Vòng Round 2
22:59 ngày 25/07/2023
FK Zalgiris Vilnius 1
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Galatasaray
Địa điểm: LFF Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.02
-0.5
0.80
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
5.00
X
4.20
2
1.62
Hiệp 1
+0.25
1.03
-0.25
0.78
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

FK Zalgiris Vilnius FK Zalgiris Vilnius
Phút
Galatasaray Galatasaray
12'
match yellow.png Berkan smail Kutlu
Nicolas Gorobsov match yellow.png
29'
Mathias Oyewusi Kehinde 1 - 0
Kiến tạo: Nicolas Gorobsov
match goal
48'
75'
match goal 1 - 1 Abdulkerim Bardakci
Kiến tạo: Dries Mertens
Nassim Hnid match yellow.png
76'
78'
match goal 1 - 2 Ibrahim Halil Dervisoglu
Kiến tạo: Dries Mertens
Donatas Kazlauskas match yellow.png
80'
Donatas Kazlauskas match yellow.pngmatch red
90'
Donatas Kazlauskas 2 - 2
Kiến tạo: Joel Bopesu
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Zalgiris Vilnius FK Zalgiris Vilnius
Galatasaray Galatasaray
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
4
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
23
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
16
12
 
Sút Phạt
 
11
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
9
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
4
76
 
Pha tấn công
 
173
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
118

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 7
2.67 Thẻ vàng 2
7.33 Sút trúng cầu môn 4.33
61.67% Kiểm soát bóng 67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.9
0.9 Bàn thua 0.9
5.6 Phạt góc 5.4
2.5 Thẻ vàng 1
7.3 Sút trúng cầu môn 6.1
43.5% Kiểm soát bóng 60.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Zalgiris Vilnius (8trận)
Chủ Khách
Galatasaray (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
20
0
HT-H/FT-T
0
0
3
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
3
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
8
HT-B/FT-B
2
0
1
10