14
39%
Kiểm soát bóng
61%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
278
Số đường chuyền
445
65%
Chuyền chính xác
77%
13
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
65
Đánh đầu
65
29
Đánh đầu thành công
36
6
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
15
7
Đánh chặn
6
21
Ném biên
27
18
Cản phá thành công
15
4
Thử thách
1
1
Kiến tạo thành bàn
0
107
Pha tấn công
120
35
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Everton
4-2-3-1
4-3-3
Newcastle United
15
Begovic
22
Godfrey
5
Keane
4
Holgate
23
Coleman
6
Loureiro
16
Doucoure
11
Gray
24
Gordon
17
Iwobi
7
Andrade
1
Dubravka
17
Krafth
5
Schar
33
Burn
13
Targett
28
Willock
39
Moura
7
Lira
24
Rejala
20
Wood
21
Fraser
Đội hình dự bị
Everton
Andros Townsend
14
Vitaliy Mykolenko
19
Bamidele Alli
36
Dominic Calvert-Lewin
9
Andy Lonergan
31
Harry Tyrer
53
Andre Filipe Tavares Gomes
21
Nathan Patterson
3
Jose Salomon Rondon Gimenez
33
Newcastle United
11
Matt Ritchie
36
Sean Longstaff
26
Karl Darlow
34
Dwight Gayle
3
Paul Dummett
23
Jacob Murphy
6
Jamaal Lascelles
19
Javier Manquillo Gaitan
10
Allan Saint-Maximin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
3
0.33
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
5.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
6.67
40%
Kiểm soát bóng
55.67%
9.33
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.4
1.5
Bàn thua
1.3
5.7
Phạt góc
5.5
2.2
Thẻ vàng
1.4
4.2
Sút trúng cầu môn
5.6
43.5%
Kiểm soát bóng
47.2%
12
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Everton (43trận)
Chủ
Khách
Newcastle United (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
6
7
HT-H/FT-T
3
3
7
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
4
2
2
HT-B/FT-H
2
0
0
3
HT-T/FT-B
1
1
3
0
HT-H/FT-B
4
4
1
2
HT-B/FT-B
3
2
1
6