Vòng 26
17:00 ngày 03/09/2023
FC Tokyo
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Avispa Fukuoka
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.03
O 2.25
0.95
U 2.25
0.91
1
2.05
X
3.20
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.29
+0.25
0.65
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

FC Tokyo FC Tokyo
Phút
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
2'
match goal 0 - 1 Ryoga Sato
Kiến tạo: Mae Hiroyuki
11'
match goal 0 - 2 Yuya Yamagishi
Kiến tạo: Kazuya Konno
Yuto Nagatomo match yellow.png
32'
47'
match yellow.png Yota Maejima
Henrique Trevisan match yellow.png
53'
Riki Harakawa
Ra sân: Keigo Higashi
match change
60'
Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Kota Tawaratsumida
match change
60'
61'
match change Takeshi Kanamori
Ra sân: Yuya Yamagishi
69'
match change Masato Yuzawa
Ra sân: Yota Maejima
69'
match change Reiju Tsuruno
Ra sân: Kazuya Konno
Kumata Naoki
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
match change
74'
Koki Tsukagawa
Ra sân: Teruhito Nakagawa
match change
74'
Kousuke Shirai
Ra sân: Ryoma Watanabe
match change
83'
85'
match change Tatsuya Tanaka
Ra sân: Ryoga Sato
Kumata Naoki 1 - 2
Kiến tạo: Riki Harakawa
match goal
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Tokyo FC Tokyo
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
9
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
7
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
515
 
Số đường chuyền
 
296
7
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
4
8
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
113
 
Pha tấn công
 
83
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Adailton dos Santos da Silva
40
Riki Harakawa
35
Koki Tsukagawa
29
Kumata Naoki
99
Kousuke Shirai
27
Jakub Slowik
32
Kanta Doi
FC Tokyo FC Tokyo 4-2-3-1
3-4-2-1 Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
41
Nozawa
5
Nagatomo
44
Trevisan
47
Kimura
37
Kei
7
Matsuki
10
Higashi
33
Tawarats...
11
Watanabe
39
Nakagawa
9
Oliveira
31
Murakami
26
Inoue
3
Nara
33
Grolli
29
Maejima
99
Ideguchi
6
Hiroyuki
16
Oda
8
Konno
11
Yamagish...
27
Sato

Substitutes

7
Takeshi Kanamori
2
Masato Yuzawa
28
Reiju Tsuruno
14
Tatsuya Tanaka
1
Takumi Nagaishi
37
Masaya Tashiro
35
Yuto Hiratsuka
Đội hình dự bị
FC Tokyo FC Tokyo
Adailton dos Santos da Silva 15
Riki Harakawa 40
Koki Tsukagawa 35
Kumata Naoki 29
Kousuke Shirai 99
Jakub Slowik 27
Kanta Doi 32
FC Tokyo Avispa Fukuoka
7 Takeshi Kanamori
2 Masato Yuzawa
28 Reiju Tsuruno
14 Tatsuya Tanaka
1 Takumi Nagaishi
37 Masaya Tashiro
35 Yuto Hiratsuka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 5
46% Kiểm soát bóng 38.33%
8.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 0.8
5.3 Phạt góc 5.5
1.3 Thẻ vàng 2.5
4.6 Sút trúng cầu môn 4.1
48.7% Kiểm soát bóng 43.3%
9.7 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Tokyo (16trận)
Chủ Khách
Avispa Fukuoka (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
4
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
1
3
1
0

FC Tokyo FC Tokyo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yuto Nagatomo Hậu vệ cánh trái 1 0 0 48 43 89.58% 0 1 72 6.7
10 Keigo Higashi Tiền vệ công 0 0 0 52 43 82.69% 0 0 63 6.7
15 Adailton dos Santos da Silva Tiền đạo cắm 4 0 0 11 6 54.55% 0 1 26 6.3
40 Riki Harakawa Tiền vệ trụ 0 0 4 16 10 62.5% 0 1 29 7.9
99 Kousuke Shirai Hậu vệ cánh phải 1 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.5
11 Ryoma Watanabe Tiền vệ phải 0 0 0 38 30 78.95% 0 1 50 6.2
37 Koizumi Kei Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 54 50 92.59% 0 0 77 6.5
9 Diego Queiroz de Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 2 19 17 89.47% 0 1 35 6.5
39 Teruhito Nakagawa Cánh phải 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 31 6.4
44 Henrique Trevisan Trung vệ 2 0 1 76 59 77.63% 0 6 86 6.8
35 Koki Tsukagawa Tiền vệ trụ 0 0 3 18 16 88.89% 0 1 22 7
47 Seiji Kimura Trung vệ 1 1 0 65 52 80% 0 5 80 7.2
41 Taishi Brandon Nozawa Thủ môn 0 0 0 30 23 76.67% 0 0 39 6.3
7 Kuryu Matsuki Tiền vệ trụ 2 0 1 48 42 87.5% 0 1 72 7.3
29 Kumata Naoki Tiền đạo cắm 1 1 0 5 1 20% 0 0 8 7.2
33 Kota Tawaratsumida Midfielder 1 0 0 12 12 100% 0 2 29 5.9

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Tatsuki Nara Trung vệ 0 0 0 15 8 53.33% 0 1 31 7.2
33 Douglas Ricardo Grolli Trung vệ 0 0 0 17 10 58.82% 0 1 29 6.5
7 Takeshi Kanamori Tiền đạo thứ 2 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 10 6.5
6 Mae Hiroyuki Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 40 33 82.5% 0 0 52 7.5
99 Yosuke Ideguchi Tiền vệ trụ 2 1 0 31 25 80.65% 0 1 46 6.9
14 Tatsuya Tanaka Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.2
31 Masaaki Murakami Thủ môn 0 0 0 20 5 25% 0 1 23 6.5
2 Masato Yuzawa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.1
11 Yuya Yamagishi Tiền đạo cắm 2 1 2 23 17 73.91% 0 2 34 7.5
29 Yota Maejima Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 39 7
16 Itsuki Oda Hậu vệ cánh trái 0 0 1 42 24 57.14% 0 7 75 6.7
8 Kazuya Konno Cánh phải 6 2 1 28 21 75% 0 0 46 7.7
27 Ryoga Sato Tiền đạo cắm 1 1 1 24 21 87.5% 0 1 34 6.9
26 Seiya Inoue Defender 1 1 0 27 17 62.96% 0 1 37 6.9
28 Reiju Tsuruno Forward 0 0 0 3 0 0% 0 0 6 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ