Vòng 6
02:00 ngày 13/05/2024
Fortaleza
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Botafogo RJ
Địa điểm: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết: Ít mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.11
O 2.5
1.20
U 2.5
0.60
1
2.05
X
3.30
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.68
O 1
1.17
U 1
0.73

Diễn biến chính

Fortaleza Fortaleza
Phút
Botafogo RJ Botafogo RJ
1'
match yellow.png John Victor Maciel Furtado
Tomas Pochettino 1 - 0
Kiến tạo: Breno Henrique Vasconcelos Lopes
match goal
10'
Cristian Chagas Tarouco,Titi match yellow.png
24'
41'
match goal 1 - 1 Danilo Barbosa da Silva
Kiến tạo: Oscar David Romero Villamayor
Hercules Pereira do Nascimento match yellow.png
49'
54'
match yellow.png Oscar David Romero Villamayor
57'
match change Diego Hernández
Ra sân: Oscar David Romero Villamayor
57'
match change Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
57'
match change Jefferson Savarino
Ra sân: Jefferson Pereira
60'
match yellow.png Mateo Ponte
64'
match change Marlon Rodrigues de Freitas
Ra sân: Danilo Barbosa da Silva
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Ra sân: Mario Sergio Santos Costa, Marinho
match change
65'
Juan Martin Lucero
Ra sân: Renato Kayser De Souza
match change
65'
Imanol Machuca
Ra sân: Tomas Pochettino
match change
72'
72'
match change Damian Nicolas Suarez
Ra sân: Mateo Ponte
Moises
Ra sân: Breno Henrique Vasconcelos Lopes
match change
72'
74'
match yellow.png Cuiabano
81'
match yellow.png Diego Hernández
Jose Welison da Silva
Ra sân: Hercules Pereira do Nascimento
match change
83'
88'
match yellow.png Alexander Nahuel Barboza Ullua
Juan Martin Lucero match yellow.png
90'
Emanuel Britez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortaleza Fortaleza
Botafogo RJ Botafogo RJ
6
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
6
10
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
1
22
 
Sút Phạt
 
16
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
355
 
Số đường chuyền
 
487
81%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
19
5
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
32
13
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
11
19
 
Cản phá thành công
 
19
3
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
108
 
Pha tấn công
 
95
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Juan Martin Lucero
39
Imanol Machuca
22
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
17
Jose Welison da Silva
21
Moises
19
Emanuel Britez
8
Leandro Emmanuel Martinez
6
Bruno de Jesus Pacheco
23
Aderbar Melo dos Santos Neto
37
Kauan Rodrigues
77
Kevin Andrade Navarro
20
Luis Eduardo Marques Dos Santos
Fortaleza Fortaleza 4-2-3-1
4-2-3-1 Botafogo RJ Botafogo RJ
1
Ricardo
36
Jonatan
4
Tarouco,...
13
Kuscevic
2
Tinga
16
Rossetto
35
Nascimen...
26
Lopes
7
Pochetti...
11
Marinho
79
Souza
12
Furtado
4
Ponte
15
Bastos
20
Ullua
66
Cuiabano
5
Silva
26
Silva
70
Villamay...
6
Tche
47
Pereira
7
Silva

Substitutes

17
Marlon Rodrigues de Freitas
11
Jose Antonio dos Santos Junior
22
Damian Nicolas Suarez
10
Jefferson Savarino
77
Diego Hernández
16
Hugo Goncalves Ferreira Neto
3
Lucas Halter
1
Roberto Fernandez Junior
32
Jacob Montes
8
Patrick de Paula
67
Yarlen Faustino Augusto
79
Fabiano
Đội hình dự bị
Fortaleza Fortaleza
Juan Martin Lucero 9
Imanol Machuca 39
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu 22
Jose Welison da Silva 17
Moises 21
Emanuel Britez 19
Leandro Emmanuel Martinez 8
Bruno de Jesus Pacheco 6
Aderbar Melo dos Santos Neto 23
Kauan Rodrigues 37
Kevin Andrade Navarro 77
Luis Eduardo Marques Dos Santos 20
Fortaleza Botafogo RJ
17 Marlon Rodrigues de Freitas
11 Jose Antonio dos Santos Junior
22 Damian Nicolas Suarez
10 Jefferson Savarino
77 Diego Hernández
16 Hugo Goncalves Ferreira Neto
3 Lucas Halter
1 Roberto Fernandez Junior
32 Jacob Montes
8 Patrick de Paula
67 Yarlen Faustino Augusto
79 Fabiano

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 4
2.33 Sút trúng cầu môn 5
40.33% Kiểm soát bóng 57.33%
11.67 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
1 Bàn thua 1
4.7 Phạt góc 3.8
2.1 Thẻ vàng 2.9
4 Sút trúng cầu môn 4.2
39.3% Kiểm soát bóng 54.9%
7.9 Phạm lỗi 14.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortaleza (31trận)
Chủ Khách
Botafogo RJ (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
5
2
HT-H/FT-T
3
0
6
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
5
4
0
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
0
2
2
4

Fortaleza Fortaleza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Cristian Chagas Tarouco,Titi Trung vệ 0 0 0 39 35 89.74% 0 0 44 5.83
2 Guilherme de Jesus da Silva, Tinga Hậu vệ cánh phải 1 0 1 37 32 86.49% 2 3 62 6.77
17 Jose Welison da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 9 90% 0 1 12 6.09
9 Juan Martin Lucero Tiền đạo cắm 1 1 0 1 0 0% 0 0 4 6.08
36 Felipe Jonatan Hậu vệ cánh trái 1 1 0 43 33 76.74% 2 0 57 6.52
11 Mario Sergio Santos Costa, Marinho Cánh phải 2 0 1 20 14 70% 2 0 39 6.5
7 Tomas Pochettino Tiền vệ công 3 1 1 20 16 80% 5 0 37 7.43
22 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu Cánh phải 0 0 1 7 5 71.43% 3 0 15 6.32
13 Benjamin Kuscevic Trung vệ 0 0 0 41 37 90.24% 0 2 50 6.48
79 Renato Kayser De Souza Forward 1 1 0 9 4 44.44% 0 1 19 6.18
16 Matheus Rossetto Tiền vệ trụ 0 0 1 50 43 86% 0 1 60 6.33
1 Joao Ricardo Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 27 6.75
21 Moises Cánh trái 1 0 0 5 2 40% 1 1 11 6.32
26 Breno Henrique Vasconcelos Lopes Cánh trái 0 0 1 13 9 69.23% 2 2 35 6.98
39 Imanol Machuca Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 4 1 13 5.98
35 Hercules Pereira do Nascimento Tiền vệ trụ 0 0 0 36 29 80.56% 1 1 46 6.18

Botafogo RJ Botafogo RJ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Damian Nicolas Suarez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 8 6 75% 1 0 12 6.36
70 Oscar David Romero Villamayor Tiền vệ công 1 0 1 28 18 64.29% 2 0 42 6.8
10 Jefferson Savarino Cánh phải 1 1 2 17 14 82.35% 3 0 25 6.63
5 Danilo Barbosa da Silva Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 42 36 85.71% 0 4 48 7.45
15 Bastos Trung vệ 0 0 0 67 64 95.52% 0 1 73 6.41
20 Alexander Nahuel Barboza Ullua Trung vệ 2 0 0 67 56 83.58% 0 2 75 6.72
6 Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche Tiền vệ trụ 1 0 0 44 40 90.91% 0 0 53 6.17
17 Marlon Rodrigues de Freitas Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 14 93.33% 1 0 22 6.37
12 John Victor Maciel Furtado Thủ môn 0 0 0 48 36 75% 0 0 55 5.9
11 Jose Antonio dos Santos Junior Cánh phải 4 2 1 11 10 90.91% 0 3 18 6.78
26 Gregore de Magalhães da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 66 60 90.91% 0 3 85 6.93
7 Luiz Henrique Andre Rosa da Silva Cánh phải 0 0 0 6 3 50% 0 2 22 6.42
4 Mateo Ponte Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 16 84.21% 2 1 31 6.25
47 Jefferson Pereira Cánh trái 1 1 0 15 11 73.33% 0 1 29 6.64
66 Cuiabano Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 26 86.67% 3 1 59 6.71
77 Diego Hernández 0 0 0 4 4 100% 3 0 12 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ