Vòng 5
06:40 ngày 16/05/2024
FC Cincinnati
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Atlanta United
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.86
O 2.75
0.85
U 2.75
1.03
1
1.81
X
4.10
2
3.95
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.92
O 1.25
1.12
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

FC Cincinnati FC Cincinnati
Phút
Atlanta United Atlanta United
Kevin Kelsy 1 - 0
Kiến tạo: Luciano Federico Acosta
match goal
7'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Cincinnati FC Cincinnati
Atlanta United Atlanta United
2
 
Tổng cú sút
 
0
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
1
 
Sút ra ngoài
 
0
1
 
Cản sút
 
0
2
 
Sút Phạt
 
3
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
84
 
Số đường chuyền
 
65
89%
 
Chuyền chính xác
 
82%
2
 
Phạm lỗi
 
1
0
 
Việt vị
 
1
0
 
Đánh đầu
 
2
0
 
Đánh đầu thành công
 
1
0
 
Cứu thua
 
1
2
 
Rê bóng thành công
 
0
3
 
Ném biên
 
5
5
 
Thử thách
 
3
28
 
Pha tấn công
 
15
10
 
Tấn công nguy hiểm
 
5

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Yamil Asad
17
Sergi Santos
4
Nick Hagglund
15
Bret Halsey
26
Malik Pinto
14
Kipp Keller
1
Alec Kann
37
Stiven Jimenez
33
Isaiah Foster
FC Cincinnati FC Cincinnati 3-4-1-2
4-3-3 Atlanta United Atlanta United
18
Celentan...
32
Murphy
21
Miazga
12
Robinson
23
Orellano
20
Bucha
5
Nwobodo
7
Kubo
10
Acosta
19
Kelsy
22
Valenzue...
1
Guzan
11
Lennon
24
Cobb
4
Ugarelli
26
Wiley
6
Slisz
13
McCarty
35
Fortune
9
Lobzhani...
7
Giakouma...
10
Almada

Substitutes

20
Edwin Mosquera
8
Tristan Muyumba
19
Daniel Armando Rios Calderon
5
Stian Gregersen
16
Xande Silva
29
Jamal Thiare
30
Nicolas Firmino
22
Josh Cohen
2
Ronald Hernandez
Đội hình dự bị
FC Cincinnati FC Cincinnati
Yamil Asad 27
Sergi Santos 17
Nick Hagglund 4
Bret Halsey 15
Malik Pinto 26
Kipp Keller 14
Alec Kann 1
Stiven Jimenez 37
Isaiah Foster 33
FC Cincinnati Atlanta United
20 Edwin Mosquera
8 Tristan Muyumba
19 Daniel Armando Rios Calderon
5 Stian Gregersen
16 Xande Silva
29 Jamal Thiare
30 Nicolas Firmino
22 Josh Cohen
2 Ronald Hernandez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
0.67 Sút trúng cầu môn 0.33
45.33% Kiểm soát bóng 54%
2.33 Phạm lỗi 5.67
0.33 Phạt góc 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.2
1.3 Sút trúng cầu môn 2.4
46.4% Kiểm soát bóng 59%
2.8 Phạm lỗi 4.9
0.6 Phạt góc 2.7
0.6 Thẻ vàng 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Cincinnati (21trận)
Chủ Khách
Atlanta United (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
3
HT-H/FT-T
3
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
2
1
HT-B/FT-B
1
2
1
1

FC Cincinnati FC Cincinnati
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Yuya Kubo Tiền vệ công 0 0 1 41 34 82.93% 0 1 47 6.9
21 Matthew Miazga Trung vệ 0 0 0 57 48 84.21% 0 3 72 7.4
4 Nick Hagglund Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.7
10 Luciano Federico Acosta Tiền vệ công 7 3 3 45 34 75.56% 6 1 73 7.9
17 Sergi Santos Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 2 9 6.3
12 Miles Robinson Trung vệ 1 0 0 34 31 91.18% 0 3 53 7.3
5 Obinna Nwobodo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 35 85.37% 0 0 45 6.6
20 Pavel Bucha Tiền vệ trụ 1 1 1 63 53 84.13% 1 0 78 7.4
23 Lucas Orellano Cánh phải 1 0 0 39 33 84.62% 9 0 72 6.8
15 Bret Halsey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 4 50% 0 0 11 6.5
18 Roman Celentano Thủ môn 0 0 0 26 20 76.92% 0 1 39 7.4
32 Ian Murphy Trung vệ 0 0 0 42 41 97.62% 0 0 53 7.2
19 Kevin Kelsy Tiền đạo cắm 1 1 1 10 6 60% 0 2 16 7.3
26 Malik Pinto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 10 6.5
22 Gerardo Valenzuela Tiền vệ công 0 0 1 29 26 89.66% 0 1 47 7

Atlanta United Atlanta United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Brad Guzan Thủ môn 0 0 0 38 29 76.32% 0 0 49 7.5
13 Dax McCarty Tiền vệ trụ 1 0 0 28 20 71.43% 0 1 41 6.9
7 Giorgos Giakoumakis Tiền đạo cắm 2 1 0 22 15 68.18% 1 0 38 7.3
5 Stian Gregersen Trung vệ 0 0 0 13 13 100% 0 0 21 7
4 Luis Alfonso Abram Ugarelli Trung vệ 0 0 0 60 51 85% 0 1 67 6.5
29 Jamal Thiare Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 4 6.5
16 Xande Silva Cánh trái 1 0 0 23 19 82.61% 1 0 33 6.7
19 Daniel Armando Rios Calderon Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
11 Brooks Lennon Hậu vệ cánh phải 1 0 2 41 33 80.49% 11 0 73 7.3
8 Tristan Muyumba Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 8 8 100% 0 2 11 6.7
9 Saba Lobzhanidze Cánh trái 0 0 1 17 13 76.47% 4 1 26 6.9
6 Bartosz Slisz Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 61 52 85.25% 0 1 75 6.6
10 Thiago Almada Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 13 6.4
20 Edwin Mosquera Cánh trái 1 0 0 11 9 81.82% 1 0 18 6.9
35 Ajani Fortune Tiền vệ trụ 1 0 0 33 27 81.82% 0 0 38 6.7
26 Caleb Wiley Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 26 78.79% 1 1 51 6.2
24 Noah Cobb Trung vệ 0 0 0 66 55 83.33% 1 2 75 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ