Vòng 3
18:00 ngày 19/08/2023
Fortuna Dusseldorf
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
SC Paderborn 07
Địa điểm: Merkur Spiel-Arena
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 2.75
0.84
U 2.75
1.02
1
2.18
X
3.90
2
2.99
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.16
O 1.25
1.16
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Phút
SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
5'
match goal 0 - 1 Florent Muslija
Kiến tạo: David Kinsombi
41'
match yellow.png Filip Bilbija
50'
match yellow.png Kai Klefisch
Jordy de Wijs 1 - 1
Kiến tạo: Shinta Appelkamp
match goal
57'
59'
match goal 1 - 2 Sirlord Conteh
Kiến tạo: Filip Bilbija
60'
match change Sebastian Klaas
Ra sân: Florent Muslija
60'
match change Tobias Muller
Ra sân: David Kinsombi
61'
match yellow.png Jannis Heuer
Christos Tzolis
Ra sân: Felix Klaus
match change
67'
Vincent Vermeij
Ra sân: Emmanuel Iyoha
match change
68'
Isak Bergmann Johannesson
Ra sân: Marcel Sobottka
match change
70'
70'
match change Robert Leipertz
Ra sân: Filip Bilbija
70'
match change Adriano Grimaldi
Ra sân: Sirlord Conteh
Jamil Siebert
Ra sân: Daniel Ginczek
match change
86'
Takashi Uchino
Ra sân: Matthias Zimmermann
match change
86'
88'
match change Marco Schuster
Ra sân: Laurin Curda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
12
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
28
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
2
11
 
Cản sút
 
3
22
 
Sút Phạt
 
8
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
467
 
Số đường chuyền
 
431
86%
 
Chuyền chính xác
 
85%
6
 
Phạm lỗi
 
20
3
 
Việt vị
 
2
43
 
Đánh đầu
 
21
21
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
9
0
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
19
5
 
Thử thách
 
4
114
 
Pha tấn công
 
72
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Jamil Siebert
7
Christos Tzolis
8
Isak Bergmann Johannesson
2
Takashi Uchino
9
Vincent Vermeij
22
Benjamin Bockle
18
Jonah Niemiec
6
Yannik Engelhardt
1
Karol Niemczycki
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf 4-2-3-1
4-4-2 SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
33
Kastenme...
34
Gavory
30
Wijs
3
Hoffmann
25
Zimmerma...
4
Tanaka
31
Sobottka
19
Iyoha
23
Appelkam...
11
Klaus
10
Ginczek
21
Huth
17
Curda
24
Heuer
33
Hoffmeie...
19
Ezekwem
8
Kinsombi
22
Hansen
27
Klefisch
30
Muslija
11
Conteh
7
Bilbija

Substitutes

15
Tobias Muller
13
Robert Leipertz
6
Marco Schuster
26
Sebastian Klaas
39
Adriano Grimaldi
42
Vincent Gembalies
1
Pelle Boevink
37
Jascha Brandt
40
Niclas Nadj
Đội hình dự bị
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Jamil Siebert 20
Christos Tzolis 7
Isak Bergmann Johannesson 8
Takashi Uchino 2
Vincent Vermeij 9
Benjamin Bockle 22
Jonah Niemiec 18
Yannik Engelhardt 6
Karol Niemczycki 1
Fortuna Dusseldorf SC Paderborn 07
15 Tobias Muller
13 Robert Leipertz
6 Marco Schuster
26 Sebastian Klaas
39 Adriano Grimaldi
42 Vincent Gembalies
1 Pelle Boevink
37 Jascha Brandt
40 Niclas Nadj

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 5
49.67% Kiểm soát bóng 50.33%
10 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 1.5
3.6 Phạt góc 6.5
1.4 Thẻ vàng 1.9
5.3 Sút trúng cầu môn 4.9
46% Kiểm soát bóng 49%
11 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Dusseldorf (37trận)
Chủ Khách
SC Paderborn 07 (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
5
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
1
3
0
1
HT-T/FT-B
0
3
0
1
HT-H/FT-B
0
0
3
2
HT-B/FT-B
4
7
3
6

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Matthias Zimmermann Hậu vệ cánh phải 2 0 0 43 35 81.4% 2 0 56 6.1
10 Daniel Ginczek Tiền đạo cắm 2 1 1 10 8 80% 1 2 19 6.32
3 Andre Hoffmann Trung vệ 1 0 0 72 70 97.22% 0 1 79 6.39
11 Felix Klaus Cánh phải 4 0 0 10 6 60% 1 3 29 6.35
2 Takashi Uchino Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 2 0 9 6.24
9 Vincent Vermeij Tiền đạo cắm 1 0 0 4 4 100% 0 1 10 6.03
31 Marcel Sobottka Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 27 93.1% 0 1 37 6.14
30 Jordy de Wijs Trung vệ 4 1 1 62 54 87.1% 2 7 72 7.84
34 Nicolas Gavory Hậu vệ cánh trái 2 0 5 51 44 86.27% 11 1 83 7.22
19 Emmanuel Iyoha Cánh trái 3 1 2 17 13 76.47% 5 0 35 6.34
4 Ao Tanaka Tiền vệ trụ 0 0 2 57 50 87.72% 1 2 66 6.46
33 Florian Kastenmeier Thủ môn 0 0 0 33 25 75.76% 0 0 44 6.45
23 Shinta Appelkamp Tiền vệ công 6 2 4 32 24 75% 13 0 57 7.41
8 Isak Bergmann Johannesson Tiền vệ trụ 0 0 3 21 20 95.24% 1 2 23 6.43
7 Christos Tzolis Cánh trái 1 0 0 17 12 70.59% 3 1 24 6.65
20 Jamil Siebert Trung vệ 1 1 1 5 4 80% 0 0 10 6.19

SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
39 Adriano Grimaldi Tiền đạo cắm 0 0 1 9 6 66.67% 0 2 27 6.4
15 Tobias Muller Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 11 6.2
13 Robert Leipertz Cánh phải 1 0 0 5 5 100% 1 0 10 6.02
8 David Kinsombi Tiền vệ trụ 1 0 2 12 9 75% 0 0 23 6.94
6 Marco Schuster Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 0 0% 0 0 5 5.98
21 Jannik Huth Thủ môn 0 0 0 45 31 68.89% 0 0 56 6.98
11 Sirlord Conteh Cánh phải 3 2 1 12 9 75% 0 0 22 7.34
30 Florent Muslija Tiền vệ công 2 2 1 22 18 81.82% 1 0 31 7.74
26 Sebastian Klaas Tiền vệ công 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 19 6
7 Filip Bilbija Cánh trái 0 0 1 14 9 64.29% 0 1 19 7.21
27 Kai Klefisch Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 52 49 94.23% 0 1 63 6.5
33 Marcel Hoffmeier Trung vệ 1 0 0 72 65 90.28% 0 2 90 7.06
24 Jannis Heuer Trung vệ 1 0 0 55 51 92.73% 0 2 74 7.13
19 Kimberly Ezekwem Tiền vệ trái 1 1 0 30 25 83.33% 2 1 46 6.57
17 Laurin Curda Trung vệ 0 0 1 37 35 94.59% 1 0 58 6.84
22 Mattes Hansen Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 42 35 83.33% 1 1 57 6.64

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ