Vòng 16
21:00 ngày 17/12/2023
Fiorentina
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Verona
Địa điểm: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.86
+1
1.04
O 2.5
0.90
U 2.5
0.98
1
1.44
X
4.40
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.11
+0.5
0.78
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Fiorentina Fiorentina
Phút
Verona Verona
1'
match var Michael Folorunsho Penalty awarded
Pietro Terracciano match yellow.png
2'
3'
match hong pen Milan Djuric
Cristiano Biraghi match yellow.png
36'
Cristian Kouame
Ra sân: Riccardo Sottil
match change
46'
46'
match change Bruno Amione
Ra sân: Giangiacomo Magnani
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
Ra sân: Maxime Baila Lopez
match change
46'
Antonin Barak
Ra sân: MBala Nzola
match change
46'
63'
match change Thomas Henry
Ra sân: Milan Djuric
63'
match change Pawel Dawidowicz
Ra sân: Tomas Suslov
Antonin Barak match yellow.png
65'
67'
match yellow.png Pawel Dawidowicz
Nikola Milenkovic
Ra sân: Lucas Martinez Quarta
match change
72'
76'
match change Riccardo Saponara
Ra sân: Darko Lazovic
Lucas Beltran 1 - 0 match goal
78'
84'
match change Jordi Mboula
Ra sân: Michael Folorunsho
Yerry Fernando Mina Gonzalez
Ra sân: Rolando Mandragora
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fiorentina Fiorentina
Verona Verona
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
1
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
5
18
 
Sút Phạt
 
12
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
468
 
Số đường chuyền
 
234
77%
 
Chuyền chính xác
 
58%
12
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
5
36
 
Đánh đầu
 
54
15
 
Đánh đầu thành công
 
30
7
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
9
26
 
Ném biên
 
18
18
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
14
138
 
Pha tấn công
 
73
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
26
Yerry Fernando Mina Gonzalez
72
Antonin Barak
4
Nikola Milenkovic
99
Cristian Kouame
19
Gino Infantino
77
Josip Brekalo
53
Oliver Christensen
65
Fabiano Parisi
5
Giacomo Bonaventura
73
Lorenzo Amatucci
40
Tommaso Vannucchi
70
Niccolo Pierozzi
Fiorentina Fiorentina 4-2-3-1
4-2-3-1 Verona Verona
1
Terracci...
3
Biraghi
16
Ranieri
28
Quarta
33
Kayode
38
Mandrago...
8
Lopez
7
Sottil
9
Beltran
11
Ikone
18
Nzola
1
Montipo
38
Tchatcho...
23
Magnani
6
Hien
24
Terracci...
18
Hongla
31
Suslov
26
Ngonge
90
Foloruns...
8
Lazovic
11
Djuric

Substitutes

2
Bruno Amione
9
Thomas Henry
20
Riccardo Saponara
27
Pawel Dawidowicz
77
Jordi Mboula
13
Juan Manuel Cruz
32
Juan Carlos Caballero
25
Suat Serdar
34
Simone Perilli
42
Diego Coppola
22
Alessandro Berardi
99
Federico Bonazzoli
17
Yayah Kallon
3
Josh Doig
Đội hình dự bị
Fiorentina Fiorentina
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo 6
Yerry Fernando Mina Gonzalez 26
Antonin Barak 72
Nikola Milenkovic 4
Cristian Kouame 99
Gino Infantino 19
Josip Brekalo 77
Oliver Christensen 53
Fabiano Parisi 65
Giacomo Bonaventura 5
Lorenzo Amatucci 73
Tommaso Vannucchi 40
Niccolo Pierozzi 70
Fiorentina Verona
2 Bruno Amione
9 Thomas Henry
20 Riccardo Saponara
27 Pawel Dawidowicz
77 Jordi Mboula
13 Juan Manuel Cruz
32 Juan Carlos Caballero
25 Suat Serdar
34 Simone Perilli
42 Diego Coppola
22 Alessandro Berardi
99 Federico Bonazzoli
17 Yayah Kallon
3 Josh Doig

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 3.33
52.67% Kiểm soát bóng 37%
10.33 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.2
6.4 Phạt góc 4.2
2 Thẻ vàng 2.6
5.7 Sút trúng cầu môn 4
60.1% Kiểm soát bóng 45.2%
9.5 Phạm lỗi 15.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fiorentina (53trận)
Chủ Khách
Verona (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
8
3
8
HT-H/FT-T
6
2
4
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
2
HT-H/FT-H
3
3
3
2
HT-B/FT-H
4
3
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
1
HT-B/FT-B
3
4
4
1

Fiorentina Fiorentina
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Cristiano Biraghi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 17 85% 2 0 37 6.57
1 Pietro Terracciano Thủ môn 0 0 0 23 12 52.17% 0 0 30 7.77
38 Rolando Mandragora Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 26 20 76.92% 1 0 30 6.55
8 Maxime Baila Lopez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 23 79.31% 1 0 32 6.32
28 Lucas Martinez Quarta Trung vệ 0 0 0 25 18 72% 0 3 31 6.47
11 Nanitamo Jonathan Ikone Cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 19 6.33
18 MBala Nzola Tiền đạo cắm 1 0 0 7 6 85.71% 0 1 14 6.33
7 Riccardo Sottil Cánh trái 0 0 0 14 9 64.29% 2 0 23 6.15
16 Luca Ranieri Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 26 6.28
9 Lucas Beltran Forward 0 0 0 11 8 72.73% 1 1 20 6.32
33 Michael Kayode Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 33 7

Verona Verona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Milan Djuric Tiền đạo cắm 1 1 0 14 7 50% 0 6 18 5.97
8 Darko Lazovic Tiền vệ trái 2 0 1 4 2 50% 2 0 11 6.38
1 Lorenzo Montipo Thủ môn 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 17 6.38
18 Martin Hongla Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 12 70.59% 0 2 28 6.89
90 Michael Folorunsho Tiền vệ trụ 4 0 1 10 7 70% 0 0 25 6.7
23 Giangiacomo Magnani Trung vệ 0 0 0 14 6 42.86% 0 1 22 6.63
26 Cyril Ngonge Cánh phải 3 2 0 8 4 50% 1 0 21 6.44
31 Tomas Suslov Tiền vệ công 2 1 1 8 7 87.5% 2 0 19 6.73
24 Filippo Terracciano Tiền vệ phải 0 0 1 9 5 55.56% 2 1 20 6.49
38 Jackson Tchatchoua Cánh phải 0 0 1 5 4 80% 1 1 11 6.87
6 Isak Hien Trung vệ 0 0 0 10 5 50% 0 2 16 6.59

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ