Vòng 30
01:45 ngày 18/04/2023
Fiorentina
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Atalanta
Địa điểm: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.87
O 2.5
0.85
U 2.5
1.05
1
2.29
X
3.75
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.20
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Fiorentina Fiorentina
Phút
Atalanta Atalanta
37'
match goal 0 - 1 Joakim Maehle
38'
match yellow.png Joakim Maehle
Josip Brekalo
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
match change
46'
Rolando Mandragora Penalty awarded match var
54'
Arthur Mendonça Cabral 1 - 1 match pen
56'
60'
match yellow.png Ederson Jose dos Santos Lourenco
Riccardo Sottil
Ra sân: Josip Brekalo
match change
64'
Giacomo Bonaventura
Ra sân: Antonin Barak
match change
65'
70'
match change Luis Fernando Muriel Fruto
Ra sân: Rasmus Hojlund
71'
match yellow.png Rafael Toloi
Cristiano Biraghi
Ra sân: Aleksa Terzic
match change
72'
Lucas Martinez Quarta match yellow.png
75'
76'
match change Jose Luis Palomino
Ra sân: Giorgio Scalvini
84'
match change Jeremie Boga
Ra sân: Duvan Estevan Zapata Banguera
Alessandro Bianco
Ra sân: Gaetano Castrovilli
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fiorentina Fiorentina
Atalanta Atalanta
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
0
20
 
Sút Phạt
 
8
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
490
 
Số đường chuyền
 
299
82%
 
Chuyền chính xác
 
67%
8
 
Phạm lỗi
 
20
0
 
Việt vị
 
1
40
 
Đánh đầu
 
26
19
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
21
16
 
Đánh chặn
 
14
20
 
Ném biên
 
32
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
21
5
 
Thử thách
 
13
139
 
Pha tấn công
 
92
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Josip Brekalo
33
Riccardo Sottil
3
Cristiano Biraghi
5
Giacomo Bonaventura
42
Alessandro Bianco
32
Joseph Alfred Duncan
23
Lorenzo Venuti
31
Michele Cerofolini
16
Luca Ranieri
8
Riccardo Saponara
7
Luka Jovic
99
Cristian Kouame
98
Igor Julio dos Santos de Paulo
51
Tommaso Vannucchi
48
Michael Kayode
Fiorentina Fiorentina 4-1-4-1
3-4-1-2 Atalanta Atalanta
1
Terracci...
15
Terzic
28
Quarta
4
Milenkov...
2
Santos
38
Mandrago...
22
Gonzalez
72
Barak
10
Castrovi...
11
Ikone
9
Cabral
57
Sportiel...
2
Toloi
19
Djimsiti
42
Scalvini
3
Maehle
15
Roon
13
Lourenco
77
Zappacos...
7
Koopmein...
91
Banguera
17
Hojlund

Substitutes

6
Jose Luis Palomino
9
Luis Fernando Muriel Fruto
10
Jeremie Boga
45
Endri Muhameti
1
Juan Musso
93
Brandon Soppy
31
Francesco Rossi
5
Caleb Okoli
28
Merih Demiral
43
Bernasconi Lorenzo
Đội hình dự bị
Fiorentina Fiorentina
Josip Brekalo 77
Riccardo Sottil 33
Cristiano Biraghi 3
Giacomo Bonaventura 5
Alessandro Bianco 42
Joseph Alfred Duncan 32
Lorenzo Venuti 23
Michele Cerofolini 31
Luca Ranieri 16
Riccardo Saponara 8
Luka Jovic 7
Cristian Kouame 99
Igor Julio dos Santos de Paulo 98
Tommaso Vannucchi 51
Michael Kayode 48
Fiorentina Atalanta
6 Jose Luis Palomino
9 Luis Fernando Muriel Fruto
10 Jeremie Boga
45 Endri Muhameti
1 Juan Musso
93 Brandon Soppy
31 Francesco Rossi
5 Caleb Okoli
28 Merih Demiral
43 Bernasconi Lorenzo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 6.33
54.67% Kiểm soát bóng 57.67%
10.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.1
1.2 Bàn thua 0.8
6.4 Phạt góc 4.4
2 Thẻ vàng 1.3
5 Sút trúng cầu môn 5.5
62.7% Kiểm soát bóng 49.9%
9.4 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fiorentina (52trận)
Chủ Khách
Atalanta (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
8
11
6
HT-H/FT-T
5
2
5
2
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
2
2
2
1
HT-H/FT-H
3
3
1
4
HT-B/FT-H
4
3
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
3
4
3
8

Fiorentina Fiorentina
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Cristiano Biraghi Hậu vệ cánh trái 1 0 1 23 15 65.22% 3 0 33 6.68
1 Pietro Terracciano Thủ môn 0 0 0 36 28 77.78% 0 0 44 6.01
38 Rolando Mandragora Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 52 45 86.54% 6 1 64 6.24
72 Antonin Barak Tiền vệ công 2 2 2 20 17 85% 0 0 30 6.45
28 Lucas Martinez Quarta Trung vệ 1 0 1 54 45 83.33% 0 4 71 7.13
77 Josip Brekalo Cánh trái 1 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.17
11 Nanitamo Jonathan Ikone Cánh phải 0 0 1 14 13 92.86% 1 0 27 6.14
5 Giacomo Bonaventura Tiền vệ trụ 1 1 0 10 8 80% 0 1 19 6.19
10 Gaetano Castrovilli Tiền vệ trụ 1 0 1 30 23 76.67% 5 0 49 6.36
4 Nikola Milenkovic Trung vệ 0 0 0 47 41 87.23% 0 5 61 7.29
2 Domilson Cordeiro dos Santos Hậu vệ cánh phải 1 0 1 72 54 75% 2 0 104 7.08
22 Nicolas Gonzalez Cánh trái 4 2 1 46 38 82.61% 4 2 82 7.77
33 Riccardo Sottil Cánh trái 0 0 2 8 8 100% 0 0 16 6.23
9 Arthur Mendonça Cabral Tiền đạo cắm 5 2 0 18 13 72.22% 0 6 37 7.55
15 Aleksa Terzic Hậu vệ cánh trái 0 0 1 53 48 90.57% 6 0 66 6.42
42 Alessandro Bianco Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 5.98

Atalanta Atalanta
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luis Fernando Muriel Fruto Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 18 6.19
2 Rafael Toloi Trung vệ 0 0 0 35 25 71.43% 0 2 44 6.16
6 Jose Luis Palomino Trung vệ 0 0 0 8 5 62.5% 1 1 12 6.23
15 Marten de Roon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 25 64.1% 0 1 55 6.52
91 Duvan Estevan Zapata Banguera Tiền đạo cắm 1 0 0 17 12 70.59% 1 1 39 6.55
19 Berat Djimsiti Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 4 41 6.91
57 Marco Sportiello Thủ môn 0 0 0 23 14 60.87% 0 0 35 7.34
10 Jeremie Boga Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.32
3 Joakim Maehle Hậu vệ cánh trái 1 1 1 33 26 78.79% 1 0 57 7.24
77 Davide Zappacosta Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 11 64.71% 1 0 50 6.52
7 Teun Koopmeiners Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 31 14 45.16% 5 0 51 6.97
13 Ederson Jose dos Santos Lourenco Tiền vệ trụ 1 0 0 26 20 76.92% 0 3 44 6.98
17 Rasmus Hojlund Tiền đạo cắm 2 0 0 9 5 55.56% 0 0 24 6.06
42 Giorgio Scalvini Trung vệ 0 0 0 24 14 58.33% 0 2 30 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ