Vòng Vòng bảng
02:00 ngày 14/09/2022
FC Porto
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 1)
Club Brugge
Địa điểm: Dragon Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.92
+1
0.98
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
1.62
X
3.75
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
1.28
+0.5
0.68
O 1
0.90
U 1
1.00

Diễn biến chính

FC Porto FC Porto
Phút
Club Brugge Club Brugge
Joao Mario Neto Lopes match yellow.png
14'
15'
match pen 0 - 1 Ferran Jutgla Blanch
19'
match yellow.png Raphael Onyedika
27'
match yellow.png Denis Odoi
45'
match yellow.png Casper Nielsen
Antonio Martinez Lopez
Ra sân: Evanilson
match change
46'
Danny Namaso
Ra sân: Joao Mario Neto Lopes
match change
46'
47'
match goal 0 - 2 Kamal Sowah
Kiến tạo: Ferran Jutgla Blanch
52'
match goal 0 - 3 Andreas Skov Olsen
Kiến tạo: Bjorn Meijer
54'
match yellow.png Abakar Sylla
Goncalo Borges
Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
match change
61'
Gabriel Veron Fonseca de Souza
Ra sân: Wenderson Galeno
match change
61'
65'
match change Dedryck Boyata
Ra sân: Abakar Sylla
71'
match change Roman Yaremchuk
Ra sân: Andreas Skov Olsen
75'
match change Eduard Sobol
Ra sân: Bjorn Meijer
75'
match change Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
Wendell Nascimento Borges
Ra sân: Zaidu Sanusi
match change
76'
David Carmo match yellow.png
77'
89'
match goal 0 - 4 Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Kiến tạo: Casper Nielsen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Porto FC Porto
Club Brugge Club Brugge
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
3
22
 
Sút Phạt
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
459
 
Số đường chuyền
 
400
80%
 
Chuyền chính xác
 
76%
8
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
26
10
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
14
27
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
15
14
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
117
 
Pha tấn công
 
85
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Danny Namaso
14
Claudio Pires Morais Ramos
20
Andre Franco
17
Rodrigo Conceicao
16
Marko Grujic
7
Gabriel Veron Fonseca de Souza
22
Wendell Nascimento Borges
2
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
28
Bruno Costa
5
Ivan Marcano Sierra
70
Goncalo Borges
29
Antonio Martinez Lopez
FC Porto FC Porto 4-4-2
4-3-3 Club Brugge Club Brugge
99
Costa
12
Sanusi
4
Carmo
3
Pepe
23
Lopes
13
Galeno
46
Eustaqui...
8
Villa
25
Monte
30
Evanilso...
11
Pepe
22
Mignolet
6
Odoi
44
Mechele
94
Sylla
14
Meijer
27
Nielsen
15
Onyedika
20
Vanaken
7
Olsen
9
Blanch
19
Sowah

Substitutes

3
Eder Fabian Alvarez Balanta
2
Eduard Sobol
89
Lynnt Audoor
91
Senne Lammens
32
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
70
Roman Yaremchuk
28
Dedryck Boyata
98
Cisse Sandra
11
Cyle Larin
Đội hình dự bị
FC Porto FC Porto
Danny Namaso 19
Claudio Pires Morais Ramos 14
Andre Franco 20
Rodrigo Conceicao 17
Marko Grujic 16
Gabriel Veron Fonseca de Souza 7
Wendell Nascimento Borges 22
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso 2
Bruno Costa 28
Ivan Marcano Sierra 5
Goncalo Borges 70
Antonio Martinez Lopez 29
FC Porto Club Brugge
3 Eder Fabian Alvarez Balanta
2 Eduard Sobol
89 Lynnt Audoor
91 Senne Lammens
32 Antonio Eromonsele Nordby Nusa
70 Roman Yaremchuk
28 Dedryck Boyata
98 Cisse Sandra
11 Cyle Larin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 3.33
65% Kiểm soát bóng 55%
12.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.2
1.1 Bàn thua 0.8
8.4 Phạt góc 3.7
2.5 Thẻ vàng 2.2
6.1 Sút trúng cầu môn 4.1
64.3% Kiểm soát bóng 51.3%
14.3 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Porto (49trận)
Chủ Khách
Club Brugge (61trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
16
6
HT-H/FT-T
6
4
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
2
2
4
2
HT-B/FT-H
1
0
4
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
5
0
3
HT-B/FT-B
2
9
0
14