Frosinone
Đã kết thúc
3
-
4
(1 - 3)
Parma 2
Địa điểm: Stadio Matusa
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.88
0.88
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.94
0.94
1
2.20
2.20
X
3.20
3.20
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.69
0.69
O
1
1.16
1.16
U
1
0.74
0.74
Diễn biến chính
Frosinone
Phút
Parma
6'
0 - 1 Franco Vazquez
Kiến tạo: Cristian Ansaldi
Kiến tạo: Cristian Ansaldi
21'
0 - 2 Cristian Ansaldi
Kiến tạo: Dennis Man
Kiến tạo: Dennis Man
Giuseppe Caso 1 - 2
Kiến tạo: Sergio Kalaj
Kiến tạo: Sergio Kalaj
26'
35'
1 - 3 Luca Zanimacchia
Kiến tạo: Dennis Man
Kiến tạo: Dennis Man
Samuele Mulattieri 2 - 3
49'
55'
Nahuel Estevez
Matteo Cotali
64'
Daniel Boloca
67'
Luca Moro 3 - 3
Kiến tạo: Luca Mazzitelli
Kiến tạo: Luca Mazzitelli
71'
73'
3 - 4 Franco Vazquez
Kiến tạo: Adrian Bernabe Garcia
Kiến tạo: Adrian Bernabe Garcia
86'
Idrissa Camara
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Frosinone
Parma
4
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
2
19
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
5
14
Sút ra ngoài
1
9
Sút Phạt
12
60%
Kiểm soát bóng
40%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
576
Số đường chuyền
388
10
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
0
13
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
8
3
Đánh chặn
6
27
Ném biên
17
20
Cản phá thành công
13
3
Thử thách
11
137
Pha tấn công
103
80
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1
7.67
Phạt góc
4.33
5.67
Sút trúng cầu môn
5.33
45.67%
Kiểm soát bóng
52%
9.33
Phạm lỗi
11.33
1.67
Thẻ vàng
2.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.3
1.3
Bàn thua
0.7
6.5
Phạt góc
5.5
4.7
Sút trúng cầu môn
5.3
47.3%
Kiểm soát bóng
53.9%
11
Phạm lỗi
11.1
1.3
Thẻ vàng
1.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Frosinone (40trận)
Chủ
Khách
Parma (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
7
2
HT-H/FT-T
2
4
3
1
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
2
5
4
5
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
5
0
1
10