Vòng Group
23:45 ngày 25/10/2023
Feyenoord
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Lazio
Địa điểm: Feijenoord Stadion
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.98
O 2.75
0.90
U 2.75
0.96
1
1.85
X
3.90
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 1
0.76
U 1
1.11

Diễn biến chính

Feyenoord Feyenoord
Phút
Lazio Lazio
Santiago Gimenez Goal Disallowed match var
25'
28'
match yellow.png Nicolo Rovella
Bart Nieuwkoop match yellow.png
30'
Santiago Gimenez 1 - 0
Kiến tạo: Mats Wieffer
match goal
31'
Santiago Gimenez match yellow.png
44'
Ramiz Zerrouki 2 - 0
Kiến tạo: Calvin Stengs
match goal
45'
45'
match yellow.png Nicolo Casale
Marcos Johan Lopez Lanfranco
Ra sân: Bart Nieuwkoop
match change
46'
46'
match change Manuel Lazzari
Ra sân: Elseid Hisaj
46'
match change Matteo Guendouzi
Ra sân: Nicolo Rovella
Marcos Johan Lopez Lanfranco match yellow.png
48'
55'
match change Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Ra sân: Ciro Immobile
Quilindschy Hartman match yellow.png
58'
61'
match yellow.png Alessio Romagnoli
65'
match yellow.png Matias Vecino
68'
match change Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ra sân: Felipe Anderson Pereira Gomes
Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Igor Paixao
match change
71'
Santiago Gimenez 3 - 0 match goal
74'
Luka Ivanusec
Ra sân: Calvin Stengs
match change
78'
78'
match change Danilo Cataldi
Ra sân: Matias Vecino
Ueda Ayase
Ra sân: Santiago Gimenez
match change
79'
83'
match pen 3 - 1 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
87'
match yellow.png Mattia Zaccagni
Ondrej Lingr
Ra sân: Ramiz Zerrouki
match change
89'
Lutsharel Geertruida match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Matteo Guendouzi
90'
match yellow.png Valentin Mariano Castellanos Gimenez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Feyenoord Feyenoord
Lazio Lazio
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
7
15
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
20
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
526
 
Số đường chuyền
 
623
88%
 
Chuyền chính xác
 
87%
18
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
15
8
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
27
12
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
97
 
Pha tấn công
 
96
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Luka Ivanusec
32
Ondrej Lingr
7
Alireza Jahanbakhsh
9
Ueda Ayase
15
Marcos Johan Lopez Lanfranco
22
Timon Wellenreuther
31
Kostas Lambrou
16
Thomas Van Den Belt
27
Antoni Milambo
11
Javairo Dilrosun
3
Thomas Beelen
Feyenoord Feyenoord 4-3-3
4-3-3 Lazio Lazio
1
Bijlow
5
Hartman
33
Hancko
4
Geertrui...
2
Nieuwkoo...
8
Timber
6
Zerrouki
20
Wieffer
14
Paixao
29
2
Gimenez
10
Stengs
94
Provedel
23
Hisaj
15
Casale
13
Romagnol...
77
Marusic
5
Vecino
65
Rovella
10
Alconche...
7
Gomes
17
Immobile
20
Zaccagni

Substitutes

19
Valentin Mariano Castellanos Gimenez
8
Matteo Guendouzi
29
Manuel Lazzari
32
Danilo Cataldi
9
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
18
Gustav Isaksen
3
Luca Pellegrini
33
Luigi Sepe
53
Federico Magro
6
Daichi Kamada
4
Patricio Gabarron Gil,Patric
34
Mario Gila
Đội hình dự bị
Feyenoord Feyenoord
Luka Ivanusec 17
Ondrej Lingr 32
Alireza Jahanbakhsh 7
Ueda Ayase 9
Marcos Johan Lopez Lanfranco 15
Timon Wellenreuther 22
Kostas Lambrou 31
Thomas Van Den Belt 16
Antoni Milambo 27
Javairo Dilrosun 11
Thomas Beelen 3
Feyenoord Lazio
19 Valentin Mariano Castellanos Gimenez
8 Matteo Guendouzi
29 Manuel Lazzari
32 Danilo Cataldi
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
18 Gustav Isaksen
3 Luca Pellegrini
33 Luigi Sepe
53 Federico Magro
6 Daichi Kamada
4 Patricio Gabarron Gil,Patric
34 Mario Gila

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
8.67 Phạt góc 5
8 Sút trúng cầu môn 5
67% Kiểm soát bóng 56.33%
8.33 Phạm lỗi 14.67
1.33 Thẻ vàng 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 0.9
7.1 Phạt góc 5.9
8.4 Sút trúng cầu môn 3.9
64.8% Kiểm soát bóng 58.6%
9.7 Phạm lỗi 13.9
1.5 Thẻ vàng 2.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Feyenoord (47trận)
Chủ Khách
Lazio (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
3
7
6
HT-H/FT-T
5
1
9
3
HT-B/FT-T
2
0
0
3
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
3
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
3
5
HT-B/FT-B
1
9
2
4

Feyenoord Feyenoord
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Bart Nieuwkoop Defender 0 0 0 10 9 90% 0 0 13 6.39
1 Justin Bijlow Thủ môn 0 0 0 15 15 100% 0 0 16 6.36
33 David Hancko Trung vệ 0 0 0 40 37 92.5% 0 0 41 6.31
10 Calvin Stengs Tiền vệ công 0 0 2 7 6 85.71% 1 0 12 6.25
4 Lutsharel Geertruida Trung vệ 0 0 0 36 35 97.22% 0 0 36 6.34
29 Santiago Gimenez Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.9
20 Mats Wieffer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 17 100% 0 1 23 6.51
6 Ramiz Zerrouki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 23 92% 1 0 30 6.32
8 Quinten Timber Tiền vệ trụ 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.09
14 Igor Paixao Cánh trái 1 1 1 11 9 81.82% 1 1 19 6.78
5 Quilindschy Hartman Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 32 6.56

Lazio Lazio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Ciro Immobile Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.05
10 Luis Alberto Romero Alconchel Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 12 6.17
7 Felipe Anderson Pereira Gomes Cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 18 6.13
5 Matias Vecino Tiền vệ trụ 0 0 0 13 5 38.46% 0 1 13 6.13
94 Ivan Provedel Thủ môn 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.56
13 Alessio Romagnoli Trung vệ 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 22 6.37
23 Elseid Hisaj Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 23 6.31
77 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 22 6.43
20 Mattia Zaccagni Cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 13 6.27
15 Nicolo Casale Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 0 0 22 6.5
65 Nicolo Rovella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 21 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ