Vòng 5
15:45 ngày 24/11/2023
FC Macarthur
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Melbourne Victory 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.97
-0.25
0.93
O 3
0.99
U 3
0.89
1
3.20
X
3.75
2
1.95
Hiệp 1
+0
1.21
-0
0.70
O 1.25
1.05
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

FC Macarthur FC Macarthur
Phút
Melbourne Victory Melbourne Victory
Jonathan Aspropotamitis match yellow.png
7'
Matthew Millar 1 - 0
Kiến tạo: Ulises Alejandro Davila Plascencia
match goal
12'
42'
match yellow.png Damien Da Silva
Ulises Alejandro Davila Plascencia match yellow.png
43'
46'
match change Jake Brimmer
Ra sân: Fabian Monge
53'
match yellow.png Adama Traore
Raphael Borges Rodrigues
Ra sân: Jed Drew
match change
61'
62'
match yellow.pngmatch red Adama Traore
66'
match yellow.png Daniel Arzani
67'
match change Franco Lino
Ra sân: Christopher Oikonomidis
67'
match change Nishan Velupillay
Ra sân: Daniel Arzani
Ali Auglah
Ra sân: Matthew Millar
match change
74'
Jake Hollman
Ra sân: Kearyn Baccus
match change
74'
80'
match change Eli Adams
Ra sân: Zinedine Machach
Danny De Silva
Ra sân: Valere Germain
match change
84'
Jerry Skotadis
Ra sân: Clayton Lewis
match change
84'
86'
match change Connor Chapman
Ra sân: Rai Marchan
90'
match phan luoi 1 - 1 Yianni Nicolaou(OW)
90'
match var Bruno Fornaroli No penalty (VAR xác nhận)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Macarthur FC Macarthur
Melbourne Victory Melbourne Victory
3
 
Phạt góc
 
12
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
20
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
11
3
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
16
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
426
 
Số đường chuyền
 
598
12
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
5
22
 
Rê bóng thành công
 
12
11
 
Đánh chặn
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
72
 
Pha tấn công
 
126
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Raphael Borges Rodrigues
8
Jake Hollman
36
Ali Auglah
27
Jerry Skotadis
7
Danny De Silva
1
Daniel Nizic
16
Oliver Jones
FC Macarthur FC Macarthur 4-4-2
4-2-3-1 Melbourne Victory Melbourne Victory
12
Kurto
13
Vujica
5
Aspropot...
6
Uskok
22
Nicolaou
37
Drew
23
Lewis
15
Baccus
44
Millar
98
Germain
10
Plascenc...
20
Izzo
2
Geria
5
Silva
21
Miranda
3
Traore
4
Marchan
18
Monge
19
Arzani
8
Machach
7
Oikonomi...
10
Fornarol...

Substitutes

22
Jake Brimmer
28
Franco Lino
17
Nishan Velupillay
24
Eli Adams
14
Connor Chapman
40
Christian Siciliano
16
Stefan Nigro
Đội hình dự bị
FC Macarthur FC Macarthur
Raphael Borges Rodrigues 17
Jake Hollman 8
Ali Auglah 36
Jerry Skotadis 27
Danny De Silva 7
Daniel Nizic 1
Oliver Jones 16
FC Macarthur Melbourne Victory
22 Jake Brimmer
28 Franco Lino
17 Nishan Velupillay
24 Eli Adams
14 Connor Chapman
40 Christian Siciliano
16 Stefan Nigro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 5
40.67% Kiểm soát bóng 41%
9 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
2.1 Bàn thua 1.2
6.6 Phạt góc 6.1
1.8 Thẻ vàng 2.1
3.8 Sút trúng cầu môn 5.2
47.7% Kiểm soát bóng 46%
9.3 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Macarthur (36trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
0
HT-H/FT-T
5
1
3
2
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
3
3
4
5
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
2
HT-B/FT-B
3
6
1
2

FC Macarthur FC Macarthur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
98 Valere Germain Tiền đạo cắm 1 1 1 12 6 50% 0 0 14 6.7
10 Ulises Alejandro Davila Plascencia Tiền vệ công 1 1 3 10 8 80% 0 0 14 7.5
12 Filip Kurto Thủ môn 0 0 0 8 8 100% 0 0 16 7.2
15 Kearyn Baccus Tiền vệ trụ 0 0 0 11 11 100% 0 0 16 6.8
5 Jonathan Aspropotamitis Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 15 6.5
6 Tomislav Uskok Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 19 6.6
13 Ivan Vujica Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 16 6.8
23 Clayton Lewis Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.6
44 Matthew Millar Hậu vệ cánh phải 1 1 0 6 2 33.33% 0 2 10 7.4
22 Yianni Nicolaou 0 0 0 17 9 52.94% 0 0 23 6.5
37 Jed Drew Tiền vệ công 2 1 1 6 5 83.33% 0 0 9 6.7

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo cắm 2 1 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.4
5 Damien Da Silva Trung vệ 1 0 0 21 19 90.48% 0 2 25 6.7
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 1 1 0 17 15 88.24% 0 0 23 6.8
20 Paul Izzo Thủ môn 0 0 0 10 6 60% 0 0 17 6.8
2 Jason Geria Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 12 100% 0 0 14 6.4
3 Adama Traore Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 22 88% 0 0 34 6.5
7 Christopher Oikonomidis Cánh trái 1 0 0 16 13 81.25% 0 0 21 6.8
8 Zinedine Machach Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 14 6.5
19 Daniel Arzani Cánh trái 0 0 4 20 16 80% 0 0 28 7.4
18 Fabian Monge 0 0 0 24 24 100% 0 0 29 6.3
4 Rai Marchan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 32 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ