Vòng 8
20:00 ngày 08/10/2023
Frosinone
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Verona
Địa điểm: Stadio Matusa
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.98
O 2.5
1.11
U 2.5
0.78
1
2.10
X
3.60
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.67
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

Frosinone Frosinone
Phút
Verona Verona
28'
match yellow.png Diego Coppola
Caleb Okoli match yellow.png
30'
39'
match yellow.png Ondrej Duda
40'
match yellow.png Bruno Amione
Reinier Jesus Carvalho 1 - 0 match goal
45'
60'
match change Milan Djuric
Ra sân: Riccardo Saponara
60'
match change Marco Davide Faraoni
Ra sân: Diego Coppola
60'
match change Suat Serdar
Ra sân: Ondrej Duda
Matìas Soulè Malvano 2 - 0
Kiến tạo: Riccardo Marchizza
match goal
66'
Simone Romagnoli
Ra sân: Reinier Jesus Carvalho
match change
76'
Marco Brescianini
Ra sân: Luca Garritano
match change
77'
77'
match change Federico Bonazzoli
Ra sân: Cyril Ngonge
79'
match yellow.png Tomas Suslov
83'
match change Jackson Tchatchoua
Ra sân: Darko Lazovic
Mehdi Bourabia
Ra sân: Enzo Barrenechea
match change
83'
Arijon Ibrahimovic
Ra sân: Matìas Soulè Malvano
match change
90'
90'
match goal 2 - 1 Milan Djuric
Kiến tạo: Jackson Tchatchoua
Pol Mikel Lirola Kosok
Ra sân: Luca Mazzitelli
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Frosinone Frosinone
Verona Verona
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
9
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
434
 
Số đường chuyền
 
370
78%
 
Chuyền chính xác
 
75%
8
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
36
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
0
14
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
26
3
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
11
1
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
97
 
Pha tấn công
 
120
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Arijon Ibrahimovic
4
Marco Brescianini
6
Simone Romagnoli
24
Mehdi Bourabia
20
Pol Mikel Lirola Kosok
47
Mateus Lusuardi
8
Karlo Lulic
17
Giorgi Kvernadze
11
Marvin Cuni
10
Giuseppe Caso
31
Michele Cerofolini
1
Pierluigi Frattali
26
Bidaoui Soufiane
7
Jaime Baez Stabile
Frosinone Frosinone 4-3-3
3-4-1-2 Verona Verona
80
Turati
3
Marchizz...
5
Okoli
30
Monteris...
22
Torque
16
Garritan...
45
Barrenec...
36
Mazzitel...
12
Carvalho
70
Cheddira
18
Malvano
1
Montipo
23
Magnani
42
Coppola
2
Amione
24
Terracci...
33
Duda
90
Foloruns...
8
Lazovic
31
Suslov
26
Ngonge
20
Saponara

Substitutes

11
Milan Djuric
25
Suat Serdar
5
Marco Davide Faraoni
99
Federico Bonazzoli
38
Jackson Tchatchoua
13
Juan Manuel Cruz
18
Martin Hongla
34
Simone Perilli
22
Alessandro Berardi
77
Jordi Mboula
37
Charlys
75
Nicolò Calabrese
14
Jose Antonio Gomez Marquez
Đội hình dự bị
Frosinone Frosinone
Arijon Ibrahimovic 27
Marco Brescianini 4
Simone Romagnoli 6
Mehdi Bourabia 24
Pol Mikel Lirola Kosok 20
Mateus Lusuardi 47
Karlo Lulic 8
Giorgi Kvernadze 17
Marvin Cuni 11
Giuseppe Caso 10
Michele Cerofolini 31
Pierluigi Frattali 1
Bidaoui Soufiane 26
Jaime Baez Stabile 7
Frosinone Verona
11 Milan Djuric
25 Suat Serdar
5 Marco Davide Faraoni
99 Federico Bonazzoli
38 Jackson Tchatchoua
13 Juan Manuel Cruz
18 Martin Hongla
34 Simone Perilli
22 Alessandro Berardi
77 Jordi Mboula
37 Charlys
75 Nicolò Calabrese
14 Jose Antonio Gomez Marquez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 3.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
45.67% Kiểm soát bóng 37%
9.33 Phạm lỗi 16.33
1.67 Thẻ vàng 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1.2
6.5 Phạt góc 4.2
4.7 Sút trúng cầu môn 4
47.3% Kiểm soát bóng 45.2%
11 Phạm lỗi 15.8
1.3 Thẻ vàng 2.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Frosinone (40trận)
Chủ Khách
Verona (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
3
8
HT-H/FT-T
2
4
4
4
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
2
5
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
1
HT-B/FT-B
5
0
4
1

Frosinone Frosinone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Luca Garritano Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 0 0 10 6.23
36 Luca Mazzitelli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 7 6.17
3 Riccardo Marchizza Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 9 6.46
5 Caleb Okoli Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.42
12 Reinier Jesus Carvalho Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.06
80 Stefano Turati Thủ môn 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 13 6.35
30 Ilario Monterisi Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 11 6.28
18 Matìas Soulè Malvano Cánh phải 1 0 1 5 2 40% 1 0 9 6.54
22 Anthony Oyono Omva Torque Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.25
70 Walid Cheddira Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.87
45 Enzo Barrenechea Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.16

Verona Verona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Darko Lazovic Tiền vệ trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.22
20 Riccardo Saponara Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.04
33 Ondrej Duda Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.11
1 Lorenzo Montipo Thủ môn 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 6.32
90 Michael Folorunsho Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.23
23 Giangiacomo Magnani Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.32
26 Cyril Ngonge Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
31 Tomas Suslov Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
24 Filippo Terracciano Tiền vệ phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 7 6.12
2 Bruno Amione Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.27
42 Diego Coppola Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 1 4 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ