Vòng 5
21:00 ngày 17/09/2023
Fenerbahce
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Antalyaspor
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.84
+1.25
1.04
O 3
0.90
U 3
0.96
1
1.35
X
5.00
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.91
+0.5
0.97
O 1.25
0.96
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Antalyaspor Antalyaspor
Irfan Can Kahveci
Ra sân: Cengiz Under
match change
5'
Rodrigo Becao match yellow.png
28'
29'
match yellow.png Omer Toprak
31'
match goal 0 - 1 Adam Buksa
Kiến tạo: Sander van der Streek
Edin Dzeko 1 - 1
Kiến tạo: Serdar Aziz
match goal
45'
45'
match yellow.png Erdogan Yesilyurt
Edin Dzeko Goal awarded match var
45'
56'
match yellow.png Adam Buksa
Irfan Can Kahveci 2 - 1
Kiến tạo: Edin Dzeko
match goal
56'
58'
match change Sagiv Yehezkel
Ra sân: Erdogan Yesilyurt
64'
match goal 2 - 2 Adam Buksa
Kiến tạo: Sagiv Yehezkel
Miguel Crespo da Silva
Ra sân: Miha Zajc
match change
70'
71'
match change Ramzi Safuri
Ra sân: Erdal Rakip
Bright Osayi Samuel match yellow.png
72'
Sebastian Szymanski 3 - 2
Kiến tạo: Irfan Can Kahveci
match goal
80'
85'
match change Britt Assombalonga
Ra sân: Bunyamin Balci
Miguel Crespo da Silva match yellow.png
85'
Alexander Djiku
Ra sân: Sebastian Szymanski
match change
89'
89'
match yellow.png Sagiv Yehezkel
Ryan Kent
Ra sân: Dusan Tadic
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Antalyaspor Antalyaspor
7
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
15
10
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
13
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
464
 
Số đường chuyền
 
311
85%
 
Chuyền chính xác
 
72%
12
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
19
21
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
7
10
 
Rê bóng thành công
 
19
12
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
18
5
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
100
 
Pha tấn công
 
63
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Alexander Djiku
27
Miguel Crespo da Silva
17
Irfan Can Kahveci
11
Ryan Kent
23
Michy Batshuayi
15
Joshua King
3
Samet Akaydin
92
Efekan Karayazi
70
Irfan Can Egribayat
16
Mert Mulder
Fenerbahce Fenerbahce 4-2-3-1
4-2-3-1 Antalyaspor Antalyaspor
40
Livakovi...
7
Kadioglu
50
Becao
4
Aziz
21
Samuel
35
Santos
26
Zajc
10
Tadic
53
Szymansk...
20
Under
9
Dzeko
1
Leite
7
Balci
89
Sari
21
Toprak
11
Vural
6
Rakip
8
Saric
17
Yesilyur...
22
Streek
10
Larsson
9
2
Buksa

Substitutes

97
Britt Assombalonga
16
Ramzi Safuri
29
Sagiv Yehezkel
20
Deni Milosevic
14
Erkan Eyibil
23
Ataberk Dadakdeniz
3
Bahadir Ozturk
30
Mustafa Erdilman
27
Mert Yilmaz
80
Emre Uzun
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Alexander Djiku 6
Miguel Crespo da Silva 27
Irfan Can Kahveci 17
Ryan Kent 11
Michy Batshuayi 23
Joshua King 15
Samet Akaydin 3
Efekan Karayazi 92
Irfan Can Egribayat 70
Mert Mulder 16
Fenerbahce Antalyaspor
97 Britt Assombalonga
16 Ramzi Safuri
29 Sagiv Yehezkel
20 Deni Milosevic
14 Erkan Eyibil
23 Ataberk Dadakdeniz
3 Bahadir Ozturk
30 Mustafa Erdilman
27 Mert Yilmaz
80 Emre Uzun

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2
7.33 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 2
10.33 Sút trúng cầu môn 3.33
61.67% Kiểm soát bóng 54%
11.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.7
4.7 Phạt góc 4.9
1.4 Thẻ vàng 2
6.3 Sút trúng cầu môn 3.3
57.7% Kiểm soát bóng 53.3%
11.6 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (55trận)
Chủ Khách
Antalyaspor (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
4
8
6
HT-H/FT-T
5
0
0
4
HT-B/FT-T
2
0
3
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
1
2
5
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
1
8
1
0
HT-B/FT-B
1
11
2
3

Fenerbahce Fenerbahce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Edin Dzeko Tiền đạo cắm 3 2 0 11 6 54.55% 0 2 21 7.27
4 Serdar Aziz Trung vệ 0 0 1 37 34 91.89% 0 2 45 7.6
10 Dusan Tadic Cánh trái 0 0 1 20 13 65% 4 0 32 6.42
35 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ trụ 1 1 0 23 19 82.61% 1 1 36 6.42
26 Miha Zajc Tiền vệ trụ 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 29 6.04
17 Irfan Can Kahveci Cánh phải 0 0 3 10 10 100% 1 2 19 6.64
21 Bright Osayi Samuel Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 17 94.44% 1 0 29 6.67
40 Dominik Livakovic Thủ môn 0 0 0 20 17 85% 0 0 25 5.82
20 Cengiz Under Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.07
7 Ferdi Kadioglu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 23 82.14% 1 0 46 6.7
53 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 2 1 1 5 3 60% 3 0 15 6.46
50 Rodrigo Becao Trung vệ 1 0 0 45 43 95.56% 0 2 54 5.89

Antalyaspor Antalyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Omer Toprak Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 17 5.97
11 Guray Vural Hậu vệ cánh trái 3 0 1 9 4 44.44% 3 0 25 6.26
89 Veysel Sari Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 24 6.16
10 Sam Larsson Cánh trái 0 0 2 8 6 75% 5 0 18 6.44
1 Helton Brant Aleixo Leite Thủ môn 0 0 0 21 13 61.9% 0 0 28 6.32
6 Erdal Rakip Tiền vệ trụ 0 0 0 10 7 70% 0 1 19 6.35
22 Sander van der Streek Tiền vệ công 3 1 1 12 8 66.67% 1 0 22 6.61
17 Erdogan Yesilyurt Cánh phải 1 0 1 10 8 80% 3 0 27 6.26
9 Adam Buksa Tiền đạo cắm 2 1 0 8 5 62.5% 0 3 15 7.26
8 Dario Saric Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 17 6.15
7 Bunyamin Balci Hậu vệ cánh phải 0 0 2 21 16 76.19% 2 0 37 6.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ