Vòng 8
01:30 ngày 27/09/2023
FC Zurich
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Grasshopper
Địa điểm: Letzigrund Stadion
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.95
O 2.75
0.86
U 2.75
0.81
1
1.75
X
3.55
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.92
O 1.25
1.21
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

FC Zurich FC Zurich
Phút
Grasshopper Grasshopper
Cheick Conde match yellow.png
6'
23'
match yellow.png Filipe de Carvalho Ferreira
27'
match yellow.png Amir Abrashi
Bledian Krasniqi 1 - 0 match goal
37'
Jonathan Okita match yellow.png
44'
58'
match yellow.png Kristers Tobers
Lindrit Kamberi match yellow.png
60'
60'
match yellow.png Theo Corbeanu
70'
match yellow.png Theo Ndicka Matam
Antonio Marchesano 2 - 0
Kiến tạo: Fabian Rohner
match goal
73'
90'
match phan luoi 2 - 1 Selmin Hodza(OW)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Zurich FC Zurich
Grasshopper Grasshopper
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
5
6
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
3
19
 
Sút Phạt
 
17
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
357
 
Số đường chuyền
 
342
17
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
19
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
13
13
 
Đánh chặn
 
11
7
 
Thử thách
 
9
135
 
Pha tấn công
 
115
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 5.67
3.67 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
46.67% Kiểm soát bóng 50.33%
14.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.5
5.4 Phạt góc 5.7
2.5 Thẻ vàng 1.1
5.4 Sút trúng cầu môn 2.8
51.6% Kiểm soát bóng 49.8%
12.8 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Zurich (40trận)
Chủ Khách
Grasshopper (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
4
9
HT-H/FT-T
1
1
3
3
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
5
3
0
3
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
1
HT-B/FT-B
2
7
4
2