Vòng 8
14:00 ngày 15/04/2023
FC Tokyo
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
0.83
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
2.25
X
3.30
2
2.95
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.93
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

FC Tokyo FC Tokyo
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
9'
match change Jordy Croux
Ra sân: Capixaba
45'
match yellow.png Ryosuke Yamanaka
59'
match goal 0 - 1 Hiroaki Okuno
Kiến tạo: Ryosuke Yamanaka
Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Teruhito Nakagawa
match change
63'
65'
match change Hikaru Nakahara
Ra sân: Seiya Maikuma
Ryoma Watanabe 1 - 1
Kiến tạo: Shuto ABE
match goal
68'
76'
match change Satoki Uejo
Ra sân: Jordy Croux
Kota Tawaratsumida
Ra sân: Ryoma Watanabe
match change
77'
84'
match goal 1 - 2 Hiroaki Okuno
Kiến tạo: Satoki Uejo
Keigo Higashi
Ra sân: Shuto ABE
match change
86'
Koki Tsukagawa
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Tokyo FC Tokyo
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
6
16
 
Sút Phạt
 
14
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
500
 
Số đường chuyền
 
411
11
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
0
6
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
17
11
 
Đánh chặn
 
1
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
17
15
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
97
 
Pha tấn công
 
97
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Adailton dos Santos da Silva
33
Kota Tawaratsumida
10
Keigo Higashi
35
Koki Tsukagawa
41
Taishi Brandon Nozawa
5
Yuto Nagatomo
44
Henrique Trevisan
FC Tokyo FC Tokyo 4-3-3
4-2-3-1 Cerezo Osaka Cerezo Osaka
27
Slowik
17
Tokumoto
3
Morishig...
4
Kimoto
2
Nakamura
7
Matsuki
37
Kei
8
ABE
11
Watanabe
9
Oliveira
39
Nakagawa
21
Hyeon
2
Matsuda
22
Jonjic
24
Toriumi
6
Yamanaka
4
Harakawa
25
2
Okuno
16
Maikuma
8
Kagawa
27
Capixaba
9
Pereira

Substitutes

11
Jordy Croux
41
Hikaru Nakahara
7
Satoki Uejo
31
Keisuke Shimizu
3
Ryosuke Shindo
17
Tokuma Suzuki
20
Mutsuki Kato
Đội hình dự bị
FC Tokyo FC Tokyo
Adailton dos Santos da Silva 15
Kota Tawaratsumida 33
Keigo Higashi 10
Koki Tsukagawa 35
Taishi Brandon Nozawa 41
Yuto Nagatomo 5
Henrique Trevisan 44
FC Tokyo Cerezo Osaka
11 Jordy Croux
41 Hikaru Nakahara
7 Satoki Uejo
31 Keisuke Shimizu
3 Ryosuke Shindo
17 Tokuma Suzuki
20 Mutsuki Kato

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 2
4 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 6
49.33% Kiểm soát bóng 56%
8.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.2
4.9 Phạt góc 5.4
1.6 Thẻ vàng 0.8
4.6 Sút trúng cầu môn 4
47.9% Kiểm soát bóng 53.7%
9.9 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Tokyo (17trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
1
0
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
1
3
1
1

FC Tokyo FC Tokyo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Keigo Higashi Tiền vệ công 1 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.6
3 Masato Morishige Trung vệ 0 0 0 71 58 81.69% 0 2 85 7.1
15 Adailton dos Santos da Silva Tiền đạo cắm 1 0 0 9 5 55.56% 0 0 17 6.4
27 Jakub Slowik Thủ môn 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 39 6.4
11 Ryoma Watanabe Tiền vệ phải 2 1 2 29 26 89.66% 0 0 47 7.9
37 Koizumi Kei Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 47 92.16% 0 1 60 7.1
9 Diego Queiroz de Oliveira Tiền đạo cắm 1 0 0 24 19 79.17% 0 0 33 6.3
39 Teruhito Nakagawa Cánh phải 1 0 0 20 15 75% 0 0 32 6.7
4 Yasuki Kimoto Trung vệ 0 0 0 75 67 89.33% 0 0 88 7.4
35 Koki Tsukagawa Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.4
17 Shuhei Tokumoto Hậu vệ cánh trái 0 0 1 53 43 81.13% 0 0 73 6.6
8 Shuto ABE Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 31 23 74.19% 0 0 50 6.2
2 Hotaka Nakamura Hậu vệ cánh phải 0 0 1 44 33 75% 0 2 73 6.4
7 Kuryu Matsuki Tiền vệ trụ 1 1 1 56 46 82.14% 0 1 79 7.3
33 Kota Tawaratsumida Midfielder 0 0 1 4 2 50% 0 0 9 6.7

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shinji Kagawa Tiền vệ công 0 0 3 54 48 88.89% 0 2 67 7.4
21 Kim Jin Hyeon Thủ môn 0 0 0 36 21 58.33% 0 0 44 6.6
22 Matej Jonjic Trung vệ 0 0 0 34 27 79.41% 0 2 47 7.1
6 Ryosuke Yamanaka Hậu vệ cánh trái 2 0 2 44 30 68.18% 0 1 74 7.1
4 Riki Harakawa Tiền vệ trụ 1 0 1 48 37 77.08% 0 0 67 7.1
11 Jordy Croux Cánh phải 2 1 0 15 14 93.33% 0 0 28 6.7
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 3 2 0 50 44 88% 0 0 68 8.8
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 5 1 1 19 13 68.42% 0 2 43 6.2
27 Capixaba Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.2
24 Koji Toriumi Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 0 41 6.7
7 Satoki Uejo Tiền vệ trái 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 14 7.3
2 Riku Matsuda Hậu vệ cánh phải 0 0 2 39 29 74.36% 0 1 60 6.5
16 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 1 0 1 21 13 61.9% 0 0 27 6.7
41 Hikaru Nakahara Tiền vệ phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ