Fujieda MYFC 1
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Jubilo Iwata
Địa điểm: Fujieda Sports Complex Park
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
1.05
1.05
1
2.38
2.38
X
3.40
3.40
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0.25
0.77
0.77
-0.25
1.12
1.12
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Fujieda MYFC
Phút
Jubilo Iwata
Nobuyuki Kawashima
14'
32'
Yosuke Furukawa
Ra sân: Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
Ra sân: Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
Ryo Watanabe
33'
Tojiro Kubo
41'
46'
Kosuke Yamamoto
Ra sân: Naoki Kanuma
Ra sân: Naoki Kanuma
46'
Kotaro Fujikawa
Ra sân: Yamada Hiroki
Ra sân: Yamada Hiroki
Ryo Watanabe
59'
Yosei Ozeki
Ra sân: Ryota Iwabuchi
Ra sân: Ryota Iwabuchi
65'
67'
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Matsumoto Masaya
Ra sân: Matsumoto Masaya
67'
0 - 1 Ricardo Graca
Kiến tạo: Rikiya Uehara
Kiến tạo: Rikiya Uehara
Ryosuke Hisadomi
Ra sân: Kenshiro Hirao
Ra sân: Kenshiro Hirao
72'
Kota Kudo
Ra sân: Keisuke Ogasawara
Ra sân: Keisuke Ogasawara
72'
Ken Yamura
Ra sân: Anderson Leonardo da Silva Chaves
Ra sân: Anderson Leonardo da Silva Chaves
72'
80'
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Masaki Kaneura
Ra sân: Akiyuki Yokoyama
Ra sân: Akiyuki Yokoyama
82'
84'
Kaito Suzuki
85'
So Nakagawa
Ra sân: Rikiya Uehara
Ra sân: Rikiya Uehara
90'
Ryuki Miura
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fujieda MYFC
Jubilo Iwata
6
Phạt góc
13
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
4
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
4
Tổng cú sút
10
1
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
6
8
Sút Phạt
16
48%
Kiểm soát bóng
52%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
444
Số đường chuyền
370
15
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
2
5
Cứu thua
1
9
Cản phá thành công
11
82
Pha tấn công
79
40
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Fujieda MYFC
3-4-1-2
4-2-3-1
Jubilo Iwata
31
Ueda
16
Yamahara
2
Kawashim...
5
Ogasawar...
27
Enomoto
10
Yokoyama
17
Hirao
24
Kubo
8
Iwabuchi
9
Watanabe
11
Chaves
21
Miura
17
Suzuki
15
Suzuki
36
Graca
4
Matsubar...
7
Uehara
28
Kanuma
14
Masaya
10
Hiroki
33
Lima
18
Ryo
Đội hình dự bị
Fujieda MYFC
Ryosuke Hisadomi
22
Masaki Kaneura
42
Kota Kudo
19
Yosei Ozeki
18
Hiromichi Sugawara
21
Yudai Tokunaga
23
Ken Yamura
28
Jubilo Iwata
13
Kotaro Fujikawa
31
Yosuke Furukawa
29
Fabian Andres Gonzalez Lasso
81
Yuji Kajikawa
22
So Nakagawa
23
Kosuke Yamamoto
27
Mahiro Yoshinaga
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
2.33
3.33
Phạt góc
4.33
0.67
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
4.33
51.67%
Kiểm soát bóng
50.33%
8.33
Phạm lỗi
16
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.2
1.4
Bàn thua
1.2
3.5
Phạt góc
5.6
1.7
Thẻ vàng
1.1
2.9
Sút trúng cầu môn
3.7
52%
Kiểm soát bóng
47.4%
12.3
Phạm lỗi
12.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fujieda MYFC (16trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
4
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
1
0
4
2