Vòng 12
00:30 ngày 04/11/2023
Fortuna Dusseldorf
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 3)
SV Wehen Wiesbaden
Địa điểm: Merkur Spiel-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.90
+1
0.98
O 3
0.99
U 3
0.87
1
1.45
X
4.50
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.13
+0.5
0.76
O 1.25
1.00
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Phút
SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
Jonah Niemiec
Ra sân: Vincent Vermeij
match change
7'
10'
match goal 0 - 1 Lee Hyun-ju
Kiến tạo: Thijmen Goppel
26'
match goal 0 - 2 Amar Catic
Kiến tạo: Aleksandar Vukotic
Yannik Engelhardt match yellow.png
31'
Florian Kastenmeier match yellow.png
40'
42'
match pen 0 - 3 John Iredale
45'
match yellow.png Aleksandar Vukotic
Dennis Jastrzembski
Ra sân: Tim Oberdorf
match change
46'
Marcel Sobottka
Ra sân: Emmanuel Iyoha
match change
46'
56'
match change Ivan Prtajin
Ra sân: John Iredale
57'
match yellow.png Martin Angha
Christos Tzolis match yellow.png
57'
67'
match change Kianz Froese
Ra sân: Lee Hyun-ju
67'
match change Sascha Mockenhaupt
Ra sân: Thijmen Goppel
Jamil Siebert match yellow.png
72'
Yannik Engelhardt 1 - 3 match goal
79'
81'
match yellow.png Gino Fechner
81'
match yellow.png Kianz Froese
87'
match change Lasse Gunther
Ra sân: Amar Catic
87'
match change Bjarke Jacobsen
Ra sân: Nick Batzner

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
6
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
4
25
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
15
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
601
 
Số đường chuyền
 
389
87%
 
Chuyền chính xác
 
75%
13
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
30
14
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
23
2
 
Đánh chặn
 
14
21
 
Ném biên
 
13
10
 
Cản phá thành công
 
20
1
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
144
 
Pha tấn công
 
86
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Jonah Niemiec
31
Marcel Sobottka
27
Dennis Jastrzembski
43
King Manu
2
Takashi Uchino
1
Karol Niemczycki
46
Klaus Suso
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf 4-5-1
3-4-2-1 SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
33
Kastenme...
19
Iyoha
30
Wijs
20
Siebert
15
Oberdorf
7
Tzolis
4
Tanaka
6
Engelhar...
8
Johannes...
11
Klaus
9
Vermeij
16
Stritzel
2
Angha
24
Mathisen
26
Vukotic
9
Goppel
7
Heusser
6
Fechner
34
Catic
8
Batzner
20
Hyun-ju
33
Iredale

Substitutes

30
Kianz Froese
18
Ivan Prtajin
19
Bjarke Jacobsen
4
Sascha Mockenhaupt
29
Lasse Gunther
10
Antonio Jonjic
1
Arthur Lyska
15
Massimiliano Reinthaler
11
Keanan Bennetts
Đội hình dự bị
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Jonah Niemiec 18
Marcel Sobottka 31
Dennis Jastrzembski 27
King Manu 43
Takashi Uchino 2
Karol Niemczycki 1
Klaus Suso 46
Fortuna Dusseldorf SV Wehen Wiesbaden
30 Kianz Froese
18 Ivan Prtajin
19 Bjarke Jacobsen
4 Sascha Mockenhaupt
29 Lasse Gunther
10 Antonio Jonjic
1 Arthur Lyska
15 Massimiliano Reinthaler
11 Keanan Bennetts

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 5
49.67% Kiểm soát bóng 47%
10 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 1.9
3.6 Phạt góc 4.8
1.4 Thẻ vàng 1.9
5.3 Sút trúng cầu môn 4.1
46% Kiểm soát bóng 44.2%
11 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Dusseldorf (37trận)
Chủ Khách
SV Wehen Wiesbaden (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
4
HT-H/FT-T
3
2
1
4
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
1
3
1
0
HT-T/FT-B
0
3
1
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
4
7
5
3

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Felix Klaus Tiền vệ công 0 0 3 18 15 83.33% 5 0 28 6.02
9 Vincent Vermeij Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.11
31 Marcel Sobottka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
30 Jordy de Wijs Defender 1 0 0 33 31 93.94% 0 2 39 6.03
19 Emmanuel Iyoha Midfielder 2 2 0 16 14 87.5% 1 1 30 6.24
4 Ao Tanaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 22 88% 0 0 30 5.6
27 Dennis Jastrzembski Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
33 Florian Kastenmeier Thủ môn 0 0 0 20 18 90% 0 0 25 5.54
8 Isak Bergmann Johannesson Midfielder 1 0 0 28 21 75% 2 0 33 5.69
7 Christos Tzolis Tiền vệ công 2 1 2 10 7 70% 1 0 19 5.77
20 Jamil Siebert Defender 0 0 0 29 24 82.76% 0 2 34 4.89
6 Yannik Engelhardt Midfielder 0 0 0 47 42 89.36% 0 2 53 5.81
15 Tim Oberdorf Defender 1 0 0 22 18 81.82% 1 1 32 5.66
18 Jonah Niemiec Forward 1 1 0 7 5 71.43% 0 0 9 5.84

SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Florian Stritzel Thủ môn 0 0 0 10 2 20% 0 0 18 7.49
2 Martin Angha Defender 1 0 0 24 20 83.33% 0 1 29 6.82
24 Marcus Mathisen Defender 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 34 6.79
6 Gino Fechner Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 20 90.91% 1 2 23 6.72
34 Amar Catic Forward 1 1 1 9 7 77.78% 0 0 17 7.87
26 Aleksandar Vukotic Defender 0 0 1 27 19 70.37% 0 2 34 7.57
9 Thijmen Goppel Midfielder 1 0 2 14 12 85.71% 3 0 33 7.86
8 Nick Batzner Tiền vệ công 0 0 2 18 14 77.78% 1 0 23 6.82
33 John Iredale Forward 3 1 0 11 8 72.73% 0 0 20 6.9
20 Lee Hyun-ju Tiền vệ công 1 1 0 22 19 86.36% 0 0 33 7.7
7 Robin Heusser Midfielder 1 1 1 14 13 92.86% 5 0 33 7.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ