Vòng Group
00:45 ngày 15/12/2023
Fenerbahce
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Spartak Trnava
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.88
+2
0.96
O 3.25
0.97
U 3.25
0.85
1
1.13
X
7.50
2
23.00
Hiệp 1
-0.75
0.77
+0.75
1.07
O 1.25
0.80
U 1.25
1.02

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Spartak Trnava Spartak Trnava
Alexander Djiku match yellow.png
30'
31'
match yellow.png Martin Bukata
Ferdi Kadioglu 1 - 0
Kiến tạo: Dusan Tadic
match goal
36'
46'
match change Miha Kompan Breznik
Ra sân: Kristian Kostana
Dominik Takac(OW) 2 - 0 match phan luoi
48'
Dusan Tadic match hong pen
48'
Edin Dzeko 3 - 0 match goal
59'
Edin Dzeko 4 - 0
Kiến tạo: Irfan Can Kahveci
match goal
61'
Serdar Aziz
Ra sân: Bright Osayi Samuel
match change
63'
Joshua King
Ra sân: Irfan Can Kahveci
match change
63'
67'
match change Roman Prochazka
Ra sân: Martin Bukata
67'
match change Jakub Paur
Ra sân: Azango Philip Elayo
Jayden Oosterwolde match yellow.png
71'
Mehmet Umut Nayir
Ra sân: Edin Dzeko
match change
74'
74'
match change Marco Djuricin
Ra sân: Michal Duris
Cengiz Under
Ra sân: Dusan Tadic
match change
74'
Yusuf Akcicek
Ra sân: Alexander Djiku
match change
78'
80'
match change Marek Ujlaky
Ra sân: Kelvin Ofori

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Spartak Trnava Spartak Trnava
9
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
6
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
17
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
600
 
Số đường chuyền
 
309
17
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
7
17
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
5
2
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
10
111
 
Pha tấn công
 
71
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

95
Yusuf Akcicek
97
Furkan Akyuz
4
Serdar Aziz
23
Michy Batshuayi
27
Miguel Crespo da Silva
11
Ryan Kent
15
Joshua King
40
Dominik Livakovic
22
Mehmet Umut Nayir
20
Cengiz Under
8
Mert Yandas
Fenerbahce Fenerbahce 4-2-3-1
4-3-3 Spartak Trnava Spartak Trnava
70
Egribaya...
7
Kadioglu
24
Oosterwo...
6
Djiku
21
Samuel
35
Santos
5
Yuksek
10
Tadic
53
Szymansk...
17
Kahveci
9
2
Dzeko
71
Takac
24
Kostana
3
Djuric
26
Kosa
18
Sulek
28
Bukata
80
Zeljkovi...
27
Bernat
97
Ofori
57
Duris
11
Elayo

Substitutes

7
Marco Djuricin
5
Miha Kompan Breznik
20
Azeez Oseni
17
Jakub Paur
6
Roman Prochazka
31
Dobrivoj Rusov
13
Marek Ujlaky
72
Martin Vantruba
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Yusuf Akcicek 95
Furkan Akyuz 97
Serdar Aziz 4
Michy Batshuayi 23
Miguel Crespo da Silva 27
Ryan Kent 11
Joshua King 15
Dominik Livakovic 40
Mehmet Umut Nayir 22
Cengiz Under 20
Mert Yandas 8
Fenerbahce Spartak Trnava
7 Marco Djuricin
5 Miha Kompan Breznik
20 Azeez Oseni
17 Jakub Paur
6 Roman Prochazka
31 Dobrivoj Rusov
13 Marek Ujlaky
72 Martin Vantruba

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 0.33
7.33 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 1
10.33 Sút trúng cầu môn 4
61.67% Kiểm soát bóng 49%
11.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 0.8
4.7 Phạt góc 4.9
1.4 Thẻ vàng 2.1
6.3 Sút trúng cầu môn 3.8
57.7% Kiểm soát bóng 45.4%
11.6 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (55trận)
Chủ Khách
Spartak Trnava (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
4
12
6
HT-H/FT-T
5
0
1
4
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
2
1
3
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
2
1
2
HT-H/FT-B
1
8
4
4
HT-B/FT-B
1
11
3
7