Vòng 36
01:45 ngày 10/05/2022
Fiorentina
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
AS Roma
Địa điểm: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.85
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
2.70
X
3.30
2
2.46
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.04
O 1
0.75
U 1
1.14

Diễn biến chính

Fiorentina Fiorentina
Phút
AS Roma AS Roma
Nicolas Gonzalez Penalty awarded match var
3'
Nicolas Gonzalez 1 - 0 match pen
5'
Giacomo Bonaventura 2 - 0
Kiến tạo: Arthur Mendonça Cabral
match goal
11'
Sofyan Amrabat match yellow.png
19'
24'
match yellow.png Gianluca Mancini
Giacomo Bonaventura match yellow.png
28'
46'
match change Nicolo Zaniolo
Ra sân: Sergio Miguel Relvas Oliveira
Joseph Alfred Duncan match yellow.png
49'
66'
match change Stephan El Shaarawy
Ra sân: Nicola Zalewski
75'
match change Carles Pérez Sayol
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
Youssef Maleh
Ra sân: Giacomo Bonaventura
match change
76'
Krzysztof Piatek
Ra sân: Arthur Mendonça Cabral
match change
76'
Aleksa Terzic
Ra sân: Cristiano Biraghi
match change
90'
Jose Maria Callejon Bueno
Ra sân: Nicolas Gonzalez
match change
90'
Riccardo Saponara
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
match change
90'
90'
match change Eldor Shomurodov
Ra sân: Tammy Abraham
90'
match change Leonardo Spinazzola
Ra sân: Rick Karsdorp

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fiorentina Fiorentina
AS Roma AS Roma
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
17
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
525
 
Số đường chuyền
 
441
86%
 
Chuyền chính xác
 
83%
16
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
18
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
19
13
 
Đánh chặn
 
7
14
 
Ném biên
 
25
13
 
Cản phá thành công
 
19
5
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
92
 
Pha tấn công
 
88
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Krzysztof Piatek
17
Aleksa Terzic
14
Youssef Maleh
8
Riccardo Saponara
69
Bartlomiej Dragowski
55
Mattija Nastasic
18
Lucas Torreira
25
Antonio Rosati
67
Louis Munteanu
91
Aleksandr Kokorin
2
Lucas Martinez Quarta
7
Jose Maria Callejon Bueno
Fiorentina Fiorentina 4-3-3
3-4-1-2 AS Roma AS Roma
1
Terracci...
3
Biraghi
98
Paulo
4
Milenkov...
23
Venuti
32
Duncan
34
Amrabat
5
Bonavent...
22
Gonzalez
9
Cabral
11
Ikone
1
Patricio
23
Mancini
6
Smalling
3
Silva
2
Karsdorp
4
Cristant...
27
Oliveira
59
Zalewski
17
Veretout
7
Pellegri...
9
Abraham

Substitutes

11
Carles Pérez Sayol
14
Eldor Shomurodov
24
Marash Kumbulla
64
Felix Afena-Gyan
22
Nicolo Zaniolo
5
Matias Nicolas Vina Susperreguy
42
Amadou Diawara
37
Leonardo Spinazzola
52
Edoardo Bove
92
Stephan El Shaarawy
87
Daniel Fuzato
15
Ainsley Maitland-Niles
Đội hình dự bị
Fiorentina Fiorentina
Krzysztof Piatek 19
Aleksa Terzic 17
Youssef Maleh 14
Riccardo Saponara 8
Bartlomiej Dragowski 69
Mattija Nastasic 55
Lucas Torreira 18
Antonio Rosati 25
Louis Munteanu 67
Aleksandr Kokorin 91
Lucas Martinez Quarta 2
Jose Maria Callejon Bueno 7
Fiorentina AS Roma
11 Carles Pérez Sayol
14 Eldor Shomurodov
24 Marash Kumbulla
64 Felix Afena-Gyan
22 Nicolo Zaniolo
5 Matias Nicolas Vina Susperreguy
42 Amadou Diawara
37 Leonardo Spinazzola
52 Edoardo Bove
92 Stephan El Shaarawy
87 Daniel Fuzato
15 Ainsley Maitland-Niles

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 6
52.67% Kiểm soát bóng 48%
10.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.4
6.4 Phạt góc 4.2
2 Thẻ vàng 2.2
5.7 Sút trúng cầu môn 4.3
60.1% Kiểm soát bóng 50.3%
9.5 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fiorentina (53trận)
Chủ Khách
AS Roma (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
8
11
6
HT-H/FT-T
6
2
5
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
2
2
1
2
HT-H/FT-H
3
3
4
4
HT-B/FT-H
4
3
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
3
4
3
5