Vòng 7
21:00 ngày 09/09/2023
Exeter City
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Leyton Orient
Địa điểm: James Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.00
O 2.5
0.97
U 2.5
0.83
1
1.91
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.85
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Exeter City Exeter City
Phút
Leyton Orient Leyton Orient
45'
match yellow.png Theodore Archibald
Demetri Mitchell 1 - 0
Kiến tạo: Jake Richardson
match goal
48'
55'
match goal 1 - 1 Joe Pigott
Kiến tạo: Jordan Graham
59'
match yellow.png Darren Pratley
Kyle Taylor
Ra sân: Sonny Cox
match change
65'
69'
match change Jordan Brown
Ra sân: George Moncur
Mitch Beardmore
Ra sân: Jake Richardson
match change
81'
Pedro Borges
Ra sân: Demetri Mitchell
match change
82'
86'
match change Robert Hunt
Ra sân: Brandon Cooper
86'
match change Ethan Galbraith
Ra sân: Jordan Graham
Mitch Beardmore match yellow.png
90'
90'
match goal 1 - 2 Ruel Sotiriou
Kiến tạo: Ethan Galbraith
90'
match change Shaqai Forde
Ra sân: Joe Pigott
90'
match yellow.png Ruel Sotiriou
Reece Cole match yellow.png
90'
Pedro Borges match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Exeter City Exeter City
Leyton Orient Leyton Orient
4
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
4
5
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
18
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
412
 
Số đường chuyền
 
302
72%
 
Chuyền chính xác
 
65%
12
 
Phạm lỗi
 
10
6
 
Việt vị
 
0
51
 
Đánh đầu
 
63
35
 
Đánh đầu thành công
 
22
4
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
10
2
 
Đánh chặn
 
1
26
 
Ném biên
 
27
0
 
Dội cột/xà
 
2
6
 
Cản phá thành công
 
10
5
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
75
 
Pha tấn công
 
101
14
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Kyle Taylor
41
Pedro Borges
36
Mitch Beardmore
24
Jack Fitzwater
30
Shaun MacDonald
11
James Scott
35
Joe OConnor
Exeter City Exeter City 3-4-2-1
3-4-3 Leyton Orient Leyton Orient
33
Woods
5
Hartridg...
4
Aimson
26
Sweeney
3
Jules
47
Richards...
6
Carroll
12
Cole
7
Mitchell
8
Trevitt
19
Cox
1
Brynn
2
James
19
Beckles
12
Cooper
24
Graham
18
Pratley
15
Mizouni
11
Archibal...
14
Moncur
9
Pigott
10
Sotiriou

Substitutes

32
Robert Hunt
8
Jordan Brown
17
Shaqai Forde
22
Ethan Galbraith
23
Max Sanders
13
Sam Howes
3
Jayden Sweeney
Đội hình dự bị
Exeter City Exeter City
Kyle Taylor 23
Pedro Borges 41
Mitch Beardmore 36
Jack Fitzwater 24
Shaun MacDonald 30
James Scott 11
Joe OConnor 35
Exeter City Leyton Orient
32 Robert Hunt
8 Jordan Brown
17 Shaqai Forde
22 Ethan Galbraith
23 Max Sanders
13 Sam Howes
3 Jayden Sweeney

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 0.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3
52.67% Kiểm soát bóng 54.67%
14 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.2
6 Phạt góc 4.7
2 Thẻ vàng 1.3
4 Sút trúng cầu môn 2.9
56.1% Kiểm soát bóng 50.3%
12.5 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Exeter City (54trận)
Chủ Khách
Leyton Orient (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
5
5
HT-H/FT-T
5
4
5
4
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
3
2
2
1
HT-H/FT-H
4
0
4
4
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
4
3
2
4
HT-B/FT-B
7
7
7
4

Exeter City Exeter City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Gary Woods Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 1 24 7.18
6 Thomas Carroll Tiền vệ trụ 0 0 0 27 26 96.3% 0 0 29 6.26
26 Pierce Sweeney Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 3 43 6.61
47 Jake Richardson Midfielder 0 0 0 15 12 80% 0 1 26 6.37
12 Reece Cole Tiền vệ trụ 0 0 0 18 10 55.56% 2 1 23 6.21
4 Will Aimson Trung vệ 0 0 0 35 23 65.71% 0 4 43 7.4
3 Zak Jules Trung vệ 0 0 0 9 5 55.56% 0 3 11 6.31
7 Demetri Mitchell Hậu vệ cánh trái 2 1 0 11 10 90.91% 2 0 20 6.26
19 Sonny Cox Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 0 8 5.93
5 Alex Hartridge Trung vệ 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 36 6.65
8 Ryan Trevitt Tiền vệ trụ 0 0 1 14 13 92.86% 0 0 17 6.14

Leyton Orient Leyton Orient
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Darren Pratley Tiền vệ trụ 1 1 1 17 13 76.47% 0 2 21 6.64
14 George Moncur Tiền vệ trụ 2 0 1 16 14 87.5% 1 0 24 6.53
2 Tom James Hậu vệ cánh phải 1 1 4 18 7 38.89% 7 1 37 7.53
9 Joe Pigott Tiền đạo cắm 0 0 0 10 5 50% 0 2 12 6.11
24 Jordan Graham 0 0 0 11 9 81.82% 4 1 18 6.27
19 Omar Beckles Trung vệ 2 0 0 13 8 61.54% 0 1 16 6.56
11 Theodore Archibald Tiền vệ trái 1 0 0 7 6 85.71% 2 0 12 6.09
10 Ruel Sotiriou Cánh trái 2 1 0 5 4 80% 0 1 9 6.15
12 Brandon Cooper Trung vệ 2 0 0 18 13 72.22% 0 4 31 7.4
15 Idris El Mizouni Tiền vệ trụ 1 1 1 17 14 82.35% 0 2 22 6.8
1 Solomon Brynn Thủ môn 0 0 0 16 6 37.5% 0 0 18 6.69

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ