Vòng 2
21:30 ngày 24/07/2022
FC Sion
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Young Boys
Địa điểm: Stade Tourbillon
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.94
-1
0.98
O 3
0.88
U 3
0.98
1
5.00
X
4.33
2
1.57
Hiệp 1
+0.5
0.73
-0.5
1.08
O 1.25
0.95
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

FC Sion FC Sion
Phút
Young Boys Young Boys
2'
match goal 0 - 1 Wilfried Kanga Aka
Kiến tạo: Fabian Rieder
6'
match goal 0 - 2 Wilfried Kanga Aka
Kiến tạo: Cedric Jan Itten
Filip Stojilkovic match yellow.png
10'
Dimitri Kevin Cavare match yellow.png
29'
29'
match yellow.png Wilfried Kanga Aka
73'
match yellow.png Lewin Blum
81'
match yellow.png Jean Pierre Nsame
88'
match goal 0 - 3 Nicolas Moumi Ngamaleu
Kiến tạo: Fabian Rieder

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Sion FC Sion
Young Boys Young Boys
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
6
8
 
Sút Phạt
 
8
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
395
 
Số đường chuyền
 
403
10
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
6
21
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Thử thách
 
9
121
 
Pha tấn công
 
118
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
8 Sút trúng cầu môn 6.67
45% Kiểm soát bóng 60%
11 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.1
0.9 Bàn thua 1
7 Phạt góc 6
1.6 Thẻ vàng 2.3
6.7 Sút trúng cầu môn 5.8
48.5% Kiểm soát bóng 54.4%
9 Phạm lỗi 15.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Sion (39trận)
Chủ Khách
Young Boys (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
1
10
6
HT-H/FT-T
3
0
4
2
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
0
4
HT-H/FT-H
3
4
1
4
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
2
HT-B/FT-B
1
10
3
8