Vòng 22
02:30 ngày 25/02/2023
FSV Mainz 05
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Monchengladbach
Địa điểm: Opel Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.11
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
2.10
X
3.40
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 1.25
1.20
U 1.25
0.71

Diễn biến chính

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Phút
Monchengladbach Monchengladbach
Lee Jae Sung 1 - 0
Kiến tạo: Danny Vieira da Costa
match goal
25'
31'
match change Tobias Sippel
Ra sân: Jonas Omlin
Anthony Caci match yellow.png
36'
Marcus Ingvartsen 2 - 0 match goal
49'
Andreas Hanche-Olsen match yellow.png
50'
Alexander Hack
Ra sân: Andreas Hanche-Olsen
match change
58'
66'
match yellow.png Lars Stindl
67'
match change Marcus Thuram
Ra sân: Hannes Wolf
Ludovic Ajorque 3 - 0
Kiến tạo: Lee Jae Sung
match goal
72'
Aymen Barkok
Ra sân: Lee Jae Sung
match change
74'
74'
match yellow.png Alassane Plea
Silvan Widmer
Ra sân: Edimilson Fernandes
match change
74'
80'
match change Joseph Scally
Ra sân: Stefan Lainer
80'
match change Nathan NGoumou Minpole
Ra sân: Alassane Plea
80'
match change Florian Neuhaus
Ra sân: Lars Stindl
83'
match yellow.png Kouadio Kone
Nelson Weiper
Ra sân: Ludovic Ajorque
match change
85'
Aaron Caricol
Ra sân: Anthony Caci
match change
85'
Nelson Weiper 4 - 0
Kiến tạo: Aaron Caricol
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Monchengladbach Monchengladbach
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
19
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
342
 
Số đường chuyền
 
619
71%
 
Chuyền chính xác
 
83%
17
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
3
36
 
Đánh đầu
 
24
17
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
15
2
 
Đánh chặn
 
16
18
 
Ném biên
 
28
22
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
13
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
118
 
Pha tấn công
 
122
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Aymen Barkok
42
Alexander Hack
3
Aaron Caricol
30
Silvan Widmer
44
Nelson Weiper
1
Finn Dahmen
5
Maxim Leitsch
37
Delano Burgzorg
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 3-4-2-1
4-2-3-1 Monchengladbach Monchengladbach
27
Zentner
20
Fernande...
16
Bell
25
Hanche-O...
19
Caci
31
Kohr
8
Martins
21
Costa
7
Sung
11
Ingvarts...
17
Ajorque
1
Omlin
18
Lainer
3
Itakura
30
Elvedi
25
Bensebai...
6
Kramer
17
Kone
23
Hofmann
13
Stindl
11
Wolf
14
Plea

Substitutes

10
Marcus Thuram
19
Nathan NGoumou Minpole
21
Tobias Sippel
32
Florian Neuhaus
29
Joseph Scally
22
Oscar Luigi Fraulo
20
Luca Netz
7
Patrick Herrmann
5
Marvin Friedrich
Đội hình dự bị
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Aymen Barkok 4
Alexander Hack 42
Aaron Caricol 3
Silvan Widmer 30
Nelson Weiper 44
Finn Dahmen 1
Maxim Leitsch 5
Delano Burgzorg 37
FSV Mainz 05 Monchengladbach
10 Marcus Thuram
19 Nathan NGoumou Minpole
21 Tobias Sippel
32 Florian Neuhaus
29 Joseph Scally
22 Oscar Luigi Fraulo
20 Luca Netz
7 Patrick Herrmann
5 Marvin Friedrich

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
40.67% Kiểm soát bóng 43%
12.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.8
5 Phạt góc 4.4
2.8 Thẻ vàng 1.5
4.8 Sút trúng cầu môn 4.7
45.2% Kiểm soát bóng 45.5%
13.5 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FSV Mainz 05 (36trận)
Chủ Khách
Monchengladbach (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
4
5
HT-H/FT-T
1
2
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
3
1
0
2
HT-H/FT-H
1
6
7
3
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
2
2
1
0
HT-B/FT-B
4
0
3
2

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Stefan Bell Trung vệ 0 0 0 36 28 77.78% 0 4 41 6.97
21 Danny Vieira da Costa Hậu vệ cánh phải 0 0 3 18 10 55.56% 8 0 46 7.55
30 Silvan Widmer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.15
31 Dominik Kohr Tiền vệ trụ 2 1 1 39 28 71.79% 0 0 55 7.27
27 Robin Zentner Thủ môn 0 0 0 17 8 47.06% 0 0 21 7.04
7 Lee Jae Sung Tiền vệ công 2 1 1 26 15 57.69% 1 2 36 8.13
17 Ludovic Ajorque Tiền đạo cắm 3 3 0 21 13 61.9% 0 3 34 8.2
42 Alexander Hack Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.04
20 Edimilson Fernandes Tiền vệ trụ 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 31 6.52
11 Marcus Ingvartsen Tiền đạo cắm 2 1 0 18 14 77.78% 0 2 30 7.06
25 Andreas Hanche-Olsen Trung vệ 0 0 0 23 14 60.87% 0 2 29 6.79
19 Anthony Caci Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 16 80% 4 0 47 7.18
4 Aymen Barkok Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.14
8 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 1 1 0 22 17 77.27% 0 2 34 7.45

Monchengladbach Monchengladbach
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Tobias Sippel Thủ môn 0 0 0 32 22 68.75% 0 0 38 6.95
13 Lars Stindl Tiền vệ công 2 0 2 31 23 74.19% 0 0 43 6.34
6 Christoph Kramer Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 60 53 88.33% 0 4 71 6.59
18 Stefan Lainer Hậu vệ cánh phải 0 0 1 65 51 78.46% 0 0 86 6.02
23 Jonas Hofmann Cánh phải 2 0 1 44 31 70.45% 5 0 66 6.19
14 Alassane Plea Cánh trái 0 0 0 31 24 77.42% 0 2 43 5.79
30 Nico Elvedi Trung vệ 1 0 0 74 70 94.59% 0 2 90 6.1
3 Ko Itakura Trung vệ 0 0 0 77 74 96.1% 0 0 87 5.94
1 Jonas Omlin Thủ môn 0 0 0 25 22 88% 0 0 28 5.89
10 Marcus Thuram Tiền đạo cắm 1 1 0 3 1 33.33% 0 0 9 5.8
25 Ramy Bensebaini Hậu vệ cánh trái 0 0 0 46 37 80.43% 0 1 69 6.07
11 Hannes Wolf Tiền vệ công 1 1 1 23 20 86.96% 0 0 35 6.77
17 Kouadio Kone Tiền vệ trụ 2 0 0 52 46 88.46% 0 0 77 7.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ