Vòng 18
22:59 ngày 08/01/2023
Fenerbahce 1
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Galatasaray
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 2.75
0.94
U 2.75
0.92
1
2.38
X
3.40
2
2.88
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.69
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Galatasaray Galatasaray
Gustavo Henrique Vernes match yellow.png
11'
26'
match yellow.png Sergio Miguel Relvas Oliveira
26'
match yellow.png Sacha Boey
32'
match goal 0 - 1 Sergio Miguel Relvas Oliveira
34'
match yellow.png Victor Nelsson
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Ra sân: Gustavo Henrique Vernes
match change
46'
Enner Valencia
Ra sân: Michy Batshuayi
match change
69'
70'
match change Lucas Torreira
Ra sân: Dries Mertens
Miha Zajc
Ra sân: Miguel Crespo da Silva
match change
70'
Irfan Can Kahveci
Ra sân: Diego Martin Rossi Marachlian
match change
70'
70'
match change Yunus Akgun
Ra sân: Milot Rashica
75'
match yellow.png Berkan smail Kutlu
76'
match change Mauro Emanuel Icardi Rivero
Ra sân: Baris Yilmaz
77'
match change Fredrik Midtsjo
Ra sân: Sergio Miguel Relvas Oliveira
78'
match goal 0 - 2 Muhammed Kerem Akturkoglu
Kiến tạo: Mauro Emanuel Icardi Rivero
Irfan Can Kahveci Card changed match var
85'
Irfan Can Kahveci match red
86'
Enner Valencia match yellow.png
87'
90'
match yellow.png Mauro Emanuel Icardi Rivero
90'
match goal 0 - 3 Mauro Emanuel Icardi Rivero
90'
match change Juan Manuel Mata Garcia
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
Serdar Dursun
Ra sân: Willian Souza Arao da Silva
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Galatasaray Galatasaray
8
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
3
25
 
Sút Phạt
 
11
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
484
 
Số đường chuyền
 
285
79%
 
Chuyền chính xác
 
67%
10
 
Phạm lỗi
 
20
2
 
Việt vị
 
5
30
 
Đánh đầu
 
28
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
26
9
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
29
19
 
Cản phá thành công
 
26
5
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
126
 
Pha tấn công
 
83
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
13
Enner Valencia
26
Miha Zajc
17
Irfan Can Kahveci
19
Serdar Dursun
28
Luan Peres Petroni
10
Arda Guler
8
Mert Yandas
99
Emre Mor
70
Irfan Can Egribayat
Fenerbahce Fenerbahce 3-4-2-1
4-2-3-1 Galatasaray Galatasaray
1
Bayindi
41
Szalai
2
Vernes
4
Aziz
7
Kadioglu
5
Silva
27
Silva
21
Samuel
15
King
9
Marachli...
23
Batshuay...
1
Muslera
93
Boey
25
Nelsson
42
Bardakci
2
Dubois
27
Oliveira
22
Kutlu
26
Rashica
10
Mertens
7
Akturkog...
53
Yilmaz

Substitutes

99
Mauro Emanuel Icardi Rivero
6
Fredrik Midtsjo
64
Juan Manuel Mata Garcia
11
Yunus Akgun
5
Lucas Torreira
30
Yusuf Demir
18
Bafetibis Gomis
3
Patrick Van Aanholt
34
Okan Kocuk
40
Emin Bayram
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos 18
Enner Valencia 13
Miha Zajc 26
Irfan Can Kahveci 17
Serdar Dursun 19
Luan Peres Petroni 28
Arda Guler 10
Mert Yandas 8
Emre Mor 99
Irfan Can Egribayat 70
Fenerbahce Galatasaray
99 Mauro Emanuel Icardi Rivero
6 Fredrik Midtsjo
64 Juan Manuel Mata Garcia
11 Yunus Akgun
5 Lucas Torreira
30 Yusuf Demir
18 Bafetibis Gomis
3 Patrick Van Aanholt
34 Okan Kocuk
40 Emin Bayram

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 4
0.33 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 7
0.67 Thẻ vàng
10.33 Sút trúng cầu môn 8.33
61.67% Kiểm soát bóng 64.67%
11.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 3.3
1.2 Bàn thua 0.9
4.7 Phạt góc 5.7
1.4 Thẻ vàng 0.5
6.3 Sút trúng cầu môn 6.7
57.7% Kiểm soát bóng 58.4%
11.6 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (55trận)
Chủ Khách
Galatasaray (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
4
20
0
HT-H/FT-T
5
0
3
4
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
3
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
8
1
8
HT-B/FT-B
1
11
1
9