Vòng 3
21:00 ngày 26/08/2023
Everton
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Wolves
Địa điểm: Goodison Park
Thời tiết: Giông bão, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.08
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
2.11
X
3.25
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.71
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Everton Everton
Phút
Wolves Wolves
29'
match yellow.png Joao Victor Gomes da Silva
40'
match yellow.png Nelson Cabral Semedo
46'
match change Rayan Ait Nouri
Ra sân: Hee-Chan Hwang
51'
match yellow.png Mario Lemina
Jarrad Branthwaite match yellow.png
53'
James Garner match yellow.png
63'
Youssef Chermiti
Ra sân: Lewis Dobbin
match change
66'
68'
match yellow.png Craig Dawson
74'
match change Pablo Sarabia Garcia
Ra sân: Fabio Silva
Abdoulaye Doucoure Goal Disallowed match var
78'
85'
match change Toti Gomes
Ra sân: Hugo Bueno
85'
match change Sasa Kalajdzic
Ra sân: Matheus Cunha
87'
match goal 0 - 1 Sasa Kalajdzic
Kiến tạo: Pedro Neto
Michael Vincent Keane
Ra sân: Idrissa Gana Gueye
match change
90'
Thomas Cannon
Ra sân: Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
match change
90'
Youssef Chermiti match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Everton Everton
Wolves Wolves
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
11
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
401
 
Số đường chuyền
 
462
82%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
20
14
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
7
25
 
Rê bóng thành công
 
19
3
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
26
26
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
112
 
Pha tấn công
 
75
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

47
Thomas Cannon
28
Youssef Chermiti
5
Michael Vincent Keane
13
Neal Maupay
12
Joao Virginia
19
Vitaliy Mykolenko
22
Ben Godfrey
31
Andy Lonergan
62
Tyler Onyango
Everton Everton 4-1-4-1
4-4-1-1 Wolves Wolves
1
Pickford
18
Young
32
Branthwa...
6
Tarkowsk...
2
Patterso...
27
Gueye
61
Dobbin
8
Onana
16
Doucoure
37
Garner
10
Groeneve...
1
Sa
22
Semedo
15
Dawson
23
Kilman
17
Bueno
7
Neto
8
Silva
5
Lemina
11
Hwang
12
Cunha
29
Silva

Substitutes

3
Rayan Ait Nouri
18
Sasa Kalajdzic
21
Pablo Sarabia Garcia
24
Toti Gomes
2
Matt Doherty
6
Boubacar Traore
19
Jonathan Castro Otto, Jonny
25
Daniel Bentley
32
Joseph Hodge
Đội hình dự bị
Everton Everton
Thomas Cannon 47
Youssef Chermiti 28
Michael Vincent Keane 5
Neal Maupay 13
Joao Virginia 12
Vitaliy Mykolenko 19
Ben Godfrey 22
Andy Lonergan 31
Tyler Onyango 62
Everton Wolves
3 Rayan Ait Nouri
18 Sasa Kalajdzic
21 Pablo Sarabia Garcia
24 Toti Gomes
2 Matt Doherty
6 Boubacar Traore
19 Jonathan Castro Otto, Jonny
25 Daniel Bentley
32 Joseph Hodge

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 3
5.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
51.33% Kiểm soát bóng 50.33%
9.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 2.2
5.6 Phạt góc 4.1
2.2 Thẻ vàng 3.3
3.7 Sút trúng cầu môn 4.2
43.8% Kiểm soát bóng 52.9%
11.7 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Everton (44trận)
Chủ Khách
Wolves (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
7
5
HT-H/FT-T
3
3
2
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
2
4
3
4
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
2
1
HT-H/FT-B
4
4
1
1
HT-B/FT-B
3
2
6
4

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ashley Young Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 14 82.35% 4 0 26 6.6
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ trụ 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 40 6.68
6 James Tarkowski Trung vệ 1 0 0 25 21 84% 0 0 33 6.73
16 Abdoulaye Doucoure Tiền vệ trụ 0 0 0 12 12 100% 0 1 25 6.72
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 16 6.36
10 Arnaut Danjuma Adam Groeneveld Cánh trái 3 1 0 8 5 62.5% 0 1 15 6.02
37 James Garner Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 17 13 76.47% 0 1 21 6.44
32 Jarrad Branthwaite Trung vệ 1 0 0 25 22 88% 0 3 32 6.79
8 Amadou Onana Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 24 20 83.33% 0 2 28 6.85
2 Nathan Patterson Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 18 78.26% 3 0 41 6.67
61 Lewis Dobbin 1 1 0 5 4 80% 2 0 15 6.24

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Craig Dawson Trung vệ 0 0 0 34 33 97.06% 0 0 38 6.61
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 37 88.1% 0 0 54 6.48
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 35 7.18
5 Mario Lemina Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 24 22 91.67% 0 1 34 6.84
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo cắm 0 0 0 14 11 78.57% 2 0 20 6.15
7 Pedro Neto Cánh phải 1 0 3 23 21 91.3% 4 0 36 6.57
12 Matheus Cunha Tiền đạo cắm 2 0 0 13 12 92.31% 0 0 20 6
23 Max Kilman Trung vệ 0 0 0 48 36 75% 0 0 52 6.31
29 Fabio Silva Tiền đạo cắm 0 0 1 8 6 75% 0 0 13 6.14
8 Joao Victor Gomes da Silva Tiền vệ trụ 1 0 0 34 31 91.18% 0 0 41 6.52
17 Hugo Bueno Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 18 81.82% 2 1 36 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ