Vòng Bán kết
02:00 ngày 03/05/2024
Fiorentina
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
Club Brugge 1
Địa điểm: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
+0.75
1.01
O 2.5
0.96
U 2.5
0.86
1
1.53
X
3.80
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.01
O 1
0.92
U 1
0.90

Diễn biến chính

Fiorentina Fiorentina
Phút
Club Brugge Club Brugge
Riccardo Sottil 1 - 0
Kiến tạo: Nicolas Gonzalez
match goal
5'
15'
match var Igor Thiago Nascimento Rodrigues Penalty awarded
17'
match pen 1 - 1 Hans Vanaken
Nicolas Gonzalez match yellow.png
36'
Andrea Belotti 2 - 1 match goal
37'
Cristian Kouame
Ra sân: Riccardo Sottil
match change
52'
58'
match yellow.png Raphael Onyedika
61'
match yellow.pngmatch red Raphael Onyedika
63'
match goal 2 - 2 Igor Thiago Nascimento Rodrigues
Kiến tạo: Jorne Spileers
66'
match change Casper Nielsen
Ra sân: Michal Skoras
Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: Lucas Beltran
match change
70'
Maxime Baila Lopez
Ra sân: Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
match change
70'
Lucas Martinez Quarta match yellow.png
70'
79'
match change Hugo Vetlesen
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
85'
match yellow.png NORDIN JACKERS
Antonin Barak
Ra sân: Giacomo Bonaventura
match change
88'
MBala Nzola
Ra sân: Andrea Belotti
match change
88'
90'
match change Joel Leandro Ordonez Guerrero
Ra sân: Jorne Spileers
MBala Nzola 3 - 2 match goal
90'
90'
match change Eder Fabian Alvarez Balanta
Ra sân: Denis Odoi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fiorentina Fiorentina
Club Brugge Club Brugge
8
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
31
 
Tổng cú sút
 
5
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
21
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
449
 
Số đường chuyền
 
376
10
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
7
7
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
5
111
 
Pha tấn công
 
61
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

72
Antonin Barak
53
Oliver Christensen
32
Joseph Alfred Duncan
22
Marco Davide Faraoni
11
Nanitamo Jonathan Ikone
33
Michael Kayode
99
Cristian Kouame
8
Maxime Baila Lopez
38
Rolando Mandragora
4
Nikola Milenkovic
18
MBala Nzola
65
Fabiano Parisi
Fiorentina Fiorentina 4-2-3-1
4-4-1-1 Club Brugge Club Brugge
1
Terracci...
3
Biraghi
16
Ranieri
28
Quarta
2
Santos
5
Bonavent...
6
Melo
7
Sottil
9
Beltran
10
Gonzalez
20
Belotti
29
JACKERS
64
Sabbe
58
Spileers
44
Mechele
14
Meijer
8
Skoras
6
Odoi
15
Onyedika
9
Blanch
20
Vanaken
99
Rodrigue...

Substitutes

39
Eder Fabian Alvarez Balanta
28
Dedryck Boyata
55
Maxim de Cuyper
22
Simon Mignolet
27
Casper Nielsen
32
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
4
Joel Leandro Ordonez Guerrero
7
Andreas Skov Olsen
10
Hugo Vetlesen
77
Philip Zinckernagel
Đội hình dự bị
Fiorentina Fiorentina
Antonin Barak 72
Oliver Christensen 53
Joseph Alfred Duncan 32
Marco Davide Faraoni 22
Nanitamo Jonathan Ikone 11
Michael Kayode 33
Cristian Kouame 99
Maxime Baila Lopez 8
Rolando Mandragora 38
Nikola Milenkovic 4
MBala Nzola 18
Fabiano Parisi 65
Fiorentina Club Brugge
39 Eder Fabian Alvarez Balanta
28 Dedryck Boyata
55 Maxim de Cuyper
22 Simon Mignolet
27 Casper Nielsen
32 Antonio Eromonsele Nordby Nusa
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero
7 Andreas Skov Olsen
10 Hugo Vetlesen
77 Philip Zinckernagel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 2
8 Sút trúng cầu môn 3.67
61.33% Kiểm soát bóng 48%
10 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.3
1.1 Bàn thua 0.7
6.6 Phạt góc 3.7
1.8 Thẻ vàng 1.7
5.2 Sút trúng cầu môn 5
62.9% Kiểm soát bóng 51.5%
9.4 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fiorentina (52trận)
Chủ Khách
Club Brugge (59trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
8
16
6
HT-H/FT-T
5
2
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
3
4
3
2
HT-B/FT-H
4
3
4
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
3
HT-B/FT-B
3
4
0
14