Vòng 21
12:00 ngày 17/06/2023
Fujieda MYFC
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 4)
Roasso Kumamoto
Địa điểm: Fujieda Sports Complex Park
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2.75
0.85
U 2.75
1.01
1
2.40
X
3.35
2
2.70
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.85
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Phút
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
7'
match yellow.png Rimu Matsuoka
16'
match goal 0 - 1 Yuki Omoto
Kiến tạo: Takuya Shimamura
17'
match goal 0 - 2 Takuya Shimamura
Kiến tạo: Rei Hirakawa
37'
match yellow.png Ryotaro Onishi
40'
match goal 0 - 3 Shohei Aihara
Kiến tạo: Takuya Shimamura
45'
match goal 0 - 4 Rimu Matsuoka
Kiến tạo: Takuya Shimamura
Kota Kudo
Ra sân: Shota Suzuki
match change
46'
Shohei Kawakami
Ra sân: Kenshiro Hirao
match change
46'
62'
match change Tatsuki Higashiyama
Ra sân: Yuhi Takemoto
62'
match change Shun Osaki
Ra sân: Takuya Shimamura
Ken Yamura
Ra sân: Ryota Iwabuchi
match change
69'
Yosei Ozeki
Ra sân: Taisuke Mizuno
match change
73'
Pedro Henrique Campos da Costa
Ra sân: Akiyuki Yokoyama
match change
76'
76'
match change Yusei Toshida
Ra sân: Shohei Aihara
76'
match change Itto Fujita
Ra sân: Yuki Omoto
87'
match change Kaito Abe
Ra sân: Takuro Ezaki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
7
0
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
3
13
 
Sút Phạt
 
13
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
577
 
Số đường chuyền
 
594
10
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
6
25
 
Cản phá thành công
 
25
101
 
Pha tấn công
 
92
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Pedro Henrique Campos da Costa
33
Shohei Kawakami
41
Kai Chide Kitamura
19
Kota Kudo
5
Keisuke Ogasawara
18
Yosei Ozeki
28
Ken Yamura
Fujieda MYFC Fujieda MYFC 3-4-2-1
3-3-1-3 Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
31
Ueda
3
Suzuki
2
Kawashim...
22
Hisadomi
27
Enomoto
7
Mizuno
17
Hirao
24
Kubo
10
Yokoyama
8
Iwabuchi
9
Watanabe
1
Tashiro
2
Kuroki
24
Ezaki
3
Onishi
9
Omoto
8
Kamimura
14
Takemoto
17
Hirakawa
19
Shimamur...
11
Aihara
16
Matsuoka

Substitutes

5
Kaito Abe
4
Itto Fujita
30
Tatsuki Higashiyama
20
Shun Osaki
23
Yuya Sato
7
Keisuke Tanabe
28
Yusei Toshida
Đội hình dự bị
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Pedro Henrique Campos da Costa 29
Shohei Kawakami 33
Kai Chide Kitamura 41
Kota Kudo 19
Keisuke Ogasawara 5
Yosei Ozeki 18
Ken Yamura 28
Fujieda MYFC Roasso Kumamoto
5 Kaito Abe
4 Itto Fujita
30 Tatsuki Higashiyama
20 Shun Osaki
23 Yuya Sato
7 Keisuke Tanabe
28 Yusei Toshida

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 0.33
3 Sút trúng cầu môn 3.33
51.67% Kiểm soát bóng 51.33%
8.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 1.8
3.5 Phạt góc 4.9
1.7 Thẻ vàng 0.8
2.9 Sút trúng cầu môn 4
52% Kiểm soát bóng 55.7%
12.3 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fujieda MYFC (16trận)
Chủ Khách
Roasso Kumamoto (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
2
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
1
0
3
2