FC Viktoria Plzen
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Slavia Praha
Địa điểm: Doosan Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.98
0.98
-0.5
0.90
0.90
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
0.85
0.85
1
4.50
4.50
X
3.60
3.60
2
1.61
1.61
Hiệp 1
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.06
1.06
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
FC Viktoria Plzen
Phút
Slavia Praha
27'
Lukas Provod
Lukas Kalvach
37'
46'
Christos Zafeiris
Ra sân: Lukas Provod
Ra sân: Lukas Provod
Pavel Sulc Goal Disallowed
59'
66'
Lukas Masopust
Ra sân: Ondrej Zmrzly
Ra sân: Ondrej Zmrzly
66'
El Hadji Malick Diouf
Ra sân: Vaclav Jurecka
Ra sân: Vaclav Jurecka
66'
Christos Zafeiris
72'
Matej Jurasek
Ra sân: Petr Sevcik
Ra sân: Petr Sevcik
Matej Vydra
Ra sân: Idjessi Metsoko
Ra sân: Idjessi Metsoko
74'
Ibrahim Traore
Ra sân: Lukas Cerv
Ra sân: Lukas Cerv
77'
79'
Mojmir Chytil
Pavel Sulc 1 - 0
Kiến tạo: Tomas Chory
Kiến tạo: Tomas Chory
87'
88'
Muhamed Tijani
Ra sân: Conrad Wallem
Ra sân: Conrad Wallem
Lukas Hejda
Ra sân: Pavel Sulc
Ra sân: Pavel Sulc
90'
Martin Jedlicka
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Viktoria Plzen
Slavia Praha
5
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
1
10
Sút ra ngoài
10
5
Cản sút
4
17
Sút Phạt
9
50%
Kiểm soát bóng
50%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
289
Số đường chuyền
396
8
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
1
22
Đánh đầu thành công
25
5
Cứu thua
0
13
Rê bóng thành công
10
1
Đánh chặn
5
6
Thử thách
5
97
Pha tấn công
96
77
Tấn công nguy hiểm
79
Đội hình xuất phát
FC Viktoria Plzen
3-4-2-1
4-2-3-1
Slavia Praha
16
Jedlicka
21
Jemelka
3
Hranac
40
Dweh
19
Souare
6
Cerv
23
Kalvach
10
Kopic
93
Metsoko
31
Sulc
15
Chory
36
Stanek
27
Vlcek
5
Ogbu
4
Zima
33
Zmrzly
19
Dorley
23
Sevcik
17
Provod
15
Jurecka
6
Wallem
13
Chytil
Đội hình dự bị
FC Viktoria Plzen
Carlos Eduardo Lopes Cruz
22
Lukas Hejda
2
Jan Kliment
9
Jan Paluska
5
Radim Reznik
14
Ibrahim Traore
12
Marian Tvrdon
13
Matej Vydra
11
Slavia Praha
18
Jan Boril
12
El Hadji Malick Diouf
35
Matej Jurasek
28
Ales Mandous
8
Lukas Masopust
2
Sheriff Sinyan
11
Stanislav Tecl
9
Muhamed Tijani
29
Michal Tomic
14
Mick van Buren
10
Christos Zafeiris
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
3
0
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
7.33
0.67
Thẻ vàng
1.67
5.67
Sút trúng cầu môn
6.67
54%
Kiểm soát bóng
50%
6.33
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
2.4
0.4
Bàn thua
1.3
4.1
Phạt góc
6.1
1.9
Thẻ vàng
1.4
3.9
Sút trúng cầu môn
4.9
46.2%
Kiểm soát bóng
47.5%
10
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Viktoria Plzen (51trận)
Chủ
Khách
Slavia Praha (46trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
12
3
9
3
HT-H/FT-T
5
0
9
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
5
3
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
3
8
0
3
HT-B/FT-B
0
9
1
9