Vòng Round 4
02:00 ngày 02/11/2023
Ferencvarosi TC
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Videoton Puskas Akademia 1

90phút [2-2], 120phút [4-3]

Địa điểm: Groupama Aréna
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.98
+1.25
0.84
O 3
0.85
U 3
1.00
1
1.40
X
4.50
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.02
+0.5
0.82
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
Phút
Videoton Puskas Akademia Videoton Puskas Akademia
9'
match goal 0 - 1 Zsombor Gruber
Eldar Civic 1 - 1 match goal
34'
Ismael Aaneba 2 - 1 match goal
45'
57'
match goal 2 - 2 Zsombor Gruber
96'
match yellow.png Mikael Soisalo
98'
match yellow.png Wojciech Golla
100'
match yellow.png Luciano Slagveer
103'
match yellow.png
Cebrail Makreckis match yellow.png
105'
Adama Trao 3 - 2 match goal
114'
117'
match goal 3 - 3 Artem Favorov
Mohammed Abo Fani 4 - 3 match goal
120'
120'
match red Artem Favorov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
Videoton Puskas Akademia Videoton Puskas Akademia
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
10
10
 
Sút trúng cầu môn
 
9
8
 
Sút ra ngoài
 
1
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
77%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
23%
2
 
Corners (Overtime)
 
1
253
 
Pha tấn công
 
90
144
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 7.33
55.33% Kiểm soát bóng 50%
6.67 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.9
0.5 Bàn thua 0.8
7.3 Phạt góc 4.5
2.2 Thẻ vàng 2.2
6.1 Sút trúng cầu môn 5.3
53.2% Kiểm soát bóng 50%
9.8 Phạm lỗi 16.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ferencvarosi TC (50trận)
Chủ Khách
Videoton Puskas Akademia (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
3
3
HT-H/FT-T
5
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
5
2
5
2
HT-B/FT-H
0
3
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
3
15
3
6