Vòng 9
01:45 ngày 24/10/2023
Fiorentina
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Empoli
Địa điểm: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.98
+1.25
0.90
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
1.40
X
4.80
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
1.01
+0.5
0.87
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Fiorentina Fiorentina
Phút
Empoli Empoli
21'
match goal 0 - 1 Francesco Caputo
Kiến tạo: Alberto Grassi
45'
match var Francesco Caputo Goal Disallowed
Riccardo Sottil
Ra sân: Josip Brekalo
match change
46'
52'
match yellow.png Sebastian Walukiewicz
66'
match change Jacopo Fazzini
Ra sân: Razvan Marin
67'
match change Mattia Destro
Ra sân: Francesco Caputo
71'
match yellow.png Matteo Cancellieri
Rolando Mandragora
Ra sân: Joseph Alfred Duncan
match change
73'
Lucas Beltran
Ra sân: MBala Nzola
match change
73'
Lucas Beltran match yellow.png
77'
78'
match change Emmanuel Gyasi
Ra sân: Matteo Cancellieri
79'
match yellow.png Jacopo Fazzini
81'
match goal 0 - 2 Emmanuel Gyasi
Kiến tạo: Jacopo Fazzini
Cristian Kouame
Ra sân: Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
match change
82'
83'
match change Simone Bastoni
Ra sân: Liberato Cacace
84'
match change Baldanzi Tommaso
Ra sân: Nicolo Cambiaghi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fiorentina Fiorentina
Empoli Empoli
Giao bóng trước
match ok
13
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
2
22
 
Sút Phạt
 
15
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
591
 
Số đường chuyền
 
233
87%
 
Chuyền chính xác
 
65%
13
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
5
45
 
Đánh đầu
 
23
23
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
7
13
 
Rê bóng thành công
 
22
4
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
0
29
 
Ném biên
 
19
13
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
129
 
Pha tấn công
 
51
115
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Lucas Beltran
38
Rolando Mandragora
7
Riccardo Sottil
99
Cristian Kouame
19
Gino Infantino
72
Antonin Barak
53
Oliver Christensen
11
Nanitamo Jonathan Ikone
8
Maxime Baila Lopez
37
Pietro Comuzzo
16
Luca Ranieri
14
Christian Dalle Mura
30
Tomasso Martinelli
Fiorentina Fiorentina 4-2-3-1
4-3-2-1 Empoli Empoli
1
Terracci...
65
Parisi
4
Milenkov...
28
Quarta
33
Kayode
32
Duncan
6
Melo
77
Brekalo
5
Bonavent...
10
Gonzalez
18
Nzola
99
Berisha
24
Ebuehi
4
Walukiew...
33
Luperto
13
Cacace
18
Marin
5
Grassi
29
Maleh
28
Cambiagh...
20
Cancelli...
9
Caputo

Substitutes

11
Emmanuel Gyasi
23
Mattia Destro
35
Baldanzi Tommaso
21
Jacopo Fazzini
30
Simone Bastoni
27
Daniel Maldini
25
Elia Caprile
1
Samuele Perisan
22
Filippo Ranocchia
19
Bartosz Bereszynski
14
Gabriele Guarino
Đội hình dự bị
Fiorentina Fiorentina
Lucas Beltran 9
Rolando Mandragora 38
Riccardo Sottil 7
Cristian Kouame 99
Gino Infantino 19
Antonin Barak 72
Oliver Christensen 53
Nanitamo Jonathan Ikone 11
Maxime Baila Lopez 8
Pietro Comuzzo 37
Luca Ranieri 16
Christian Dalle Mura 14
Tomasso Martinelli 30
Fiorentina Empoli
11 Emmanuel Gyasi
23 Mattia Destro
35 Baldanzi Tommaso
21 Jacopo Fazzini
30 Simone Bastoni
27 Daniel Maldini
25 Elia Caprile
1 Samuele Perisan
22 Filippo Ranocchia
19 Bartosz Bereszynski
14 Gabriele Guarino

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 2
52.67% Kiểm soát bóng 43%
10.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.4
1.2 Bàn thua 1.2
6.4 Phạt góc 4.3
2 Thẻ vàng 1.8
5.7 Sút trúng cầu môn 1.9
60.1% Kiểm soát bóng 40%
9.5 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fiorentina (53trận)
Chủ Khách
Empoli (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
8
4
9
HT-H/FT-T
6
2
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
3
3
4
2
HT-B/FT-H
4
3
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
5
1
HT-B/FT-B
3
4
4
3

Fiorentina Fiorentina
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Pietro Terracciano Thủ môn 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 20 6.16
32 Joseph Alfred Duncan Tiền vệ trụ 1 1 0 35 30 85.71% 2 0 39 6.25
6 Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo Tiền vệ trụ 0 0 0 36 28 77.78% 0 2 43 6.2
28 Lucas Martinez Quarta Trung vệ 1 0 0 40 35 87.5% 0 1 48 6.46
77 Josip Brekalo Cánh trái 0 0 0 22 19 86.36% 3 0 29 5.78
5 Giacomo Bonaventura Tiền vệ trụ 0 0 2 21 16 76.19% 2 0 33 6.83
4 Nikola Milenkovic Trung vệ 0 0 0 43 39 90.7% 0 1 48 6.17
10 Nicolas Gonzalez Cánh phải 2 1 1 23 18 78.26% 0 1 35 6.3
18 MBala Nzola Tiền đạo cắm 1 1 1 9 7 77.78% 0 3 16 6.54
7 Riccardo Sottil Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
65 Fabiano Parisi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 21 87.5% 3 0 32 5.87
33 Michael Kayode Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 17 80.95% 2 0 43 6.23

Empoli Empoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
99 Etrit Berisha Thủ môn 0 0 0 16 9 56.25% 0 1 22 7.39
9 Francesco Caputo Tiền đạo cắm 2 1 2 9 7 77.78% 0 1 17 7.48
24 Tyronne Ebuehi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 1 0 19 6.47
5 Alberto Grassi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 18 94.74% 0 0 25 7.28
33 Sebastiano Luperto Trung vệ 0 0 0 23 18 78.26% 0 1 28 6.53
18 Razvan Marin Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 1 0 15 6.27
29 Youssef Maleh Tiền vệ trụ 0 0 1 21 13 61.9% 2 0 29 6.59
4 Sebastian Walukiewicz Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 19 6.5
13 Liberato Cacace Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 10 66.67% 1 0 36 6.53
28 Nicolo Cambiaghi Cánh trái 2 1 0 9 8 88.89% 0 0 15 6.28
20 Matteo Cancellieri Cánh phải 1 0 1 12 4 33.33% 1 2 29 6.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ