Fagiano Okayama
Đã kết thúc
2
-
3
(0 - 1)
Fujieda MYFC 1
Địa điểm: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
1.06
+0.5
0.82
0.82
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.99
0.99
1
1.91
1.91
X
3.30
3.30
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Fagiano Okayama
Phút
Fujieda MYFC
30'
0 - 1 Jordy Buijs(OW)
Isa Sakamoto
Ra sân: Solomon Sakuragawa
Ra sân: Solomon Sakuragawa
46'
55'
Ryota Iwabuchi
56'
0 - 2 Ryota Iwabuchi
Kiến tạo: Taisuke Mizuno
Kiến tạo: Taisuke Mizuno
Tiago Alves Sales
Ra sân: Yosuke Kawai
Ra sân: Yosuke Kawai
61'
62'
Kotaro Yamahara
65'
Ken Yamura
Ra sân: Ryota Iwabuchi
Ra sân: Ryota Iwabuchi
68'
Masayuki Yamada
Ra sân: Taiki Arai
Ra sân: Taiki Arai
68'
Shohei Kawakami
Ra sân: Akiyuki Yokoyama
Ra sân: Akiyuki Yokoyama
Haruka Motoyama
Ra sân: Ryosuke Kawano
Ra sân: Ryosuke Kawano
72'
Tomoya Fukumoto
Ra sân: Tiago Alves Sales
Ra sân: Tiago Alves Sales
72'
Ryo Takahashi
Ra sân: Yudai Tanaka
Ra sân: Yudai Tanaka
78'
79'
Taisuke Mizuno
84'
0 - 3 Tojiro Kubo
Kiến tạo: Shohei Kawakami
Kiến tạo: Shohei Kawakami
Yasutaka Yanagi 1 - 3
Kiến tạo: Stefan Mauk
Kiến tạo: Stefan Mauk
88'
89'
Keisuke Ogasawara
Ra sân: Nobuyuki Kawashima
Ra sân: Nobuyuki Kawashima
89'
Kanta Nagata
Ra sân: Ryo Watanabe
Ra sân: Ryo Watanabe
Isa Sakamoto 2 - 3
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fagiano Okayama
Fujieda MYFC
4
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
16
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
5
10
Sút ra ngoài
6
16
Sút Phạt
7
62%
Kiểm soát bóng
38%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
533
Số đường chuyền
298
6
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
4
12
Cản phá thành công
15
88
Pha tấn công
68
65
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Fagiano Okayama
4-4-2
3-4-2-1
Fujieda MYFC
1
Hotta
2
Takagi
5
Yanagi
23
Buijs
16
Kawano
22
Sano
41
TABEI
27
Kawai
14
Tanaka
18
Sakuraga...
8
Mauk
31
Ueda
22
Hisadomi
2
Kawashim...
16
Yamahara
24
Kubo
7
Mizuno
6
Arai
27
Enomoto
8
Iwabuchi
10
Yokoyama
9
Watanabe
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama
Tiago Alves Sales
7
Tomoya Fukumoto
32
Junki Kanayama
13
Haruka Motoyama
15
Isa Sakamoto
48
Ryo Takahashi
42
Yuji Wakasa
6
Fujieda MYFC
33
Shohei Kawakami
41
Kai Chide Kitamura
49
Kanta Nagata
5
Keisuke Ogasawara
23
Yudai Tokunaga
4
Masayuki Yamada
28
Ken Yamura
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
0.67
4.33
Sút trúng cầu môn
3
51%
Kiểm soát bóng
51.67%
9.33
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1.2
Bàn thua
1.4
5.3
Phạt góc
3.5
1
Thẻ vàng
1.7
3.5
Sút trúng cầu môn
2.9
48.9%
Kiểm soát bóng
52%
10.4
Phạm lỗi
12.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fagiano Okayama (17trận)
Chủ
Khách
Fujieda MYFC (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
3
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
4
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
2
2
HT-B/FT-B
2
1
1
0