Vòng 2
20:30 ngày 27/08/2023
FSV Mainz 05
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Eintracht Frankfurt 1
Địa điểm: Opel Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.75
0.90
U 2.75
0.98
1
2.38
X
3.60
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.05
O 1.25
1.17
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Phút
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Nelson Weiper Penalty cancelled match var
23'
Lee Jae Sung 1 - 0 match goal
25'
32'
match yellow.png Robin Koch
49'
match yellow.png Ansgar Knauff
Edimilson Fernandes match yellow.png
55'
61'
match yellow.pngmatch red Ansgar Knauff
Brajan Gruda
Ra sân: Nelson Weiper
match change
70'
Andreas Hanche-Olsen
Ra sân: Maxim Leitsch
match change
70'
70'
match change Aurelio Buta
Ra sân: Kristijan Jakic
71'
match change Eric Junior Dina Ebimbe
Ra sân: Randal Kolo Muani
Dominik Kohr match yellow.png
75'
Marco Richter
Ra sân: Lee Jae Sung
match change
78'
Danny Vieira da Costa
Ra sân: Phillipp Mwene
match change
78'
Stefan Bell
Ra sân: Edimilson Fernandes
match change
79'
81'
match change Jessic Ngankam
Ra sân: Philipp Max
81'
match change Christopher Lenz
Ra sân: Hrvoje Smolcic
83'
match change Paxten Aaronson
Ra sân: Mario Gotze
Sepp Van Den Berg match yellow.png
86'
90'
match goal 1 - 1 Omar Marmoush
Kiến tạo: Eric Junior Dina Ebimbe
90'
match yellow.png Omar Marmoush

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
25
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
321
 
Số đường chuyền
 
499
67%
 
Chuyền chính xác
 
76%
23
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
62
 
Đánh đầu
 
48
31
 
Đánh đầu thành công
 
24
0
 
Cứu thua
 
5
22
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
9
11
 
Ném biên
 
25
20
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
3
115
 
Pha tấn công
 
106
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Marco Richter
16
Stefan Bell
21
Danny Vieira da Costa
43
Brajan Gruda
25
Andreas Hanche-Olsen
17
Ludovic Ajorque
14
Tom Krauss
24
Merveille Papela
1
Lasse RieB
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 3-4-2-1
3-4-2-1 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
27
Zentner
5
Leitsch
3
Berg
20
Fernande...
2
Mwene
31
Kohr
8
Martins
19
Caci
7
Sung
6
Stach
44
Weiper
1
Trapp
4
Koch
5
Smolcic
3
Tenorio
36
Knauff
6
Jakic
15
Skhiri
31
Max
27
Gotze
7
Marmoush
9
Muani

Substitutes

26
Eric Junior Dina Ebimbe
25
Christopher Lenz
18
Jessic Ngankam
24
Aurelio Buta
30
Paxten Aaronson
35
Lucas Silva Melo,Tuta
29
Jesper Lindstrom
33
Jens Grahl
23
Jens Petter Hauge
Đội hình dự bị
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Marco Richter 10
Stefan Bell 16
Danny Vieira da Costa 21
Brajan Gruda 43
Andreas Hanche-Olsen 25
Ludovic Ajorque 17
Tom Krauss 14
Merveille Papela 24
Lasse RieB 1
FSV Mainz 05 Eintracht Frankfurt
26 Eric Junior Dina Ebimbe
25 Christopher Lenz
18 Jessic Ngankam
24 Aurelio Buta
30 Paxten Aaronson
35 Lucas Silva Melo,Tuta
29 Jesper Lindstrom
33 Jens Grahl
23 Jens Petter Hauge

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 6.67
3 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
41.33% Kiểm soát bóng 50%
13 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.8
5.9 Phạt góc 5.7
3 Thẻ vàng 2.3
4.5 Sút trúng cầu môn 4.7
45.9% Kiểm soát bóng 52.9%
13.1 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FSV Mainz 05 (35trận)
Chủ Khách
Eintracht Frankfurt (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
4
6
HT-H/FT-T
1
2
4
4
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
3
1
1
2
HT-H/FT-H
1
6
4
3
HT-B/FT-H
1
2
2
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
4
0
2
7

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Dominik Kohr Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 26 14 53.85% 1 1 36 6.55
27 Robin Zentner Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 22 6.5
7 Lee Jae Sung Tiền vệ công 2 2 0 13 10 76.92% 1 3 26 7.42
2 Phillipp Mwene Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 12 66.67% 1 2 34 6.62
20 Edimilson Fernandes Trung vệ 0 0 0 21 16 76.19% 6 0 35 6.84
5 Maxim Leitsch Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 19 6.55
19 Anthony Caci Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 20 6.44
8 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 1 1 0 15 12 80% 0 0 24 6.81
3 Sepp Van Den Berg Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 5 32 6.91
6 Anton Stach Tiền vệ trụ 0 0 1 16 11 68.75% 1 4 24 6.82
44 Nelson Weiper Tiền đạo cắm 1 0 2 14 8 57.14% 0 0 18 6.79

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 2 19 6.28
27 Mario Gotze Tiền vệ công 0 0 1 21 16 76.19% 1 0 31 6.25
31 Philipp Max Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 16 72.73% 2 0 31 5.87
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 30 6.41
4 Robin Koch Trung vệ 0 0 0 51 39 76.47% 0 2 56 6.17
6 Kristijan Jakic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 20 71.43% 1 2 34 6.11
9 Randal Kolo Muani Tiền đạo cắm 0 0 0 11 6 54.55% 0 1 27 6.08
5 Hrvoje Smolcic Trung vệ 0 0 0 55 49 89.09% 0 2 60 6.32
3 Willian Joel Pacho Tenorio Trung vệ 0 0 0 43 35 81.4% 0 0 50 6.53
7 Omar Marmoush Tiền đạo cắm 1 0 0 6 5 83.33% 0 1 13 5.91
36 Ansgar Knauff Tiền vệ phải 0 0 0 26 19 73.08% 3 0 52 5.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ