Vòng 13
04:00 ngày 09/01/2021
FC Famalicao
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 2)
FC Porto
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.96
-1.25
0.92
O 2.75
0.71
U 2.75
1.17
1
6.30
X
4.50
2
1.43
Hiệp 1
+0.5
0.96
-0.5
0.92
O 1.25
1.00
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

FC Famalicao FC Famalicao
Phút
FC Porto FC Porto
12'
match yellow.png Chancel Mbemba Mangulu
13'
match goal 0 - 1 Mehdi Taromi
Kiến tạo: Jesus Corona
Diogo Lucas Queiros match yellow.png
15'
Jhonata Jhonata Alves Da Silva 1 - 1 match pen
20'
Vanailson Luciano de Souza Alves match yellow.png
31'
32'
match pen 1 - 2 Sergio Miguel Relvas Oliveira
Gustavo Amaro Assuncao match yellow.png
41'
Riccieli Eduardo da Silva Junior match yellow.png
55'
58'
match goal 1 - 3 Mehdi Taromi
Kiến tạo: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Calvin Verdonk
Ra sân: Ruben Vinagre
match change
63'
Leonardo Campana Romero
Ra sân: Riccieli Eduardo da Silva Junior
match change
63'
68'
match change Luis Fernando Diaz Marulanda
Ra sân: Moussa Marega
74'
match change Antonio Martinez Lopez
Ra sân: Jesus Corona
74'
match change Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
Ra sân: Mehdi Taromi
Juan Carlos Valenzuela Hernandez
Ra sân: Gil Dias
match change
74'
Ivan Jaime Pajuelo
Ra sân: Jhonata Jhonata Alves Da Silva
match change
74'
84'
match change Joao Mario Neto Lopes
Ra sân: Sergio Miguel Relvas Oliveira
85'
match change Marko Grujic
Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Joaquin Pereyra
Ra sân: Andrija Lukovic
match change
86'
89'
match goal 1 - 4 Joao Mario Neto Lopes
Kiến tạo: Luis Fernando Diaz Marulanda
Dani Morer match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Famalicao FC Famalicao
FC Porto FC Porto
3
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
330
 
Số đường chuyền
 
435
74%
 
Chuyền chính xác
 
81%
21
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
37
 
Đánh đầu
 
37
21
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
13
18
 
Ném biên
 
26
17
 
Cản phá thành công
 
17
11
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
89
 
Pha tấn công
 
120
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Juan Carlos Valenzuela Hernandez
17
Ivan Jaime Pajuelo
13
Leonardo Campana Romero
8
Manuel Ugarte
24
Edwin Herrera
4
Henrique Trevisan
1
Ivan Zlobin
18
Joaquin Pereyra
5
Calvin Verdonk
FC Famalicao FC Famalicao 4-4-2
4-4-2 FC Porto FC Porto
46
Alves
19
Vinagre
3
Babic
23
Queiros
2
Morer
28
Dias
15
Junior
12
Assuncao
20
Lukovic
11
Silva
33
Silva
1
Marchesi...
31
Nanu
19
Mangulu
4
Leite
12
Sanusi
17
Corona
27
Oliveira
8
Villa
25
Monte
9
2
Taromi
11
Marega

Substitutes

30
Evanilson
21
Romario Baro
99
Diogo Meireles Costa
3
Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
23
Joao Mario Neto Lopes
28
Felipe Anderson Pereira Gomes
16
Marko Grujic
19
Antonio Martinez Lopez
7
Luis Fernando Diaz Marulanda
Đội hình dự bị
FC Famalicao FC Famalicao
Juan Carlos Valenzuela Hernandez 22
Ivan Jaime Pajuelo 17
Leonardo Campana Romero 13
Manuel Ugarte 8
Edwin Herrera 24
Henrique Trevisan 4
Ivan Zlobin 1
Joaquin Pereyra 18
Calvin Verdonk 5
FC Famalicao FC Porto
30 Evanilson
21 Romario Baro
99 Diogo Meireles Costa
3 Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
23 Joao Mario Neto Lopes
28 Felipe Anderson Pereira Gomes
16 Marko Grujic
19 Antonio Martinez Lopez
7 Luis Fernando Diaz Marulanda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1
6 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
47.33% Kiểm soát bóng 57.67%
10.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1.1
4.5 Phạt góc 7.3
2.6 Thẻ vàng 2.4
3.1 Sút trúng cầu môn 5.9
45% Kiểm soát bóng 60.8%
13.7 Phạm lỗi 14.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Famalicao (35trận)
Chủ Khách
FC Porto (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
10
3
HT-H/FT-T
3
5
5
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
1
4
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
1
0
1
5
HT-B/FT-B
3
3
2
9