Vòng 17
03:30 ngày 15/01/2024
FC Porto
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Sporting Braga
Địa điểm: Dragon Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
1.04
O 2.5
0.96
U 2.5
0.92
1
1.62
X
3.80
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 1
0.91
U 1
0.97

Diễn biến chính

FC Porto FC Porto
Phút
Sporting Braga Sporting Braga
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso 1 - 0
Kiến tạo: Francisco Conceição
match goal
12'
Eduardo Gabriel Aquino Cossa match yellow.png
25'
26'
match yellow.png Ricardo Jorge Luz Horta
45'
match yellow.png Vitor Carvalho Vieira
Evanilson 2 - 0 match pen
49'
59'
match change André Filipe Horta
Ra sân: Vitor Carvalho Vieira
Nicolas Gonzalez Iglesias match yellow.png
62'
Francisco Conceição match yellow.png
66'
Antonio Martinez Lopez
Ra sân: Evanilson
match change
68'
75'
match change Roger Fernandes
Ra sân: Rodrigo Zalazar
75'
match change Adrian Marin Gomez
Ra sân: Cristian Alexis Borja Gonzalez
Goncalo Borges
Ra sân: Francisco Conceição
match change
78'
Stephen Eustaquio
Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias
match change
78'
79'
match yellow.png Paulo Andre Rodrigues Oliveira
82'
match yellow.png Alvaro Djalo
85'
match change Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
Ra sân: Ricardo Jorge Luz Horta
Ivan Jaime Pajuelo
Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa
match change
86'
86'
match change Marcos Paulo Mesquita Lopes
Ra sân: Alvaro Djalo
90'
match yellow.png Jose Miguel da Rocha Fonte

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Porto FC Porto
Sporting Braga Sporting Braga
5
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
12
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
402
 
Số đường chuyền
 
486
84%
 
Chuyền chính xác
 
84%
14
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
18
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
5
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
23
6
 
Đánh chặn
 
4
26
 
Ném biên
 
30
8
 
Cản phá thành công
 
23
11
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
92
 
Pha tấn công
 
106
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Stephen Eustaquio
70
Goncalo Borges
29
Antonio Martinez Lopez
17
Ivan Jaime Pajuelo
15
Jorge Sanchez
14
Claudio Pires Morais Ramos
20
Andre Franco
8
Marko Grujic
97
Pedro Figueiredo
FC Porto FC Porto 4-2-3-1
4-2-3-1 Sporting Braga Sporting Braga
99
Costa
18
Wendell
2
Cardoso
3
Pepe
23
Lopes
16
Iglesias
22
Varela
13
Galeno
11
Cossa
10
Conceiçã...
30
Evanilso...
1
Matheus
2
Perea
6
Fonte
15
Oliveira
26
Gonzalez
18
Vieira
28
Moutinho
21
Horta
16
Zalazar
14
Djalo
9
Ruiz

Substitutes

11
Roger Fernandes
22
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
10
André Filipe Horta
20
Marcos Paulo Mesquita Lopes
19
Adrian Marin Gomez
91
Lukas Hornicek
17
Josafat Mendes
5
Serdar Saatci
90
El Hadji Soumare
Đội hình dự bị
FC Porto FC Porto
Stephen Eustaquio 6
Goncalo Borges 70
Antonio Martinez Lopez 29
Ivan Jaime Pajuelo 17
Jorge Sanchez 15
Claudio Pires Morais Ramos 14
Andre Franco 20
Marko Grujic 8
Pedro Figueiredo 97
FC Porto Sporting Braga
11 Roger Fernandes
22 Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
10 André Filipe Horta
20 Marcos Paulo Mesquita Lopes
19 Adrian Marin Gomez
91 Lukas Hornicek
17 Josafat Mendes
5 Serdar Saatci
90 El Hadji Soumare

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 6.33
57.67% Kiểm soát bóng 50.67%
13 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.2
1.1 Bàn thua 1.4
7.3 Phạt góc 5.4
2.4 Thẻ vàng 2
5.9 Sút trúng cầu môn 5.9
60.8% Kiểm soát bóng 54.7%
14.9 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Porto (48trận)
Chủ Khách
Sporting Braga (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
4
6
HT-H/FT-T
5
4
7
0
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
4
1
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
2
1
2
HT-H/FT-B
1
5
1
6
HT-B/FT-B
2
9
4
9

FC Porto FC Porto
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe Trung vệ 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 35 6.4
2 Fabio Rafael Rodrigues Cardoso Trung vệ 1 1 0 27 26 96.3% 0 0 33 7.41
18 Wendell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 18 85.71% 1 1 27 6.59
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 17 17 100% 0 0 20 6.75
13 Wenderson Galeno Cánh trái 0 0 1 16 15 93.75% 1 0 26 6.57
11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa Cánh trái 1 0 2 7 6 85.71% 0 0 15 6.32
23 Joao Mario Neto Lopes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 12 80% 2 0 29 6.6
30 Evanilson Tiền đạo cắm 1 1 0 14 11 78.57% 0 0 22 6.67
22 Alan Varela Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 16 84.21% 1 0 20 6.28
10 Francisco Conceição Cánh phải 0 0 1 16 13 81.25% 4 0 29 7.06
16 Nicolas Gonzalez Iglesias Tiền vệ trụ 1 0 0 25 24 96% 0 0 31 6.44

Sporting Braga Sporting Braga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jose Miguel da Rocha Fonte Trung vệ 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 36 6.27
28 Joao Filipe Iria Santos Moutinho Tiền vệ trụ 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 22 5.99
26 Cristian Alexis Borja Gonzalez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 23 79.31% 1 0 39 6.56
21 Ricardo Jorge Luz Horta Cánh trái 1 1 0 13 9 69.23% 0 0 20 5.75
15 Paulo Andre Rodrigues Oliveira Trung vệ 0 0 0 36 32 88.89% 0 0 38 5.95
1 Matheus Thủ môn 0 0 0 9 9 100% 0 0 13 6.16
9 Abel Ruiz Tiền đạo cắm 0 0 1 3 3 100% 0 0 6 5.96
18 Vitor Carvalho Vieira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 26 5.88
16 Rodrigo Zalazar Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 2 0 12 5.92
2 Victor Gomez Perea Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 15 71.43% 1 0 33 5.97
14 Alvaro Djalo Cánh trái 1 0 0 9 6 66.67% 1 2 20 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ