Vòng 2
23:30 ngày 26/08/2023
Frosinone
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Atalanta
Địa điểm: Stadio Matusa
Thời tiết: Trong lành, 36℃~37℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.83
-0.75
1.05
O 2.75
0.91
U 2.75
0.95
1
4.00
X
3.90
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.82
-0.25
1.06
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Frosinone Frosinone
Phút
Atalanta Atalanta
Abdou Harroui 1 - 0
Kiến tạo: Riccardo Marchizza
match goal
5'
Ilario Monterisi 2 - 0
Kiến tạo: Simone Romagnoli
match goal
24'
Enzo Barrenechea match yellow.png
28'
40'
match yellow.png Ademola Lookman
45'
match yellow.png Marten de Roon
46'
match change Nadir Zortea
Ra sân: Davide Zappacosta
46'
match change Charles De Ketelaere
Ra sân: Ademola Lookman
56'
match goal 2 - 1 Duvan Estevan Zapata Banguera
Kiến tạo: Ederson Jose dos Santos Lourenco
Luca Garritano
Ra sân: Jaime Baez Stabile
match change
60'
68'
match change Gianluca Scamacca
Ra sân: Duvan Estevan Zapata Banguera
Marco Brescianini
Ra sân: Enzo Barrenechea
match change
74'
75'
match change Luis Fernando Muriel Fruto
Ra sân: Berat Djimsiti
81'
match change Mitchel Bakker
Ra sân: Matteo Ruggeri
Marvin Cuni
Ra sân: Walid Cheddira
match change
82'
Przemyslaw Szyminski
Ra sân: Abdou Harroui
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Frosinone Frosinone
Atalanta Atalanta
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
18
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
10
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
370
 
Số đường chuyền
 
619
73%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
36
 
Đánh đầu
 
44
20
 
Đánh đầu thành công
 
20
5
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
28
12
 
Cản phá thành công
 
16
15
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
93
 
Pha tấn công
 
137
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Marvin Cuni
4
Marco Brescianini
16
Luca Garritano
25
Przemyslaw Szyminski
17
Giorgi Kvernadze
10
Giuseppe Caso
37
Lorenzo Palmisani
9
Gennaro Borrelli
19
Luigi Canotto
28
Daniel Macej
47
Mateus Lusuardi
Frosinone Frosinone 4-2-3-1
3-4-1-2 Atalanta Atalanta
31
Cerofoli...
3
Marchizz...
6
Romagnol...
30
Monteris...
22
Torque
45
Barrenec...
36
Mazzitel...
7
Stabile
21
Harroui
14
Francesc...
70
Cheddira
1
Musso
42
Scalvini
19
Djimsiti
23
Kolasina...
77
Zappacos...
15
Roon
13
Lourenco
22
Ruggeri
7
Koopmein...
11
Lookman
91
Banguera

Substitutes

17
Charles De Ketelaere
9
Luis Fernando Muriel Fruto
21
Nadir Zortea
90
Gianluca Scamacca
20
Mitchel Bakker
8
Mario Pasalic
25
Ndary Adopo
29
Marco Carnesecchi
2
Rafael Toloi
31
Francesco Rossi
5
Caleb Okoli
Đội hình dự bị
Frosinone Frosinone
Marvin Cuni 11
Marco Brescianini 4
Luca Garritano 16
Przemyslaw Szyminski 25
Giorgi Kvernadze 17
Giuseppe Caso 10
Lorenzo Palmisani 37
Gennaro Borrelli 9
Luigi Canotto 19
Daniel Macej 28
Mateus Lusuardi 47
Frosinone Atalanta
17 Charles De Ketelaere
9 Luis Fernando Muriel Fruto
21 Nadir Zortea
90 Gianluca Scamacca
20 Mitchel Bakker
8 Mario Pasalic
25 Ndary Adopo
29 Marco Carnesecchi
2 Rafael Toloi
31 Francesco Rossi
5 Caleb Okoli

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.67
7.67 Phạt góc 5.33
5.67 Sút trúng cầu môn 6.33
45.67% Kiểm soát bóng 57.67%
9.33 Phạm lỗi 12.67
1.67 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.1
1.3 Bàn thua 0.8
6.5 Phạt góc 4.4
4.7 Sút trúng cầu môn 5.5
47.3% Kiểm soát bóng 49.9%
11 Phạm lỗi 13.8
1.3 Thẻ vàng 1.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Frosinone (40trận)
Chủ Khách
Atalanta (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
11
6
HT-H/FT-T
2
4
5
2
HT-B/FT-T
2
1
2
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
2
5
1
4
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
5
0
3
8

Frosinone Frosinone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Simone Romagnoli Trung vệ 0 0 1 18 14 77.78% 0 0 21 6.86
7 Jaime Baez Stabile Cánh trái 1 0 0 12 7 58.33% 1 0 20 6.58
36 Luca Mazzitelli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 20 86.96% 1 0 32 6.63
3 Riccardo Marchizza Hậu vệ cánh trái 0 0 2 10 7 70% 2 1 21 7.21
31 Michele Cerofolini Thủ môn 0 0 0 13 6 46.15% 0 0 13 6.37
21 Abdou Harroui Tiền vệ trụ 2 1 1 10 10 100% 0 0 15 7.55
30 Ilario Monterisi Trung vệ 1 1 0 26 17 65.38% 0 2 30 7.53
14 Gelli Francesco Tiền vệ công 1 0 0 12 8 66.67% 0 1 23 6.49
22 Anthony Oyono Omva Torque Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 18 72% 0 2 44 7.3
70 Walid Cheddira Tiền đạo cắm 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 14 6.37
45 Enzo Barrenechea Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 26 6.62

Atalanta Atalanta
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Marten de Roon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 25 5.92
91 Duvan Estevan Zapata Banguera Tiền đạo cắm 1 0 0 14 10 71.43% 3 3 23 6.04
23 Sead Kolasinac Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 31 86.11% 1 1 44 5.8
19 Berat Djimsiti Trung vệ 0 0 0 30 25 83.33% 0 2 36 6.03
1 Juan Musso Thủ môn 0 0 0 15 9 60% 0 0 17 5.44
11 Ademola Lookman Tiền đạo thứ 2 0 0 1 7 5 71.43% 0 0 8 5.82
77 Davide Zappacosta Hậu vệ cánh phải 4 0 0 5 4 80% 1 1 16 5.8
7 Teun Koopmeiners Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 24 19 79.17% 0 0 28 6.12
13 Ederson Jose dos Santos Lourenco Tiền vệ trụ 0 0 0 28 21 75% 0 1 37 6.13
22 Matteo Ruggeri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 17 73.91% 1 0 36 5.74
42 Giorgio Scalvini Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 32 5.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ